Giá cả tại Mardan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mardan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mardan.

Mardan thay đổi giá cả hikersbay.com
Mardan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Mardan? Mardan - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Mardan - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Mardan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,1 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 912 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 78%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Mardan thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 56%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 88%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Mardan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Mardan không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Mardan, chẳng hạn như: hành tây, Bia, Pho mát, Rượu, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mardan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mardan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mardan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 36.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 109 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 456 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 119 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.39 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mardan, bao gồm cả hành tây, Bia, Pho mát, Rượu, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mardan trong các nước lân cận? Xem giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Mardan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Mardan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Mardan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Mardan

Mardan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.34M (₫1.37M - ₫3.65M)

Phí

₫2.34M (₫1.37M - ₫3.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫425K (₫274K - ₫684K)

Internet

₫425K (₫274K - ₫684K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫436K (₫137K - ₫730K)

quần Jean

₫436K (₫137K - ₫730K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫3.25M

thu nhập trung bình

₫3.25M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫912K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫912K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.37M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.37M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.7K (₫9.12K - ₫30.1K)

bánh mì

₫16.7K (₫9.12K - ₫30.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫130K (₫45.6K - ₫292K)

Pho mát

₫130K (₫45.6K - ₫292K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.6K (₫14.6K - ₫45.6K)

Gạo

₫24.6K (₫14.6K - ₫45.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫6.39K (₫4.56K - ₫18.2K)

cà chua

₫6.39K (₫4.56K - ₫18.2K)
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫13.7K (₫13.7K - ₫36.5K)

Chuối

₫13.7K (₫13.7K - ₫36.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫42.9K (₫13.7K - ₫109K)

Rượu

₫42.9K (₫13.7K - ₫109K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫36.5K (₫22.8K - ₫91.2K)

nhà hàng rẻ

₫36.5K (₫22.8K - ₫91.2K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.3K (₫36.5K - ₫182K)

bia địa phương

₫59.3K (₫36.5K - ₫182K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.1K (₫18.2K - ₫77.5K)

Cà phê

₫46.1K (₫18.2K - ₫77.5K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.97K (₫4.1K - ₫9.12K)

chai nước

₫5.97K (₫4.1K - ₫9.12K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫109K (₫91.2K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫109K (₫91.2K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.39K (₫5.47K - ₫13.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.39K (₫5.47K - ₫13.7K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Mardan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.3K (PKR 190)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.7K (PKR 183)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.4K (PKR 300)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫130K (PKR 1.42K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫9.12K (PKR 100)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫42.9K (PKR 470)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.5K (PKR 214)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.3K (PKR 431)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.6K (PKR 500)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫95K (PKR 1.04K)
  11. Táo (1kg) ₫22.8K (PKR 250)
  12. Cam (1kg) ₫23.2K (PKR 254)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.3K (PKR 80)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.71K (PKR 85)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.6K (PKR 270)
  16. Cà chua (1kg) ₫6.39K (PKR 70)
  17. Chuối (1kg) ₫13.7K (PKR 150)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.12K (PKR 100)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫54.1K (PKR 593)

Giá Trong Nhà Hàng Mardan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫36.5K (PKR 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫456K (PKR 5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫109K (PKR 1.2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.3K (PKR 650)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫128K (PKR 1.4K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.39K (PKR 92)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.97K (PKR 65)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.1K (PKR 505)

Chi Phí Sinh Hoạt Mardan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.65K (PKR 40)
  2. Xăng (1 lít) ₫25.5K (PKR 280)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫456M (PKR 5M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫912K (PKR 10K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫547K (PKR 6K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.28M (PKR 25K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.37M (PKR 15K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.34M (PKR 25.6K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫425K (PKR 4.66K)
  10. numb_34 ₫118K (PKR 1.29K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫436K (PKR 4.78K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫598K (PKR 6.55K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.83M (PKR 20K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫456K (PKR 5K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫574M (PKR 6.29M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.39M (PKR 15.3K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫35M (PKR 384K)
  18. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫3.25M (PKR 35.6K)
  19. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  20. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫9.12K (PKR 100)
  21. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫9.12K (PKR 100)
  22. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫45.6K (PKR 500)

Mardan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Mardan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Mardan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫91.2K (PKR 1K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫91.2K (PKR 1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.39K (₫5.47K - ₫13.7K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫16.7K (₫9.12K - ₫30.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫436K (₫137K - ₫730K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.34M (₫1.37M - ₫3.65M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫912K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.37M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ