Giá cả tại Katima Mulilo

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Katima Mulilo? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Katima Mulilo.

Giá siêu thị ở Katima Mulilo là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Katima Mulilo có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Katima Mulilo: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Katima Mulilo: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 23 hours ago)

Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0721 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,721 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 13,9 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Katima Mulilo? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Katima Mulilo?

Giá trung bình của chỗ ở tại Namibia là ₫1.81M (NAD 1.31K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫3.66M (ZAR 2.62K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Katima Mulilo? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Katima Mulilo không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Katima Mulilo, chẳng hạn như: (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Katima Mulilo không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Katima Mulilo là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Katima Mulilo?



Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Katima Mulilo trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Botswana, Cộng hòa Nam Phi, Angola, Zimbabwe, and Lesotho.

Katima Mulilo - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Chi Phí Sinh Hoạt Katima Mulilo

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫18.2K (ZAR 13)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.4K (ZAR 20)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Namibia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Namibia

Giá: Windhoek   Walvis Bay   Swakopmund   Gobabis   Okahandja   Otjiwarongo   Rehoboth   Oshakati   Tsumeb   Aranos  

Chi phí sống tại Namibia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Namibia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây: