Giá cả tại Ar-rustaq

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ar-rustaq? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ar-rustaq.

Ar-rustaq thay đổi giá cả hikersbay.com
Ar-rustaq Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ar-rustaq là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ar-rustaq cao hơn so với nước Mỹ không? Ar-rustaq - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Ar-rustaq: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Oman Rial Oman (OMR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00151 Rial Oman. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0151 Rial Oman. Và ngược lại: Với 10 Rial Oman bạn có thể nhận được 661 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Oman so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 37%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Chi phí sinh hoạt ở Ar-rustaq thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 66%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Ar-rustaq? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ar-rustaq không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Ar-rustaq, chẳng hạn như: Rượu, Táo, Thịt bò, cà chua, or cam (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ar-rustaq không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ar-rustaq là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ar-rustaq?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 992 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 529 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 13.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ar-rustaq, bao gồm cả Rượu, Táo, Thịt bò, cà chua, or cam


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Ar-rustaq không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Qatar, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Bahrain, Iran, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ar-rustaq

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ar-rustaq

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ar-rustaq

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ar-rustaq

Ar-rustaq - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.72M (₫1.98M - ₫4.3M)

Phí

₫2.72M (₫1.98M - ₫4.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.87M (₫1.65M - ₫2.38M)

Internet

₫1.87M (₫1.65M - ₫2.38M)
3,2% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫529K (₫463K - ₫2.58M)

quần Jean

₫529K (₫463K - ₫2.58M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫55.7M

thu nhập trung bình

₫55.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫3.97M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫3.97M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.29M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.29M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.2K (₫19.8K - ₫52.9K)

bánh mì

₫30.2K (₫19.8K - ₫52.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫121K (₫66.1K - ₫496K)

Pho mát

₫121K (₫66.1K - ₫496K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.8K (₫23.1K - ₫66.1K)

Gạo

₫42.8K (₫23.1K - ₫66.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.5K (₫16.5K - ₫39.7K)

cà chua

₫29.5K (₫16.5K - ₫39.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.4K (₫33.1K - ₫79.3K)

Chuối

₫45.4K (₫33.1K - ₫79.3K)
6,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫463K (₫198K - ₫529K)

Rượu

₫463K (₫198K - ₫529K)
21% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫132K (₫99.2K - ₫331K)

nhà hàng rẻ

₫132K (₫99.2K - ₫331K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫264K (₫198K - ₫397K)

bia địa phương

₫264K (₫198K - ₫397K)
73% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫125K (₫79.3K - ₫198K)

Cà phê

₫125K (₫79.3K - ₫198K)
Giá cả ở 3,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.61K (₫6.61K - ₫13.2K)

chai nước

₫6.61K (₫6.61K - ₫13.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫185K (₫165K - ₫264K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫165K - ₫264K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫13.2K (₫13.2K - ₫33.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫13.2K (₫13.2K - ₫33.1K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ar-rustaq

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.7K (OMR 0.66)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.2K (OMR 0.46)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.6K (OMR 0.72)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫121K (OMR 1.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13K (OMR 0.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫463K (OMR 7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫111K (OMR 1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫191K (OMR 2.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K (OMR 2.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫106K (OMR 1.6)
  11. Táo (1kg) ₫58.9K (OMR 0.89)
  12. Cam (1kg) ₫43.6K (OMR 0.66)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.8K (OMR 0.35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.8K (OMR 0.37)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.8K (OMR 0.65)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.5K (OMR 0.45)
  17. Chuối (1kg) ₫45.4K (OMR 0.69)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.1K (OMR 0.35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫198K (OMR 3)

Giá Trong Nhà Hàng Ar-rustaq

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫132K (OMR 2)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫992K (OMR 15)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫185K (OMR 2.8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫264K (OMR 4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫264K (OMR 4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫13.2K (OMR 0.2)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.61K (OMR 0.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫125K (OMR 1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Ar-rustaq

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫33.1K (OMR 0.5)
  2. Xăng (1 lít) ₫15.8K (OMR 0.24)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫582M (OMR 8.8K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫3.97M (OMR 60)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.29M (OMR 80)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.92M (OMR 150)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.29M (OMR 80)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.72M (OMR 41)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.87M (OMR 28)
  10. numb_34 ₫1.07M (OMR 16.2)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫529K (OMR 8)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫661K (OMR 10)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫992K (OMR 15)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.32M (OMR 20)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫527M (OMR 7.96K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.31M (OMR 50)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫9.26M (OMR 140)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫95.2M (OMR 1.44K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫7.93M (OMR 120)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫55.7M (OMR 842)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫39.7K (OMR 0.6)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.8K (OMR 0.3)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫281K (OMR 4.3)

Chi Phí Giải Trí Ar-rustaq

  1. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫66.1K (OMR 1)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫248K (OMR 3.8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Oman là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Oman

Giá: Muscat   Sur   Nizwa   Salalah   Ibra   Shinas   Bahla'   Izkī   Saham   Ar-rustaq  

Chi phí sống tại Oman: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Oman với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

nhà hàng rẻ

₫132K (₫99.2K - ₫331K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫30.2K (₫19.8K - ₫52.9K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫55.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫45.4K (₫33.1K - ₫79.3K)
6.4% hơn nước Mỹ

Phí

₫2.72M (₫1.98M - ₫4.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫125K (₫79.3K - ₫198K)
Giá cả ở 3.9% thấp hơn so với nước Mỹ