Giá cả tại Gujranwala

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Gujranwala? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Gujranwala.

Gujranwala thay đổi giá cả hikersbay.com
Gujranwala Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Gujranwala? Gujranwala - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Gujranwala - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Gujranwala: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,09 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 10,9 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 914 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 80%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 86%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Gujranwala thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 57%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 80%.

Khách sạn có đắt không tại Gujranwala? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Gujranwala?

Giá trung bình của chỗ ở tại Pakistan là ₫945K (PKR 10.3K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫977K (PKR 10.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Gujranwala? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Gujranwala không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Gujranwala, chẳng hạn như: Gạo, Chuối, nước đóng chai, bánh mì, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Gujranwala không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Gujranwala là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Gujranwala?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 18.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 68.5 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 219 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 73.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 6.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Gujranwala, bao gồm cả Gạo, Chuối, nước đóng chai, bánh mì, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Gujranwala trong các nước lân cận? Xem giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Gujranwala

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Gujranwala

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Gujranwala

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Gujranwala

Gujranwala - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.12M (₫608K - ₫3.65M)

Phí

₫1.12M (₫608K - ₫3.65M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫425K (₫274K - ₫914K)

Internet

₫425K (₫274K - ₫914K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫396K (₫137K - ₫731K)

quần Jean

₫396K (₫137K - ₫731K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.89M

thu nhập trung bình

₫2.89M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫1.58M (₫731K - ₫2.42M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.58M (₫731K - ₫2.42M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫1.83M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫1.83M
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.7K (₫9.14K - ₫30.2K)

bánh mì

₫16.7K (₫9.14K - ₫30.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫130K (₫45.7K - ₫292K)

Pho mát

₫130K (₫45.7K - ₫292K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.2K (₫18.3K - ₫45.7K)

Gạo

₫31.2K (₫18.3K - ₫45.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫8.68K (₫4.57K - ₫18.3K)

cà chua

₫8.68K (₫4.57K - ₫18.3K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.4K (₫6.4K - ₫36.5K)

Chuối

₫20.4K (₫6.4K - ₫36.5K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫22.8K (₫13.7K - ₫110K)

Rượu

₫22.8K (₫13.7K - ₫110K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫18.3K (₫13.7K - ₫91.4K)

nhà hàng rẻ

₫18.3K (₫13.7K - ₫91.4K)
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫36.5K (₫36.5K - ₫183K)

bia địa phương

₫36.5K (₫36.5K - ₫183K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫45.1K (₫18.3K - ₫77.7K)

Cà phê

₫45.1K (₫18.3K - ₫77.7K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫4.11K (₫4.11K - ₫9.14K)

chai nước

₫4.11K (₫4.11K - ₫9.14K)
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫68.5K (₫64K - ₫137K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫68.5K (₫64K - ₫137K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫6.4K (₫5.48K - ₫13.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫6.4K (₫5.48K - ₫13.7K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Gujranwala

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.8K (PKR 184)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.7K (PKR 183)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫27.3K (PKR 299)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫130K (PKR 1.42K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫7.68K (PKR 84)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫22.8K (PKR 250)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫19.5K (PKR 214)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫36.5K (PKR 400)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫37.9K (PKR 415)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫49.3K (PKR 540)
  11. Táo (1kg) ₫21.9K (PKR 240)
  12. Cam (1kg) ₫23.2K (PKR 254)
  13. Khoai tây (1kg) ₫7.92K (PKR 87)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫7.73K (PKR 85)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.2K (PKR 341)
  16. Cà chua (1kg) ₫8.68K (PKR 95)
  17. Chuối (1kg) ₫20.4K (PKR 223)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.61K (PKR 83)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫79.2K (PKR 867)

Giá Trong Nhà Hàng Gujranwala

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫18.3K (PKR 200)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫219K (PKR 2.4K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫68.5K (PKR 750)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫36.5K (PKR 400)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫64K (PKR 700)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫6.4K (PKR 70)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫4.11K (PKR 45)
  8. Cà phê cappuccino ₫45.1K (PKR 493)

Chi Phí Sinh Hoạt Gujranwala

  1. Xăng (1 lít) ₫24.5K (PKR 268)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫457M (PKR 5M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.58M (PKR 17.3K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫914K (PKR 10K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.86M (PKR 31.3K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫1.83M (PKR 20K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.12M (PKR 12.2K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫425K (PKR 4.66K)
  9. numb_34 ₫76.1K (PKR 833)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫396K (PKR 4.33K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫594K (PKR 6.5K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.19M (PKR 13K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫879K (PKR 9.62K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫575M (PKR 6.29M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫914K (PKR 10K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫27.4M (PKR 300K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.89M (PKR 31.7K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 20%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫9.14K (PKR 100)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫10.1K (PKR 110)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫68.5K (PKR 750)

Chi Phí Giải Trí Gujranwala

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫244K (PKR 2.67K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫64K (PKR 700)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫68.5K (₫64K - ₫137K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.2K (₫18.3K - ₫45.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫396K (₫137K - ₫731K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫2.89M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫1.58M (₫731K - ₫2.42M)
Giá cả ở 97% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫130K (₫45.7K - ₫292K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ