Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí giải trí
Tiền tệ trong Oman Rial Oman (OMR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00152 Rial Oman. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0152 Rial Oman. Và ngược lại: Với 10 Rial Oman bạn có thể nhận được 659 nghìn Đồng Việt Nam.
Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Oman
Giá: Muscat Sur Nizwa Salalah Ibra Shinas Bahla' Izkī Saham Ar-rustaq
Phí
₫2.61M (₫1.98M - ₫3.96M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.91M (₫1.65M - ₫2.37M)
6,1% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫1.09M (₫528K - ₫2.57M)
Giá cả ở 18% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫55.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫14.3M (₫7.91M - ₫29.7M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.9M (₫9.89M - ₫32.3M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Chi phí sinh hoạt tại Oman:
Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2012: 37,6 Tr ₫(570 OMR) và 2014: 49,5 Tr ₫(750 OMR)
Thu nhập có tăng trong Oman không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2012: 47 Tr ₫(712 OMR), 2013: 55 Tr ₫(835 OMR), 2014: 46,1 Tr ₫(699 OMR), 2015: 53,8 Tr ₫(816 OMR), 2016: 50,1 Tr ₫(760 OMR), 2017: 37,8 Tr ₫(573 OMR) và 2018: 35,5 Tr ₫(539 OMR)
Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2012: 956 N ₫(14,5 OMR), 2013: 1,61 Tr ₫(24 OMR), 2014: 1,57 Tr ₫(24 OMR), 2015: 1,37 Tr ₫(21 OMR), 2016: 1,51 Tr ₫(23 OMR), 2017: 1,49 Tr ₫(23 OMR) và 2018: 1,41 Tr ₫(21 OMR)
Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2012: 1,71 Tr ₫(26 OMR), 2013: 1,65 Tr ₫(25 OMR), 2014: 1,54 Tr ₫(23 OMR), 2015: 1,53 Tr ₫(23 OMR), 2016: 1,53 Tr ₫(23 OMR), 2017: 1,54 Tr ₫(23 OMR) và 2018: 1,79 Tr ₫(27 OMR)
Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Oman có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2013: 1,65 Tr ₫(25 OMR), 2014: 1,34 Tr ₫(20 OMR), 2015: 1,08 Tr ₫(16,3 OMR), 2016: 1,17 Tr ₫(17,7 OMR), 2017: 1,14 Tr ₫(17,2 OMR) và 2018: 1,18 Tr ₫(17,9 OMR)
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫14.3M (₫7.91M - ₫29.7M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫264K (₫198K - ₫330K)
74% hơn nước Mỹ
bánh mì
₫29.2K (₫19.8K - ₫52.8K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫19.6K (₫16.5K - ₫33K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫124K (₫65.9K - ₫231K)
Giá cả ở 3.6% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫44.8K (₫23.1K - ₫65.9K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ