Giá cả tại Ruwi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ruwi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ruwi.

Ruwi thay đổi giá cả hikersbay.com
Ruwi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ruwi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ruwi có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Ruwi: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Ruwi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 16 hours ago)

Tiền tệ trong Oman Rial Oman (OMR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00151 Rial Oman. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0151 Rial Oman. Và ngược lại: Với 10 Rial Oman bạn có thể nhận được 661 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Oman so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 47%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 48%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Ruwi, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 65%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 7,2%.

Khách sạn có đắt không tại Ruwi? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ruwi?

Giá trung bình của chỗ ở tại Oman là ₫1.13M (OMR 17.1). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Oman tại ₫879K (OMR 13.3). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.14M (OMR 17.2) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.51M (OMR 23) tại Oman Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.67M (OMR 56)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ruwi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ruwi không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ruwi, chẳng hạn như: Táo, Pho mát, Sữa, Trứng, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 6 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ruwi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ruwi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ruwi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 79.3 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 430 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 661 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 34.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ruwi, bao gồm cả Táo, Pho mát, Sữa, Trứng, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ruwi trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Qatar, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Bahrain, Iran, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ruwi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ruwi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Ruwi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ruwi

Ruwi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.64M

Phí

₫2.64M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.98M

Internet

₫1.98M
9,7% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫49.6M

thu nhập trung bình

₫49.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫26.4K

bánh mì

₫26.4K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫99.2K

Pho mát

₫99.2K
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫79.3K (₫59.5K - ₫99.2K)

nhà hàng rẻ

₫79.3K (₫59.5K - ₫99.2K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫331K

bia địa phương

₫331K
120% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫112K (₫92.6K - ₫132K)

Cà phê

₫112K (₫92.6K - ₫132K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫13.2K (₫13.2K - ₫13.2K)

chai nước

₫13.2K (₫13.2K - ₫13.2K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫179K (₫92.6K - ₫264K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫92.6K - ₫264K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫34.7K (₫26.4K - ₫43K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.7K (₫26.4K - ₫43K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ruwi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫79.3K (OMR 1.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫26.4K (OMR 0.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫79.3K (OMR 1.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫99.2K (OMR 1.5)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫33.1K (OMR 0.5)
  6. Táo (1kg) ₫52.9K (OMR 0.8)
  7. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫165K (OMR 2.5)
  8. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫231K (OMR 3.5)

Giá Trong Nhà Hàng Ruwi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫79.3K (OMR 1.2)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫430K (OMR 6.5)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫179K (OMR 2.7)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫331K (OMR 5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫529K (OMR 8)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫34.7K (OMR 0.53)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫13.2K (OMR 0.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫112K (OMR 1.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Ruwi

  1. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.97M (OMR 60)
  2. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.98M (OMR 30)
  3. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫201M (OMR 3.04K)
  4. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫49.6M (OMR 750)
  5. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.64M (OMR 40)

Chi Phí Giải Trí Ruwi

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫331K (OMR 5)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Oman là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Oman

Giá: Muscat   Sur   Nizwa   Salalah   Ibra   Shinas   Bahla'   Izkī   Saham   Ar-rustaq  

Chi phí sống tại Oman: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Oman với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫112K (₫92.6K - ₫132K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫26.4K
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫34.7K (₫26.4K - ₫43K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫331K
120% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫179K (₫92.6K - ₫264K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ