Giá cả tại Khairpur

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Khairpur? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Khairpur.

Khairpur thay đổi giá cả hikersbay.com
Khairpur Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Khairpur? Khairpur - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Khairpur - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Khairpur: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,9 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 914 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 80%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 88%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Khairpur thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 93%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 85%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Khairpur? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Khairpur không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Khairpur, chẳng hạn như: Thuốc lá, Trứng, cà chua, rau diếp, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 5 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Khairpur không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Khairpur là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Khairpur?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 18.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 73.1 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.22 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Khairpur, bao gồm cả Thuốc lá, Trứng, cà chua, rau diếp, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Khairpur trong các nước lân cận? Xem giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Khairpur

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Khairpur

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Khairpur

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Khairpur

Khairpur - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá thu nhập trung bình ₫7.77M

thu nhập trung bình

₫7.77M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫914K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫914K
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.37M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.37M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13.7K

bánh mì

₫13.7K
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫82.2K

Pho mát

₫82.2K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫16.4K

Gạo

₫16.4K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫7.31K

cà chua

₫7.31K
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫9.14K

Chuối

₫9.14K
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫18.3K

nhà hàng rẻ

₫18.3K
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.48K

chai nước

₫5.48K
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫73.1K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫73.1K
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.22K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.22K
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Khairpur

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.1K (PKR 220)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13.7K (PKR 150)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫21.9K (PKR 240)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫82.2K (PKR 900)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.31K (PKR 80)
  6. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫16.4K (PKR 180)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫64K (PKR 700)
  8. Táo (1kg) ₫22.8K (PKR 250)
  9. Cam (1kg) ₫9.14K (PKR 100)
  10. Khoai tây (1kg) ₫6.4K (PKR 70)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.14K (PKR 100)
  12. Một kg gạo trắng ₫16.4K (PKR 180)
  13. Cà chua (1kg) ₫7.31K (PKR 80)
  14. Chuối (1kg) ₫9.14K (PKR 100)
  15. Hành tây (1kg) ₫10.1K (PKR 110)
  16. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫137K (PKR 1.5K)

Giá Trong Nhà Hàng Khairpur

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫18.3K (PKR 200)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫73.1K (PKR 800)
  3. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.22K (PKR 90)
  4. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.48K (PKR 60)

Chi Phí Sinh Hoạt Khairpur

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫4.57K (PKR 50)
  2. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫914K (PKR 10K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫914K (PKR 10K)
  4. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.83M (PKR 20K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.37M (PKR 15K)
  6. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫14.8M (PKR 161K)
  7. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.88M (PKR 75.3K)
  8. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.77M (PKR 85K)

Chi Phí Giải Trí Khairpur

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫183K (PKR 2K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫16.4K
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫82.2K
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.77M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ