Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Xem thêm: giá thực phẩm Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt
Tiền tệ trong Namibia Đô la Namibia (NAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0714 Đô la Namibia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,714 Đô la Namibia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Namibia bạn có thể nhận được 14 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Windhoek Walvis Bay Swakopmund Gobabis Okahandja Otjiwarongo Rehoboth Oshakati Tsumeb Aranos
Giá thể thao và giải trí tại Namibia:
nhà hàng rẻ
₫210K (₫140K - ₫344K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫112K (₫84K - ₫210K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫21.1K (₫14K - ₫35K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫168K (₫70K - ₫335K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.42M (₫700K - ₫1.82M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫16.2M (₫9.8M - ₫28M)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ