Giá cả tại Jaranwala

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Jaranwala? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Jaranwala.

Jaranwala thay đổi giá cả hikersbay.com
Jaranwala Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Jaranwala? Jaranwala - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Jaranwala - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Jaranwala: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,9 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 914 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 74%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 84%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Jaranwala thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 59%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 73%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Jaranwala? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Jaranwala không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Jaranwala, chẳng hạn như: Táo, Pho mát, Trứng, Thuốc lá, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: yesterday)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Jaranwala không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Jaranwala là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Jaranwala?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 45.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 91.4 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 228 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 73.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.52 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Jaranwala, bao gồm cả Táo, Pho mát, Trứng, Thuốc lá, or ức gà


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Jaranwala trong các nước lân cận? Xem giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Jaranwala

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Jaranwala

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Jaranwala

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Jaranwala

Jaranwala - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.04M (₫836K - ₫2.74M)

Phí

₫2.04M (₫836K - ₫2.74M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫374K (₫292K - ₫640K)

Internet

₫374K (₫292K - ₫640K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫343K (₫119K - ₫640K)

quần Jean

₫343K (₫119K - ₫640K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫14.2K (₫9.71K - ₫21K)

bánh mì

₫14.2K (₫9.71K - ₫21K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫112K (₫50.3K - ₫238K)

Pho mát

₫112K (₫50.3K - ₫238K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫29K (₫18.3K - ₫36.6K)

Gạo

₫29K (₫18.3K - ₫36.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫11.4K (₫5.48K - ₫22.8K)

cà chua

₫11.4K (₫5.48K - ₫22.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫15.3K (₫9.14K - ₫24.2K)

Chuối

₫15.3K (₫9.14K - ₫24.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫NaN

Rượu

₫NaN
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫45.7K (₫22.8K - ₫86.8K)

nhà hàng rẻ

₫45.7K (₫22.8K - ₫86.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫36.6K (₫27.4K - ₫73.1K)

bia địa phương

₫36.6K (₫27.4K - ₫73.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫39.4K (₫32K - ₫45.7K)

Cà phê

₫39.4K (₫32K - ₫45.7K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.69K (₫4.57K - ₫8.23K)

chai nước

₫5.69K (₫4.57K - ₫8.23K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫91.4K (₫82.3K - ₫110K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫91.4K (₫82.3K - ₫110K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.52K (₫5.48K - ₫10.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.52K (₫5.48K - ₫10.1K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Jaranwala

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.3K (PKR 222)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫14.2K (PKR 155)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫26.3K (PKR 288)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫112K (PKR 1.22K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.39K (PKR 92)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫NaN (PKRNaN)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.1K (PKR 253)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73.1K (PKR 800)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫48K (PKR 525)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫86.4K (PKR 946)
  11. Táo (1kg) ₫23K (PKR 251)
  12. Cam (1kg) ₫19.5K (PKR 214)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.71K (PKR 84)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.33K (PKR 58)
  15. Một kg gạo trắng ₫29K (PKR 317)
  16. Cà chua (1kg) ₫11.4K (PKR 124)
  17. Chuối (1kg) ₫15.3K (PKR 167)
  18. Hành tây (1kg) ₫9.27K (PKR 101)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫95.3K (PKR 1.04K)

Giá Trong Nhà Hàng Jaranwala

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫45.7K (PKR 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫228K (PKR 2.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫91.4K (PKR 1K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫36.6K (PKR 400)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82.3K (PKR 900)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.52K (PKR 82)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.69K (PKR 62)
  8. Cà phê cappuccino ₫39.4K (PKR 431)

Chi Phí Sinh Hoạt Jaranwala

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.08M (PKR 11.9K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫659K (PKR 7.21K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫503M (PKR 5.5M)
  4. Xăng (1 lít) ₫24.9K (PKR 273)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫334M (PKR 3.65M)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.04M (PKR 22.3K)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫904K (PKR 9.89K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫374K (PKR 4.09K)
  9. numb_34 ₫87.4K (PKR 956)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫38.2M (PKR 419K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 21%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫25.1K (PKR 275)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫18.3K (PKR 200)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫68.5K (PKR 750)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫343K (PKR 3.75K)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫442K (PKR 4.83K)

Chi Phí Giải Trí Jaranwala

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫96K (PKR 1.05K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫14.2K (₫9.71K - ₫21K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫36.6K (₫27.4K - ₫73.1K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫45.7K (₫22.8K - ₫86.8K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫15.3K (₫9.14K - ₫24.2K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫29K (₫18.3K - ₫36.6K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.04M (₫836K - ₫2.74M)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ