Giá cả tại Muzaffarabad

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Muzaffarabad? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Muzaffarabad.

Muzaffarabad thay đổi giá cả hikersbay.com
Muzaffarabad Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Muzaffarabad là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Muzaffarabad cao hơn so với nước Mỹ không? Muzaffarabad - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Muzaffarabad: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,9 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 915 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 76%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Chi phí sinh hoạt ở Muzaffarabad thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 62%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 81%.

Khách sạn có đắt không tại Muzaffarabad? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Muzaffarabad?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pakistan là ₫725K (PKR 7.92K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Pakistan tại ₫452K (PKR 4.94K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫502K (PKR 5.49K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫652K (PKR 7.13K) tại Pakistan Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫890K (PKR 9.72K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Muzaffarabad? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Muzaffarabad không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Muzaffarabad, chẳng hạn như: Táo, Pho mát, ức gà, Thịt bò, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Muzaffarabad không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Muzaffarabad là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Muzaffarabad?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 45.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 91.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 229 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 73.2 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.53 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Muzaffarabad, bao gồm cả Táo, Pho mát, ức gà, Thịt bò, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Muzaffarabad không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Muzaffarabad

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Muzaffarabad

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Muzaffarabad

Muzaffarabad - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.04M (₫837K - ₫2.74M)

Phí

₫2.04M (₫837K - ₫2.74M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫374K (₫293K - ₫640K)

Internet

₫374K (₫293K - ₫640K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫137K (₫119K - ₫640K)

quần Jean

₫137K (₫119K - ₫640K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.29M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.29M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.31M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.31M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.7K (₫9.72K - ₫21K)

bánh mì

₫13.7K (₫9.72K - ₫21K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫112K (₫50.3K - ₫238K)

Pho mát

₫112K (₫50.3K - ₫238K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29K (₫18.3K - ₫36.6K)

Gạo

₫29K (₫18.3K - ₫36.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫7.32K (₫5.49K - ₫22.9K)

cà chua

₫7.32K (₫5.49K - ₫22.9K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫15.3K (₫9.15K - ₫24.2K)

Chuối

₫15.3K (₫9.15K - ₫24.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫NaN

Rượu

₫NaN
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫45.7K (₫22.9K - ₫86.9K)

nhà hàng rẻ

₫45.7K (₫22.9K - ₫86.9K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫36.6K (₫27.4K - ₫73.2K)

bia địa phương

₫36.6K (₫27.4K - ₫73.2K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.4K (₫32K - ₫45.7K)

Cà phê

₫39.4K (₫32K - ₫45.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.7K (₫4.57K - ₫8.23K)

chai nước

₫5.7K (₫4.57K - ₫8.23K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫91.5K (₫82.3K - ₫110K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫91.5K (₫82.3K - ₫110K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.53K (₫5.49K - ₫10.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.53K (₫5.49K - ₫10.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Muzaffarabad

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.2K (PKR 210)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.7K (PKR 150)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.3K (PKR 288)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫112K (PKR 1.22K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.4K (PKR 92)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫NaN (PKRNaN)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.1K (PKR 253)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73.2K (PKR 800)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫48K (PKR 525)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫77.3K (PKR 845)
  11. Táo (1kg) ₫23K (PKR 251)
  12. Cam (1kg) ₫19.6K (PKR 214)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.72K (PKR 84)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.34K (PKR 58)
  15. Một kg gạo trắng ₫29K (PKR 317)
  16. Cà chua (1kg) ₫7.32K (PKR 80)
  17. Chuối (1kg) ₫15.3K (PKR 167)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.15K (PKR 100)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫73.2K (PKR 800)

Giá Trong Nhà Hàng Muzaffarabad

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫45.7K (PKR 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫229K (PKR 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫91.5K (PKR 1K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫36.6K (PKR 400)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82.3K (PKR 900)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.53K (PKR 82)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.7K (PKR 62)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.4K (PKR 431)

Chi Phí Sinh Hoạt Muzaffarabad

  1. Xăng (1 lít) ₫24.9K (PKR 273)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫334M (PKR 3.65M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.29M (PKR 25K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫823K (PKR 9K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.12M (PKR 45K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.31M (PKR 58K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.04M (PKR 22.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫374K (PKR 4.09K)
  9. numb_34 ₫87.4K (PKR 956)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫137K (PKR 1.5K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫229K (PKR 2.5K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.08M (PKR 11.9K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫274K (PKR 3K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫503M (PKR 5.5M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫640K (PKR 7K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫38.3M (PKR 419K)
  17. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  18. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.2K (PKR 275)
  19. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.3K (PKR 200)
  20. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫67.7K (PKR 740)

Muzaffarabad chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Muzaffarabad Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Muzaffarabad

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫183K (PKR 2K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫137K (PKR 1.5K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫96K (PKR 1.05K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫45.7K (₫22.9K - ₫86.9K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫NaN
Rất giống như ở nước Mỹ

Phí

₫2.04M (₫837K - ₫2.74M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫39.4K (₫32K - ₫45.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫112K (₫50.3K - ₫238K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫137K (₫119K - ₫640K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ