Giá cả tại Okara

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Okara? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Okara.

Okara thay đổi giá cả hikersbay.com
Okara Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Okara là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Okara cao hơn so với nước Mỹ không? Okara - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Okara: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,13 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11,3 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 886 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 80%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Chi phí sinh hoạt ở Okara thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 60%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Okara? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Okara không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Okara, chẳng hạn như: Chuối, Táo, bia nước ngoài, Sữa, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Okara không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Okara là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Okara?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 31 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 222 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 133 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.53 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Okara, bao gồm cả Chuối, Táo, bia nước ngoài, Sữa, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Okara không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Okara

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Okara

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Okara

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Okara

Okara - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.8M (₫1.33M - ₫5.32M)

Phí

₫1.8M (₫1.33M - ₫5.32M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫310K (₫266K - ₫709K)

Internet

₫310K (₫266K - ₫709K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫354K (₫111K - ₫665K)

quần Jean

₫354K (₫111K - ₫665K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.98M

thu nhập trung bình

₫7.98M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫709K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫709K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫798K

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫798K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.6K (₫8.86K - ₫22.5K)

bánh mì

₫10.6K (₫8.86K - ₫22.5K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫131K (₫44.3K - ₫354K)

Pho mát

₫131K (₫44.3K - ₫354K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31K (₫21.3K - ₫37.7K)

Gạo

₫31K (₫21.3K - ₫37.7K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.1K (₫4.43K - ₫26.6K)

cà chua

₫13.1K (₫4.43K - ₫26.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫12.4K (₫8.86K - ₫30.1K)

Chuối

₫12.4K (₫8.86K - ₫30.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫26.6K (₫10.6K - ₫177K)

Rượu

₫26.6K (₫10.6K - ₫177K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫31K (₫26.6K - ₫88.6K)

nhà hàng rẻ

₫31K (₫26.6K - ₫88.6K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫66.5K (₫35.4K - ₫177K)

bia địa phương

₫66.5K (₫35.4K - ₫177K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31K (₫16K - ₫70.9K)

Cà phê

₫31K (₫16K - ₫70.9K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.38K (₫4.43K - ₫8.86K)

chai nước

₫5.38K (₫4.43K - ₫8.86K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫102K (₫75.3K - ₫177K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫75.3K - ₫177K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.53K (₫5.32K - ₫10.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.53K (₫5.32K - ₫10.6K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Okara

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.7K (PKR 200)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.6K (PKR 120)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫30.5K (PKR 345)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫131K (PKR 1.47K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.04K (PKR 91)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫26.6K (PKR 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫8.86K (PKR 100)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫22.2K (PKR 250)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫22.2K (PKR 250)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫57.6K (PKR 650)
  11. Táo (1kg) ₫26.4K (PKR 298)
  12. Cam (1kg) ₫14.2K (PKR 160)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.18K (PKR 92)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.27K (PKR 93)
  15. Một kg gạo trắng ₫31K (PKR 350)
  16. Cà chua (1kg) ₫13.1K (PKR 148)
  17. Chuối (1kg) ₫12.4K (PKR 140)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.4K (PKR 129)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫85.7K (PKR 967)

Giá Trong Nhà Hàng Okara

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫31K (PKR 350)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫222K (PKR 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫102K (PKR 1.15K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫66.5K (PKR 750)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫44.3K (PKR 500)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.53K (PKR 85)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.38K (PKR 61)
  8. Cà phê cappuccino ₫31K (PKR 350)

Chi Phí Sinh Hoạt Okara

  1. Xăng (1 lít) ₫25.2K (PKR 284)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫399M (PKR 4.5M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫709K (PKR 8K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫443K (PKR 5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.06M (PKR 12K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫798K (PKR 9K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.8M (PKR 20.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫310K (PKR 3.5K)
  9. numb_34 ₫79.8K (PKR 900)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫354K (PKR 4K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫487K (PKR 5.5K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫620K (PKR 7K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫697K (PKR 7.86K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫562M (PKR 6.34M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫443K (PKR 5K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫25.7M (PKR 290K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫16M (PKR 180K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫15.5M (PKR 175K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.98M (PKR 90K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.7K (PKR 200)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫4.43K (PKR 50)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫37.7K (PKR 425)

Okara chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Okara Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Okara

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫465K (PKR 5.25K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫133K (PKR 1.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫5.38K (₫4.43K - ₫8.86K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫13.1K (₫4.43K - ₫26.6K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫1.8M (₫1.33M - ₫5.32M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫31K (₫26.6K - ₫88.6K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.98M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫102K (₫75.3K - ₫177K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ