Giá cả tại Pattoki

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Pattoki? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Pattoki.

Giá siêu thị ở Pattoki là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Pattoki có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Pattoki: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Pattoki: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,9 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 914 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 85%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 83%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Pattoki, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 57%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 74%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Pattoki? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Pattoki không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Pattoki, chẳng hạn như: Thuốc lá, Bia, Gạo, Pho mát, or Trứng (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Pattoki không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Pattoki là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Pattoki?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 36.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 119 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 228 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 91.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 6.93 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Pattoki, bao gồm cả Thuốc lá, Bia, Gạo, Pho mát, or Trứng


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Pattoki trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Pattoki

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Pattoki

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Pattoki

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Pattoki

Pattoki - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.68M (₫1.1M - ₫2.74M)

Phí

₫1.68M (₫1.1M - ₫2.74M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫326K (₫228K - ₫548K)

Internet

₫326K (₫228K - ₫548K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫428K (₫228K - ₫548K)

quần Jean

₫428K (₫228K - ₫548K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.1K (₫2.74K - ₫27.4K)

bánh mì

₫10.1K (₫2.74K - ₫27.4K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫36.6K (₫36.6K - ₫228K)

Pho mát

₫36.6K (₫36.6K - ₫228K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫18.3K (₫9.14K - ₫36.6K)

Gạo

₫18.3K (₫9.14K - ₫36.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.2K (₫4.57K - ₫27.4K)

cà chua

₫11.2K (₫4.57K - ₫27.4K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫9.14K (₫9.14K - ₫22.8K)

Chuối

₫9.14K (₫9.14K - ₫22.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫9.14K (₫9.14K - ₫91.4K)

Rượu

₫9.14K (₫9.14K - ₫91.4K)
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫36.6K (₫18.3K - ₫91.4K)

nhà hàng rẻ

₫36.6K (₫18.3K - ₫91.4K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫45.7K (₫18.3K - ₫183K)

bia địa phương

₫45.7K (₫18.3K - ₫183K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.5K (₫13.7K - ₫54.8K)

Cà phê

₫30.5K (₫13.7K - ₫54.8K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.35K (₫4.57K - ₫6.4K)

chai nước

₫5.35K (₫4.57K - ₫6.4K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫119K (₫82.3K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫82.3K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫6.93K (₫5.48K - ₫9.14K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.93K (₫5.48K - ₫9.14K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Pattoki

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫12.3K (PKR 135)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.1K (PKR 110)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫19.2K (PKR 210)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫36.6K (PKR 400)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.47K (PKR 93)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫9.14K (PKR 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫9.14K (PKR 100)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫48.7K (PKR 533)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫50.3K (PKR 550)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫70.1K (PKR 767)
  11. Táo (1kg) ₫9.14K (PKR 100)
  12. Cam (1kg) ₫14.7K (PKR 161)
  13. Khoai tây (1kg) ₫9.14K (PKR 100)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.14K (PKR 100)
  15. Một kg gạo trắng ₫18.3K (PKR 200)
  16. Cà chua (1kg) ₫11.2K (PKR 122)
  17. Chuối (1kg) ₫9.14K (PKR 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫8.68K (PKR 95)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫73.1K (PKR 800)

Giá Trong Nhà Hàng Pattoki

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫36.6K (PKR 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫228K (PKR 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫119K (PKR 1.3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫45.7K (PKR 500)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫73.1K (PKR 800)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫6.93K (PKR 76)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.35K (PKR 59)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.5K (PKR 333)

Chi Phí Sinh Hoạt Pattoki

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (PKR 17.7K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫862K (PKR 9.43K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫544M (PKR 5.95M)
  4. Xăng (1 lít) ₫25.2K (PKR 276)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫329M (PKR 3.6M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.68M (PKR 18.3K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫640K (PKR 7K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫326K (PKR 3.56K)
  9. numb_34 ₫101K (PKR 1.1K)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫41.9M (PKR 459K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 15%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.3K (PKR 200)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.5K (PKR 115)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫64K (PKR 700)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫428K (PKR 4.69K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫600K (PKR 6.56K)

Chi Phí Giải Trí Pattoki

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫91.4K (PKR 1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫326K (₫228K - ₫548K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫428K (₫228K - ₫548K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫36.6K (₫18.3K - ₫91.4K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫82.3K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫18.3K (₫9.14K - ₫36.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.68M (₫1.1M - ₫2.74M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ