Giá cả tại Bahawalnagar

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Bahawalnagar? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Bahawalnagar.

Bahawalnagar thay đổi giá cả hikersbay.com
Bahawalnagar Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Bahawalnagar là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Bahawalnagar có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Bahawalnagar: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bahawalnagar: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today this hour)

Tiền tệ trong Pakistan Rupee Pakistan (PKR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 1,1 Rupee Pakistan. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 11 Rupee Pakistan. Và ngược lại: Với 10 Rupee Pakistan bạn có thể nhận được 912 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Pakistan so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 79%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 85%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bahawalnagar, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 58%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 61%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bahawalnagar? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bahawalnagar không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bahawalnagar, chẳng hạn như: Pho mát, hành tây, cam, Sữa, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Bahawalnagar không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Bahawalnagar là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Bahawalnagar?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 45.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 105 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 109 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 137 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 7.85 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Bahawalnagar, bao gồm cả Pho mát, hành tây, cam, Sữa, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Bahawalnagar trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Afghanistan, Tajikistan, Kyrgyzstan, Uzbekistan, and Oman.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Bahawalnagar

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Bahawalnagar

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Bahawalnagar

Bahawalnagar - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.58M (₫1.37M - ₫5.47M)

Phí

₫2.58M (₫1.37M - ₫5.47M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫274K (₫274K - ₫730K)

Internet

₫274K (₫274K - ₫730K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫395K (₫114K - ₫684K)

quần Jean

₫395K (₫114K - ₫684K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.28M

thu nhập trung bình

₫2.28M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫547K

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫547K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫639K

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫639K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.8K (₫9.12K - ₫23.1K)

bánh mì

₫16.8K (₫9.12K - ₫23.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫135K (₫54.7K - ₫255K)

Pho mát

₫135K (₫54.7K - ₫255K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.9K (₫21.9K - ₫38.8K)

Gạo

₫31.9K (₫21.9K - ₫38.8K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫13.5K (₫4.56K - ₫22.8K)

cà chua

₫13.5K (₫4.56K - ₫22.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫16.9K (₫9.12K - ₫31K)

Chuối

₫16.9K (₫9.12K - ₫31K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫27.4K (₫10.9K - ₫182K)

Rượu

₫27.4K (₫10.9K - ₫182K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫45.6K (₫27.4K - ₫91.2K)

nhà hàng rẻ

₫45.6K (₫27.4K - ₫91.2K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫68.4K (₫36.5K - ₫182K)

bia địa phương

₫68.4K (₫36.5K - ₫182K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫47.6K (₫16.4K - ₫73K)

Cà phê

₫47.6K (₫16.4K - ₫73K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫5.54K (₫4.56K - ₫9.12K)

chai nước

₫5.54K (₫4.56K - ₫9.12K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫105K (₫91.2K - ₫119K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫105K (₫91.2K - ₫119K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫7.85K (₫5.47K - ₫10.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫7.85K (₫5.47K - ₫10.9K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Bahawalnagar

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫19.1K (PKR 209)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.8K (PKR 185)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫22.8K (PKR 250)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫135K (PKR 1.47K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫8.27K (PKR 91)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫27.4K (PKR 300)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫16.2K (PKR 178)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫27.8K (PKR 305)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫45.6K (PKR 500)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫36.5K (PKR 400)
  11. Táo (1kg) ₫27.1K (PKR 298)
  12. Cam (1kg) ₫16.6K (PKR 182)
  13. Khoai tây (1kg) ₫8.42K (PKR 92)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.2K (PKR 112)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.9K (PKR 350)
  16. Cà chua (1kg) ₫13.5K (PKR 148)
  17. Chuối (1kg) ₫16.9K (PKR 186)
  18. Hành tây (1kg) ₫11.8K (PKR 129)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫94.1K (PKR 1.03K)

Giá Trong Nhà Hàng Bahawalnagar

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫45.6K (PKR 500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫109K (PKR 1.2K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫105K (PKR 1.15K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫68.4K (PKR 750)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫109K (PKR 1.2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫7.85K (PKR 86)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫5.54K (PKR 61)
  8. Cà phê cappuccino ₫47.6K (PKR 522)

Chi Phí Sinh Hoạt Bahawalnagar

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫13.7K (PKR 150)
  2. Xăng (1 lít) ₫25.9K (PKR 284)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫410M (PKR 4.5M)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫547K (PKR 6K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫1.64M (PKR 18K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫639K (PKR 7K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.58M (PKR 28.3K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫274K (PKR 3K)
  9. numb_34 ₫106K (PKR 1.16K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫395K (PKR 4.33K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫503K (PKR 5.51K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.72M (PKR 18.9K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫717K (PKR 7.86K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫578M (PKR 6.34M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫882K (PKR 9.67K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫27.4M (PKR 301K)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.28M (PKR 25K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 18%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫9.12K (PKR 100)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫13K (PKR 143)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫38.8K (PKR 425)

Chi Phí Giải Trí Bahawalnagar

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫137K (PKR 1.5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Pakistan là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Pakistan

Giá: Bahawalpur   Hyderabad   Islamabad   Karachi   Lahore   Multan   Peshawar   Rawalpindi   Faisalabad   Sahiwal  

Chi phí sống tại Pakistan: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Pakistan với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫47.6K (₫16.4K - ₫73K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫13.5K (₫4.56K - ₫22.8K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫27.4K (₫10.9K - ₫182K)
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫16.8K (₫9.12K - ₫23.1K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫547K
Giá cả ở 99% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫45.6K (₫27.4K - ₫91.2K)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ