Giá cả tại Hafizabad

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Hafizabad? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Hafizabad.

Hafizabad thay đổi giá cả hikersbay.com
Hafizabad Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Hafizabad là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Hafizabad cao hơn so với nước Mỹ không? Hafizabad - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Hafizabad: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,9 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 914 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 78%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Chi phí sinh hoạt ở Hafizabad thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 52%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 83%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Hafizabad? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Hafizabad không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Hafizabad, chẳng hạn như: nước đóng chai, Chuối, cam, Gạo, or Pho mát (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Hafizabad không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Hafizabad là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Hafizabad?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 36.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 110 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 457 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 119 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 8.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Hafizabad, bao gồm cả nước đóng chai, Chuối, cam, Gạo, or Pho mát


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Hafizabad không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Hafizabad

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Hafizabad

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Hafizabad

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Hafizabad

Hafizabad - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.28M (₫1.37M - ₫3.66M)

Phí

₫2.28M (₫1.37M - ₫3.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫228K (₫228K - ₫685K)

Internet

₫228K (₫228K - ₫685K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫437K (₫137K - ₫731K)

quần Jean

₫437K (₫137K - ₫731K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.7K (₫9.14K - ₫30.2K)

bánh mì

₫16.7K (₫9.14K - ₫30.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫130K (₫45.7K - ₫292K)

Pho mát

₫130K (₫45.7K - ₫292K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.7K (₫22.8K - ₫45.7K)

Gạo

₫24.7K (₫22.8K - ₫45.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.1K (₫4.57K - ₫18.3K)

cà chua

₫12.1K (₫4.57K - ₫18.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫9.14K (₫9.14K - ₫36.6K)

Chuối

₫9.14K (₫9.14K - ₫36.6K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫43K (₫13.7K - ₫110K)

Rượu

₫43K (₫13.7K - ₫110K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫36.6K (₫22.8K - ₫91.4K)

nhà hàng rẻ

₫36.6K (₫22.8K - ₫91.4K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫59.4K (₫36.6K - ₫183K)

bia địa phương

₫59.4K (₫36.6K - ₫183K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫46.2K (₫18.3K - ₫77.7K)

Cà phê

₫46.2K (₫18.3K - ₫77.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.98K (₫4.11K - ₫9.14K)

chai nước

₫5.98K (₫4.11K - ₫9.14K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫110K (₫91.4K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫110K (₫91.4K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫8.4K (₫5.48K - ₫13.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫8.4K (₫5.48K - ₫13.7K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Hafizabad

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.9K (PKR 240)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.7K (PKR 183)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫21.9K (PKR 240)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫130K (PKR 1.42K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫6.4K (PKR 70)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫43K (PKR 470)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.5K (PKR 214)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫39.4K (PKR 431)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫36.6K (PKR 400)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫95.2K (PKR 1.04K)
  11. Táo (1kg) ₫27.4K (PKR 300)
  12. Cam (1kg) ₫18.3K (PKR 200)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.58K (PKR 94)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.73K (PKR 85)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.7K (PKR 270)
  16. Cà chua (1kg) ₫12.1K (PKR 133)
  17. Chuối (1kg) ₫9.14K (PKR 100)
  18. Hành tây (1kg) ₫12K (PKR 131)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫82.3K (PKR 900)

Giá Trong Nhà Hàng Hafizabad

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫36.6K (PKR 400)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫457K (PKR 5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫110K (PKR 1.2K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫59.4K (PKR 650)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫128K (PKR 1.4K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫8.4K (PKR 92)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.98K (PKR 65)
  8. Cà phê cappuccino ₫46.2K (PKR 505)

Chi Phí Sinh Hoạt Hafizabad

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫914K (PKR 10K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫879K (PKR 9.62K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫548M (PKR 6M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫3.66K (PKR 40)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫731K (PKR 8K)
  6. Xăng (1 lít) ₫25.6K (PKR 280)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫457M (PKR 5M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.28M (PKR 25K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.4M (PKR 15.3K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫228K (PKR 2.5K)
  11. numb_34 ₫118K (PKR 1.29K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫11M (PKR 120K)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫18.3K (PKR 200)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.1K (PKR 110)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫68.5K (PKR 750)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫437K (PKR 4.78K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫599K (PKR 6.55K)

Hafizabad chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Hafizabad Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Hafizabad

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫183K (PKR 2K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫91.4K (PKR 1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫12.1K (₫4.57K - ₫18.3K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫16.7K (₫9.14K - ₫30.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫24.7K (₫22.8K - ₫45.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.28M (₫1.37M - ₫3.66M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫110K (₫91.4K - ₫137K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ