Giá cả tại Youssoufia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Youssoufia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Youssoufia.

Giá siêu thị ở Youssoufia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Youssoufia cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Youssoufia: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Youssoufia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,394 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Youssoufia, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 34%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Youssoufia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Youssoufia không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Youssoufia, chẳng hạn như: Táo, rau diếp, cam, Thịt bò, or hành tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Youssoufia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Youssoufia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Youssoufia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.02 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 203 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Youssoufia, bao gồm cả Táo, rau diếp, cam, Thịt bò, or hành tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Youssoufia không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Youssoufia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Youssoufia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Youssoufia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Youssoufia

Youssoufia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.06M (₫762K - ₫1.52M)

Phí

₫1.06M (₫762K - ₫1.52M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.06M (₫635K - ₫1.27M)

Internet

₫1.06M (₫635K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.53M (₫457K - ₫2.29M)

quần Jean

₫1.53M (₫457K - ₫2.29M)
15% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫12.9K (₫7.62K - ₫33K)

bánh mì

₫12.9K (₫7.62K - ₫33K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫241K (₫127K - ₫508K)

Pho mát

₫241K (₫127K - ₫508K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.1K (₫30.5K - ₫55.9K)

Gạo

₫41.1K (₫30.5K - ₫55.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19.7K (₫10.2K - ₫30.5K)

cà chua

₫19.7K (₫10.2K - ₫30.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.7K (₫25.4K - ₫45.6K)

Chuối

₫31.7K (₫25.4K - ₫45.6K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫254K (₫178K - ₫277K)

Rượu

₫254K (₫178K - ₫277K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫102K (₫63.5K - ₫152K)

nhà hàng rẻ

₫102K (₫63.5K - ₫152K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫102K (₫63.5K - ₫140K)

bia địa phương

₫102K (₫63.5K - ₫140K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.1K (₫22.9K - ₫76.2K)

Cà phê

₫44.1K (₫22.9K - ₫76.2K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫9.45K (₫7.62K - ₫20.3K)

chai nước

₫9.45K (₫7.62K - ₫20.3K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫152K (₫114K - ₫157K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫114K - ₫157K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.2K (₫10.2K - ₫40.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.2K (₫10.2K - ₫40.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Youssoufia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.4K (MAD 8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫12.9K (MAD 5.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46.4K (MAD 18.3)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫241K (MAD 95)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.4K (MAD 5.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫254K (MAD 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.8K (MAD 23)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.2K (MAD 25)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫96.5K (MAD 38)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫149K (MAD 59)
  11. Táo (1kg) ₫36.7K (MAD 14.4)
  12. Cam (1kg) ₫16.4K (MAD 6.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.9K (MAD 6.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.7K (MAD 4.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.1K (MAD 16.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫19.7K (MAD 7.7)
  17. Chuối (1kg) ₫31.7K (MAD 12.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.9K (MAD 6.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫240K (MAD 94)

Giá Trong Nhà Hàng Youssoufia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫102K (MAD 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.02M (MAD 400)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫152K (MAD 60)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫102K (MAD 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (MAD 43)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.2K (MAD 6.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫9.45K (MAD 3.7)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.1K (MAD 17.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Youssoufia

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.39M (MAD 940)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.56M (MAD 1.01K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫635M (MAD 250K)
  4. Xăng (1 lít) ₫39K (MAD 15.4)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫686M (MAD 270K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.06M (MAD 419)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.44M (MAD 1.36K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.06M (MAD 417)
  9. numb_34 ₫286K (MAD 113)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫85.4M (MAD 33.6K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,9%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.3K (MAD 5.2)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24.1K (MAD 9.5)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K (MAD 40)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.53M (MAD 604)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.17M (MAD 463)

Chi Phí Giải Trí Youssoufia

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫165K (MAD 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫41.1K (₫30.5K - ₫55.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫114K - ₫157K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.2K (₫10.2K - ₫40.6K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫102K (₫63.5K - ₫152K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫241K (₫127K - ₫508K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.06M (₫635K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ