Giá cả tại Izkī

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Izkī? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Izkī.

Izkī thay đổi giá cả hikersbay.com
Izkī Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Izkī? Izkī - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Izkī - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Izkī: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Oman Rial Oman (OMR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00151 Rial Oman. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0151 Rial Oman. Và ngược lại: Với 10 Rial Oman bạn có thể nhận được 661 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Izkī nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 39%. Chi phí sinh hoạt ở Izkī thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 37%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 30%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Izkī? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Izkī không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Izkī, chẳng hạn như: Rượu, Pho mát, Táo, Thuốc lá, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Izkī không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Izkī là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Izkī?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 185 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 992 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 529 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Izkī, bao gồm cả Rượu, Pho mát, Táo, Thuốc lá, or rau diếp


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Izkī trong các nước lân cận? Xem giá tại: Qatar, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Bahrain, Iran, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Izkī

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Izkī

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Izkī

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Izkī

Izkī - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.72M (₫1.98M - ₫4.3M)

Phí

₫2.72M (₫1.98M - ₫4.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.87M (₫1.65M - ₫2.38M)

Internet

₫1.87M (₫1.65M - ₫2.38M)
3,2% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.14M (₫463K - ₫2.58M)

quần Jean

₫1.14M (₫463K - ₫2.58M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30.2K (₫19.8K - ₫46.3K)

bánh mì

₫30.2K (₫19.8K - ₫46.3K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫121K (₫66.1K - ₫496K)

Pho mát

₫121K (₫66.1K - ₫496K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.8K (₫23.1K - ₫66.1K)

Gạo

₫42.8K (₫23.1K - ₫66.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.5K (₫16.5K - ₫39.7K)

cà chua

₫29.5K (₫16.5K - ₫39.7K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.4K (₫33.1K - ₫79.3K)

Chuối

₫45.4K (₫33.1K - ₫79.3K)
6,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫463K (₫198K - ₫529K)

Rượu

₫463K (₫198K - ₫529K)
21% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫132K (₫99.2K - ₫331K)

nhà hàng rẻ

₫132K (₫99.2K - ₫331K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫264K (₫198K - ₫397K)

bia địa phương

₫264K (₫198K - ₫397K)
73% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫125K (₫79.3K - ₫198K)

Cà phê

₫125K (₫79.3K - ₫198K)
Giá cả ở 3,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.74K (₫6.61K - ₫13.2K)

chai nước

₫7.74K (₫6.61K - ₫13.2K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫185K (₫165K - ₫264K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫165K - ₫264K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.7K (₫16.5K - ₫33.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.7K (₫16.5K - ₫33.1K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Izkī

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.7K (OMR 0.66)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30.2K (OMR 0.46)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.5K (OMR 0.84)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫121K (OMR 1.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13K (OMR 0.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫463K (OMR 7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫111K (OMR 1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫191K (OMR 2.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫152K (OMR 2.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫121K (OMR 1.8)
  11. Táo (1kg) ₫58.9K (OMR 0.89)
  12. Cam (1kg) ₫43.6K (OMR 0.66)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.8K (OMR 0.35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.8K (OMR 0.37)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.8K (OMR 0.65)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.5K (OMR 0.45)
  17. Chuối (1kg) ₫45.4K (OMR 0.69)
  18. Hành tây (1kg) ₫23.1K (OMR 0.35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫231K (OMR 3.5)

Giá Trong Nhà Hàng Izkī

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫132K (OMR 2)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫992K (OMR 15)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫185K (OMR 2.8)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫264K (OMR 4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫264K (OMR 4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.7K (OMR 0.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.74K (OMR 0.12)
  8. Cà phê cappuccino ₫125K (OMR 1.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Izkī

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.18M (OMR 33)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.14M (OMR 32)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫527M (OMR 7.96K)
  4. Xăng (1 lít) ₫15.8K (OMR 0.24)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫582M (OMR 8.8K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.72M (OMR 41)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.02M (OMR 76)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.87M (OMR 28)
  9. numb_34 ₫1.07M (OMR 16.2)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫213M (OMR 3.23K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫99.2K (OMR 1.5)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.8K (OMR 0.3)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫281K (OMR 4.3)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.14M (OMR 17.2)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫938K (OMR 14.2)

Chi Phí Giải Trí Izkī

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫248K (OMR 3.8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Oman là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Oman

Giá: Muscat   Sur   Nizwa   Salalah   Ibra   Shinas   Bahla'   Izkī   Saham   Ar-rustaq  

Chi phí sống tại Oman: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Oman với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫185K (₫165K - ₫264K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫2.72M (₫1.98M - ₫4.3M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫42.8K (₫23.1K - ₫66.1K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ