Giá cả tại Salalah

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Salalah? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Salalah.

Salalah thay đổi giá cả hikersbay.com
Salalah Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Salalah? Salalah - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Salalah - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Salalah: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Oman Rial Oman (OMR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00151 Rial Oman. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0151 Rial Oman. Và ngược lại: Với 10 Rial Oman bạn có thể nhận được 661 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Salalah nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 32%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Salalah thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 53%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 53%.

Khách sạn có đắt không tại Salalah? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Salalah?

Giá trung bình của chỗ ở tại Oman là ₫1.02M (OMR 15.4). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Oman tại ₫1.05M (OMR 15.9). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.31M (OMR 19.8) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.44M (OMR 22) tại Oman Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.9M (OMR 59)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Salalah? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Salalah không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Salalah, chẳng hạn như: cà chua, Chuối, ức gà, Khoai tây, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Salalah không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Salalah là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Salalah?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 364 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 463 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 18.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Salalah, bao gồm cả cà chua, Chuối, ức gà, Khoai tây, or cam


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Salalah trong các nước lân cận? Xem giá tại: Qatar, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Bahrain, Iran, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Salalah

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Salalah

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Salalah

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Salalah

Salalah - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.65M (₫992K - ₫1.98M)

Phí

₫1.65M (₫992K - ₫1.98M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.85M (₫1.65M - ₫2.05M)

Internet

₫1.85M (₫1.65M - ₫2.05M)
2,3% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫705K (₫661K - ₫793K)

quần Jean

₫705K (₫661K - ₫793K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫39M

thu nhập trung bình

₫39M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.85M (₫6.28M - ₫11.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.85M (₫6.28M - ₫11.9M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.48M (₫7.93M - ₫11.9M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.48M (₫7.93M - ₫11.9M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.1K (₫15.2K - ₫33.1K)

bánh mì

₫29.1K (₫15.2K - ₫33.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫215K (₫198K - ₫231K)

Pho mát

₫215K (₫198K - ₫231K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫48.5K (₫13.2K - ₫66.1K)

Gạo

₫48.5K (₫13.2K - ₫66.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.8K (₫16.5K - ₫46.3K)

cà chua

₫29.8K (₫16.5K - ₫46.3K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.6K (₫16.5K - ₫46.3K)

Chuối

₫27.6K (₫16.5K - ₫46.3K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫661K (₫198K - ₫793K)

Rượu

₫661K (₫198K - ₫793K)
73% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫132K (₫132K - ₫331K)

nhà hàng rẻ

₫132K (₫132K - ₫331K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫66.1K (₫66.1K - ₫66.1K)

Cà phê

₫66.1K (₫66.1K - ₫66.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.61K (₫6.61K - ₫33.1K)

chai nước

₫6.61K (₫6.61K - ₫33.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫364K (₫331K - ₫397K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫364K (₫331K - ₫397K)
33% hơn nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫18.7K (₫16.5K - ₫23.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫18.7K (₫16.5K - ₫23.1K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Salalah

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.6K (OMR 0.75)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.1K (OMR 0.44)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫57.3K (OMR 0.87)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫215K (OMR 3.3)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.3K (OMR 0.22)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫661K (OMR 10)
  7. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫145K (OMR 2.2)
  8. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫129K (OMR 2)
  9. Táo (1kg) ₫52.9K (OMR 0.8)
  10. Cam (1kg) ₫47.9K (OMR 0.72)
  11. Khoai tây (1kg) ₫26.4K (OMR 0.4)
  12. Rau diếp (1 cái đầu) ₫33.1K (OMR 0.5)
  13. Một kg gạo trắng ₫48.5K (OMR 0.73)
  14. Cà chua (1kg) ₫29.8K (OMR 0.45)
  15. Chuối (1kg) ₫27.6K (OMR 0.42)
  16. Hành tây (1kg) ₫20.9K (OMR 0.32)
  17. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫240K (OMR 3.6)

Giá Trong Nhà Hàng Salalah

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫132K (OMR 2)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫463K (OMR 7)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫364K (OMR 5.5)
  4. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫18.7K (OMR 0.28)
  5. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.61K (OMR 0.1)
  6. Cà phê cappuccino ₫66.1K (OMR 1)

Chi Phí Sinh Hoạt Salalah

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫33.1K (OMR 0.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫15.8K (OMR 0.24)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫529M (OMR 8K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.85M (OMR 119)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.4M (OMR 82)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.6M (OMR 190)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.48M (OMR 143)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.65M (OMR 25)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.85M (OMR 28)
  10. numb_34 ₫1.41M (OMR 21)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫705K (OMR 10.7)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫793K (OMR 12)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (OMR 24)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.1M (OMR 16.7)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫463M (OMR 7K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.01M (OMR 46)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫52.9M (OMR 800)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫87.3M (OMR 1.32K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫39M (OMR 590)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫66.1K (OMR 1)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫33.1K (OMR 0.5)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫331K (OMR 5)

Chi Phí Giải Trí Salalah

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫2.41M (OMR 36)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫661K (OMR 10)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫198K (OMR 3)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Oman là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Oman

Giá: Muscat   Sur   Nizwa   Salalah   Ibra   Shinas   Bahla'   Izkī   Saham   Ar-rustaq  

Chi phí sống tại Oman: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Oman với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫364K (₫331K - ₫397K)
33% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫29.1K (₫15.2K - ₫33.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫66.1K (₫66.1K - ₫66.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫215K (₫198K - ₫231K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫39M
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫6.61K (₫6.61K - ₫33.1K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ