Giá cả tại Beni Mellal

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Beni Mellal? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Beni Mellal.

Beni Mellal thay đổi giá cả hikersbay.com
Beni Mellal Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Beni Mellal là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Beni Mellal cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Beni Mellal: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Beni Mellal: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 14 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,393 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Beni Mellal, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Khách sạn có đắt không tại Beni Mellal? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Beni Mellal?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.07M (MAD 420). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Maroc tại ₫650K (MAD 255). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.03M (MAD 404) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.65M (MAD 649) tại Maroc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Beni Mellal? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Beni Mellal không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Beni Mellal, chẳng hạn như: Thuốc lá, Chuối, bánh mì, Táo, or nước đóng chai (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Beni Mellal không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Beni Mellal là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Beni Mellal?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 89 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 153 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 509 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 140 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 11 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Beni Mellal, bao gồm cả Thuốc lá, Chuối, bánh mì, Táo, or nước đóng chai


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Beni Mellal không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Beni Mellal

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Beni Mellal

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Beni Mellal

Beni Mellal - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.06M (₫636K - ₫2.29M)

Phí

₫1.06M (₫636K - ₫2.29M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫805K (₫509K - ₫1.27M)

Internet

₫805K (₫509K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫941K (₫229K - ₫2.29M)

quần Jean

₫941K (₫229K - ₫2.29M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫11.2M

thu nhập trung bình

₫11.2M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.07M (₫2.54M - ₫5.09M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.07M (₫2.54M - ₫5.09M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫3.98M (₫2.29M - ₫4.83M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫3.98M (₫2.29M - ₫4.83M)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13K (₫7.63K - ₫33.1K)

bánh mì

₫13K (₫7.63K - ₫33.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫201K (₫127K - ₫509K)

Pho mát

₫201K (₫127K - ₫509K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫33.9K (₫12.7K - ₫55.9K)

Gạo

₫33.9K (₫12.7K - ₫55.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19.1K (₫5.09K - ₫38.1K)

cà chua

₫19.1K (₫5.09K - ₫38.1K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.7K (₫22.9K - ₫53.4K)

Chuối

₫26.7K (₫22.9K - ₫53.4K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫254K (₫178K - ₫276K)

Rượu

₫254K (₫178K - ₫276K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫89K (₫63.6K - ₫153K)

nhà hàng rẻ

₫89K (₫63.6K - ₫153K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫69.9K (₫63.6K - ₫140K)

bia địa phương

₫69.9K (₫63.6K - ₫140K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫28.8K (₫22.9K - ₫76.3K)

Cà phê

₫28.8K (₫22.9K - ₫76.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.05K (₫6.36K - ₫20.3K)

chai nước

₫8.05K (₫6.36K - ₫20.3K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫153K (₫114K - ₫229K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫153K (₫114K - ₫229K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫11K (₫8.9K - ₫40.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫11K (₫8.9K - ₫40.7K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Beni Mellal

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫16.8K (MAD 6.6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13K (MAD 5.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫33.6K (MAD 13.2)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫201K (MAD 79)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.4K (MAD 5.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫254K (MAD 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫33.1K (MAD 13)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫42K (MAD 16.5)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫96.6K (MAD 38)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫114K (MAD 45)
  11. Táo (1kg) ₫28K (MAD 11)
  12. Cam (1kg) ₫15.9K (MAD 6.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.8K (MAD 4.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.9K (MAD 3.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫33.9K (MAD 13.3)
  16. Cà chua (1kg) ₫19.1K (MAD 7.5)
  17. Chuối (1kg) ₫26.7K (MAD 10.5)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.9K (MAD 6.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫147K (MAD 58)

Giá Trong Nhà Hàng Beni Mellal

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫89K (MAD 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫509K (MAD 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫153K (MAD 60)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫69.9K (MAD 28)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫57.2K (MAD 23)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫11K (MAD 4.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.05K (MAD 3.2)
  8. Cà phê cappuccino ₫28.8K (MAD 11.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Beni Mellal

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫16.5K (MAD 6.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫203K (MAD 80)
  3. Xăng (1 lít) ₫38.8K (MAD 15.3)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫687M (MAD 270K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.07M (MAD 1.6K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.71M (MAD 1.07K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.87M (MAD 2.7K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.98M (MAD 1.57K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.06M (MAD 419)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫805K (MAD 317)
  11. numb_34 ₫287K (MAD 113)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫941K (MAD 370)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫877K (MAD 345)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.91M (MAD 750)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.03M (MAD 800)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫636M (MAD 250K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.45M (MAD 1.36K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫50.9M (MAD 20K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫85.5M (MAD 33.6K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫48.3M (MAD 19K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫11.2M (MAD 4.4K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.3K (MAD 5.2)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫22.9K (MAD 9)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫63.6K (MAD 25)

Chi Phí Giải Trí Beni Mellal

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫441K (MAD 173)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫381K (MAD 150)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫153K (MAD 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫1.06M (₫636K - ₫2.29M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫33.9K (₫12.7K - ₫55.9K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫805K (₫509K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫941K (₫229K - ₫2.29M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫19.1K (₫5.09K - ₫38.1K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫28.8K (₫22.9K - ₫76.3K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ