Giá cả tại Muscat

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Muscat? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Muscat.

Muscat thay đổi giá cả hikersbay.com
Muscat Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Muscat là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Muscat có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Muscat: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Muscat: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 21 hours ago)

Tiền tệ trong Oman Rial Oman (OMR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00156 Rial Oman. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0156 Rial Oman. Và ngược lại: Với 10 Rial Oman bạn có thể nhận được 639 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Muscat thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Muscat, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 42%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Muscat so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Muscat? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Muscat?

Giá trung bình của chỗ ở tại Oman là ₫894K (OMR 14). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Oman tại ₫863K (OMR 13.5). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫900K (OMR 14.1) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.01M (OMR 15.7) tại Oman Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.68M (OMR 57)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Muscat? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Muscat không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Muscat, chẳng hạn như: Bia, Rượu, Thuốc lá, cam, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Muscat không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Muscat là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Muscat?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 128 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 959 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 511 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Muscat, bao gồm cả Bia, Rượu, Thuốc lá, cam, or hành tây


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Muscat trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Qatar, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Bahrain, Iran, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Muscat

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Muscat

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Muscat

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Muscat

Muscat - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.63M (₫1.92M - ₫4.16M)

Phí

₫2.63M (₫1.92M - ₫4.16M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.81M (₫1.6M - ₫2.3M)

Internet

₫1.81M (₫1.6M - ₫2.3M)
3,2% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.1M (₫447K - ₫2.49M)

quần Jean

₫1.1M (₫447K - ₫2.49M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫40.7M

thu nhập trung bình

₫40.7M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.8M (₫11.5M - ₫30.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.8M (₫11.5M - ₫30.4M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫19.6M (₫12.8M - ₫35.2M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.6M (₫12.8M - ₫35.2M)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫29.2K (₫19.2K - ₫44.7K)

bánh mì

₫29.2K (₫19.2K - ₫44.7K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫117K (₫63.9K - ₫479K)

Pho mát

₫117K (₫63.9K - ₫479K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.4K (₫22.4K - ₫63.9K)

Gạo

₫41.4K (₫22.4K - ₫63.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫28.5K (₫16K - ₫38.4K)

cà chua

₫28.5K (₫16K - ₫38.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.9K (₫32K - ₫76.7K)

Chuối

₫43.9K (₫32K - ₫76.7K)
6,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫447K (₫192K - ₫511K)

Rượu

₫447K (₫192K - ₫511K)
21% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫128K (₫95.9K - ₫320K)

nhà hàng rẻ

₫128K (₫95.9K - ₫320K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫256K (₫192K - ₫384K)

bia địa phương

₫256K (₫192K - ₫384K)
73% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫121K (₫76.7K - ₫192K)

Cà phê

₫121K (₫76.7K - ₫192K)
Giá cả ở 3,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.48K (₫6.39K - ₫12.8K)

chai nước

₫7.48K (₫6.39K - ₫12.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫179K (₫160K - ₫256K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫160K - ₫256K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19K (₫16K - ₫32K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19K (₫16K - ₫32K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Muscat

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫42.3K (OMR 0.66)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫29.2K (OMR 0.46)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.7K (OMR 0.84)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫117K (OMR 1.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.6K (OMR 0.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫447K (OMR 7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫107K (OMR 1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫185K (OMR 2.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫147K (OMR 2.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫117K (OMR 1.8)
  11. Táo (1kg) ₫56.9K (OMR 0.89)
  12. Cam (1kg) ₫42.2K (OMR 0.66)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.1K (OMR 0.35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫23.9K (OMR 0.37)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.4K (OMR 0.65)
  16. Cà chua (1kg) ₫28.5K (OMR 0.45)
  17. Chuối (1kg) ₫43.9K (OMR 0.69)
  18. Hành tây (1kg) ₫22.4K (OMR 0.35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫223K (OMR 3.5)

Giá Trong Nhà Hàng Muscat

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫128K (OMR 2)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫959K (OMR 15)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫179K (OMR 2.8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫256K (OMR 4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫256K (OMR 4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19K (OMR 0.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.48K (OMR 0.12)
  8. Cà phê cappuccino ₫121K (OMR 1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Muscat

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫32K (OMR 0.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.52M (OMR 24)
  3. Xăng (1 lít) ₫15.2K (OMR 0.24)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫563M (OMR 8.8K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.8M (OMR 247)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫10.4M (OMR 162)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫28.9M (OMR 452)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.6M (OMR 306)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.63M (OMR 41)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.81M (OMR 28)
  11. numb_34 ₫1.03M (OMR 16.2)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.1M (OMR 17.2)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫907K (OMR 14.2)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.11M (OMR 33)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.06M (OMR 32)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫509M (OMR 7.96K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.86M (OMR 76)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫44M (OMR 688)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫206M (OMR 3.23K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫28.9M (OMR 451)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫40.7M (OMR 636)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫95.9K (OMR 1.5)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.2K (OMR 0.3)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫272K (OMR 4.3)

Muscat chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Muscat Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Muscat

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.08M (OMR 16.9)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫822K (OMR 12.9)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫240K (OMR 3.8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Oman là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Oman

Giá: Muscat   Sur   Nizwa   Salalah   Ibra   Shinas   Bahla'   Izkī   Saham   Ar-rustaq  

Chi phí sống tại Oman: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Oman với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫7.48K (₫6.39K - ₫12.8K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫160K - ₫256K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫40.7M
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫256K (₫192K - ₫384K)
73% hơn nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫128K (₫95.9K - ₫320K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫43.9K (₫32K - ₫76.7K)
6.4% hơn nước Mỹ