Giá cả tại Quetta

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Quetta? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Quetta.

Quetta thay đổi giá cả hikersbay.com
Quetta Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Quetta? Quetta - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Quetta - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Quetta: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,1 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 911 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 84%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 83%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Quetta thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 61%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 81%.

Khách sạn có đắt không tại Quetta? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Quetta?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pakistan là ₫1.19M (PKR 13K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Pakistan tại ₫409K (PKR 4.49K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫443K (PKR 4.86K) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.53M (PKR 27.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Quetta? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Quetta không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Quetta, chẳng hạn như: nước đóng chai, rau diếp, Thịt bò, Trứng, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Quetta không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Quetta là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Quetta?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 91.1 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 50.1 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 273 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 54.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Quetta, bao gồm cả nước đóng chai, rau diếp, Thịt bò, Trứng, or Chuối


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Quetta trong các nước lân cận? Xem giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Quetta

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Quetta

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Quetta

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Quetta

Quetta - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.52M

Phí

₫3.52M
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫182K

Internet

₫182K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.64M

thu nhập trung bình

₫3.64M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.82M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.82M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10K (₫9.11K - ₫10.9K)

bánh mì

₫10K (₫9.11K - ₫10.9K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫72.9K (₫54.7K - ₫91.1K)

Pho mát

₫72.9K (₫54.7K - ₫91.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.6K (₫13.7K - ₫34.2K)

Gạo

₫24.6K (₫13.7K - ₫34.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫9.57K (₫7.29K - ₫14.6K)

cà chua

₫9.57K (₫7.29K - ₫14.6K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫13K (₫6.38K - ₫18.2K)

Chuối

₫13K (₫6.38K - ₫18.2K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫9.11K

Rượu

₫9.11K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫91.1K (₫54.7K - ₫137K)

nhà hàng rẻ

₫91.1K (₫54.7K - ₫137K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫27.3K

bia địa phương

₫27.3K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫41K (₫36.4K - ₫45.6K)

Cà phê

₫41K (₫36.4K - ₫45.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.47K (₫4.56K - ₫6.38K)

chai nước

₫5.47K (₫4.56K - ₫6.38K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫50.1K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫50.1K
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.7K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.7K
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Quetta

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.9K (PKR 175)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10K (PKR 110)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.5K (PKR 290)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫72.9K (PKR 800)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.57K (PKR 105)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫9.11K (PKR 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫27.3K (PKR 300)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫18.2K (PKR 200)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫22.8K (PKR 250)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫49.2K (PKR 540)
  11. Táo (1kg) ₫22.8K (PKR 250)
  12. Cam (1kg) ₫16.6K (PKR 183)
  13. Khoai tây (1kg) ₫6.38K (PKR 70)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.77K (PKR 63)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.6K (PKR 270)
  16. Cà chua (1kg) ₫9.57K (PKR 105)
  17. Chuối (1kg) ₫13K (PKR 143)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.2K (PKR 90)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫94.5K (PKR 1.04K)

Giá Trong Nhà Hàng Quetta

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫91.1K (PKR 1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫273K (PKR 3K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫50.1K (PKR 550)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫27.3K (PKR 300)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫45.6K (PKR 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.7K (PKR 150)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.47K (PKR 60)
  8. Cà phê cappuccino ₫41K (PKR 450)

Chi Phí Sinh Hoạt Quetta

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.37M (PKR 15K)
  2. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫592M (PKR 6.5M)
  3. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.56K (PKR 50)
  4. Vé tháng (giá thường) ₫137K (PKR 1.5K)
  5. Xăng (1 lít) ₫19.9K (PKR 219)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫228M (PKR 2.5M)
  7. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.82M (PKR 20K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.1M (PKR 45K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.52M (PKR 38.6K)
  10. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫911K (PKR 10K)
  11. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫182K (PKR 2K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫83.4M (PKR 915K)
  13. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫43.7M (PKR 480K)
  14. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫31.4M (PKR 344K)
  15. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.64M (PKR 40K)
  16. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫9.11K (PKR 100)
  17. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13.7K (PKR 150)
  18. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫45.6K (PKR 500)

Quetta chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Quetta Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Quetta

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫159K (PKR 1.75K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫182K (PKR 2K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫54.7K (PKR 600)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫10K (₫9.11K - ₫10.9K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫3.64M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫72.9K (₫54.7K - ₫91.1K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫182K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.6K (₫13.7K - ₫34.2K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫9.57K (₫7.29K - ₫14.6K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ