Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0695 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,695 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 14,4 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Windhoek Walvis Bay Swakopmund Gobabis Okahandja Otjiwarongo Rehoboth Oshakati Tsumeb Aranos
Giá thể thao và giải trí tại Namibia:
Pho mát
₫173K (₫71.9K - ₫344K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫41.6K (₫23K - ₫54.7K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.7M (₫10.1M - ₫28.8M)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫119K (₫93.5K - ₫144K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫115K (₫86.3K - ₫216K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫44.1K (₫24.5K - ₫64.7K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ