Giá cả và chi phí giải trí tại Namibia

Dưới đây bạn có thể đọc xem chi phí để đi xem phim là bao nhiêu và chi phí cho các hoạt động thể thao hoặc thể dục là gì tại Namibia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0695 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,695 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 14,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Namibia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Namibia

Giá: Windhoek   Walvis Bay   Swakopmund   Gobabis   Okahandja   Otjiwarongo   Rehoboth   Oshakati   Tsumeb   Aranos  


Giá thể thao và giải trí tại Namibia:

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫914K (NAD 636)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫187K (NAD 130)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫93.5K (NAD 65)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Pho mát

₫173K (₫71.9K - ₫344K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫41.6K (₫23K - ₫54.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫16.7M (₫10.1M - ₫28.8M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫119K (₫93.5K - ₫144K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫115K (₫86.3K - ₫216K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫44.1K (₫24.5K - ₫64.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ