Giá cả tại Al-`awabi

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Al-`awabi? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Al-`awabi.

Al-`awabi thay đổi giá cả hikersbay.com
Al-`awabi Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Al-`awabi là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Al-`awabi cao hơn so với nước Mỹ không? Al-`awabi - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Al-`awabi: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 4 hours ago)

Tiền tệ trong Oman Rial Oman (OMR). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00152 Rial Oman. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0152 Rial Oman. Và ngược lại: Với 10 Rial Oman bạn có thể nhận được 658 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng chi phí tại Al-`awabi thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 35%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 41%. Chi phí sinh hoạt ở Al-`awabi thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 37%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 30%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Al-`awabi? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Al-`awabi không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Al-`awabi, chẳng hạn như: Rượu, rau diếp, nước đóng chai, Thuốc lá, or Sữa (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Al-`awabi không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Al-`awabi là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Al-`awabi?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 132 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 151 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 986 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 526 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Al-`awabi, bao gồm cả Rượu, rau diếp, nước đóng chai, Thuốc lá, or Sữa


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Al-`awabi không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Qatar, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Bahrain, Iran, and Afghanistan.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Al-`awabi

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Al-`awabi

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Al-`awabi

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Al-`awabi

Al-`awabi - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.7M (₫1.97M - ₫4.27M)

Phí

₫2.7M (₫1.97M - ₫4.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.86M (₫1.64M - ₫2.37M)

Internet

₫1.86M (₫1.64M - ₫2.37M)
3,2% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.13M (₫460K - ₫2.56M)

quần Jean

₫1.13M (₫460K - ₫2.56M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫73.7M

thu nhập trung bình

₫73.7M
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫30K (₫19.7K - ₫46K)

bánh mì

₫30K (₫19.7K - ₫46K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫121K (₫65.8K - ₫493K)

Pho mát

₫121K (₫65.8K - ₫493K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.6K (₫23K - ₫65.8K)

Gạo

₫42.6K (₫23K - ₫65.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫29.4K (₫16.4K - ₫39.5K)

cà chua

₫29.4K (₫16.4K - ₫39.5K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫45.2K (₫32.9K - ₫78.9K)

Chuối

₫45.2K (₫32.9K - ₫78.9K)
6,4% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫460K (₫197K - ₫526K)

Rượu

₫460K (₫197K - ₫526K)
21% hơn nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫132K (₫98.6K - ₫329K)

nhà hàng rẻ

₫132K (₫98.6K - ₫329K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫263K (₫197K - ₫395K)

bia địa phương

₫263K (₫197K - ₫395K)
73% hơn nước Mỹ

Giá Cà phê ₫112K (₫78.9K - ₫197K)

Cà phê

₫112K (₫78.9K - ₫197K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫6.58K (₫6.58K - ₫13.2K)

chai nước

₫6.58K (₫6.58K - ₫13.2K)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫151K (₫151K - ₫263K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫151K (₫151K - ₫263K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.5K (₫16.4K - ₫32.9K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.5K (₫16.4K - ₫32.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Al-`awabi

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫43.5K (OMR 0.66)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫30K (OMR 0.46)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫55.2K (OMR 0.84)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫121K (OMR 1.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫13K (OMR 0.2)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫460K (OMR 7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫110K (OMR 1.7)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫190K (OMR 2.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫151K (OMR 2.3)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫121K (OMR 1.8)
  11. Táo (1kg) ₫58.6K (OMR 0.89)
  12. Cam (1kg) ₫43.4K (OMR 0.66)
  13. Khoai tây (1kg) ₫22.7K (OMR 0.35)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫24.6K (OMR 0.37)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.6K (OMR 0.65)
  16. Cà chua (1kg) ₫29.4K (OMR 0.45)
  17. Chuối (1kg) ₫45.2K (OMR 0.69)
  18. Hành tây (1kg) ₫23K (OMR 0.35)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫229K (OMR 3.5)

Giá Trong Nhà Hàng Al-`awabi

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫132K (OMR 2)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫986K (OMR 15)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫151K (OMR 2.3)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫263K (OMR 4)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫263K (OMR 4)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.5K (OMR 0.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫6.58K (OMR 0.1)
  8. Cà phê cappuccino ₫112K (OMR 1.7)

Chi Phí Sinh Hoạt Al-`awabi

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.17M (OMR 33)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.12M (OMR 32)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫524M (OMR 7.96K)
  4. Xăng (1 lít) ₫15.7K (OMR 0.24)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫579M (OMR 8.8K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.7M (OMR 41)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5M (OMR 76)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.86M (OMR 28)
  9. numb_34 ₫1.06M (OMR 16.2)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫212M (OMR 3.23K)
  11. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫73.7M (OMR 1.12K)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,8%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫98.6K (OMR 1.5)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.7K (OMR 0.3)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫280K (OMR 4.3)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.13M (OMR 17.2)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫933K (OMR 14.2)

Chi Phí Giải Trí Al-`awabi

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫247K (OMR 3.8)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Oman là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Oman

Giá: Muscat   Sur   Nizwa   Salalah   Ibra   Shinas   Bahla'   Izkī   Saham   Ar-rustaq  

Chi phí sống tại Oman: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Oman với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫1.13M (₫460K - ₫2.56M)
Giá cả ở 15% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫112K (₫78.9K - ₫197K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.5K (₫16.4K - ₫32.9K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫263K (₫197K - ₫395K)
73% hơn nước Mỹ

Phí

₫2.7M (₫1.97M - ₫4.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ