Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Maroc

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Maroc? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Maroc là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Maroc (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,393 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Xem thêm cách giá đã thay đổi trong những năm trước: Giá thay đổi trong những năm trước tại Maroc


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  


Giá Phí ₫1.01M (₫712K - ₫1.65M)

Phí

₫1.01M (₫712K - ₫1.65M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫911K (₫514K - ₫1.27M)

Internet

₫911K (₫514K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫998K (₫305K - ₫2.03M)

quần Jean

₫998K (₫305K - ₫2.03M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫10.9M

thu nhập trung bình

₫10.9M
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫8.55M (₫5.09M - ₫14.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫8.55M (₫5.09M - ₫14.5M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.06M (₫5.09M - ₫17.8M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.06M (₫5.09M - ₫17.8M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Maroc:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫12.7K (MAD 5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫509K (MAD 200)
  3. Xăng (1 lít) ₫38.2K (MAD 15)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫687M (MAD 270K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.55M (MAD 3.36K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.98M (MAD 1.96K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.9M (MAD 6.25K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.06M (MAD 3.56K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.01M (MAD 397)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫911K (MAD 358)
  11. numb_34 ₫256K (MAD 101)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫998K (MAD 392)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.01M (MAD 399)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2M (MAD 788)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.79M (MAD 704)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫634M (MAD 249K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.71M (MAD 1.07K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫35.6M (MAD 14K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫82.5M (MAD 32.4K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫20.2M (MAD 7.96K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫10.9M (MAD 4.3K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.8K (MAD 7)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫19.1K (MAD 7.5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫127K (MAD 50)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Giá thay đổi trong những năm trước tại Maroc

Thay đổi giá tại Một Mét Vuông Của Căn Hộ Ở Trung Tâm qua các năm: 2010: 60,7 Tr ₫(23,9 N MAD), 2011: 33,1 Tr ₫(13 N MAD), 2012: 48,7 Tr ₫(19,1 N MAD), 2013: 34 Tr ₫(13,4 N MAD), 2014: 39,3 Tr ₫(15,5 N MAD), 2015: 38,8 Tr ₫(15,3 N MAD), 2016: 39,9 Tr ₫(15,7 N MAD), 2017: 39,9 Tr ₫(15,7 N MAD) và 2018: 39,5 Tr ₫(15,5 N MAD)

Maroc thay đổi giá cả: Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố 2010-2018
Maroc thay đổi giá cả Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố hikersbay.com

Thu nhập có tăng trong Maroc không?
Xem mức lương trung bình trong những năm trước tại 2010: 16,9 Tr ₫(6,66 N MAD), 2011: 7,18 Tr ₫(2,82 N MAD), 2012: 10,4 Tr ₫(4,09 N MAD), 2013: 7,2 Tr ₫(2,83 N MAD), 2014: 11 Tr ₫(4,34 N MAD), 2015: 10,3 Tr ₫(4,03 N MAD), 2016: 10,3 Tr ₫(4,07 N MAD), 2017: 11,3 Tr ₫(4,45 N MAD) và 2018: 9,97 Tr ₫(3,92 N MAD)

Maroc thay đổi giá cả: Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) 2010-2018
Maroc thay đổi giá cả Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) hikersbay.com

Thay đổi giá tại Phí qua các năm: 2010: 1,01 Tr ₫(396 MAD), 2011: 983 N ₫(386 MAD), 2012: 960 N ₫(378 MAD), 2013: 1,31 Tr ₫(515 MAD), 2014: 1,34 Tr ₫(528 MAD), 2015: 974 N ₫(383 MAD), 2016: 1 Tr ₫(394 MAD), 2017: 1 Tr ₫(394 MAD) và 2018: 908 N ₫(357 MAD)

Maroc thay đổi giá cả: Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 2010-2018
Maroc thay đổi giá cả Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 hikersbay.com

Thay đổi giá tại Internet qua các năm: 2010: 839 N ₫(330 MAD), 2011: 576 N ₫(227 MAD), 2012: 521 N ₫(205 MAD), 2013: 483 N ₫(190 MAD), 2014: 469 N ₫(185 MAD), 2015: 544 N ₫(214 MAD), 2016: 597 N ₫(235 MAD), 2017: 641 N ₫(252 MAD) và 2018: 746 N ₫(293 MAD)

Maroc thay đổi giá cả: Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) 2010-2018
Maroc thay đổi giá cả Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) hikersbay.com

Giá cả trong các cửa hàng quần áo tại Maroc có thay đổi trong những năm gần đây không?
Ví dụ, đây là cách giá quần jeans đã thay đổi tại 2010: 2,18 Tr ₫(857 MAD), 2011: 1,15 Tr ₫(453 MAD), 2012: 1,46 Tr ₫(576 MAD), 2013: 1,24 Tr ₫(486 MAD), 2014: 752 N ₫(296 MAD), 2015: 1,22 Tr ₫(480 MAD), 2016: 979 N ₫(385 MAD), 2017: 1,16 Tr ₫(455 MAD) và 2018: 810 N ₫(318 MAD)

Maroc thay đổi giá cả: 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) 2010-2018
Maroc thay đổi giá cả 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) hikersbay.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫998K (₫305K - ₫2.03M)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫911K (₫514K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫76.3K (₫38.1K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫8.93K (₫7.1K - ₫20.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.06M (₫5.09M - ₫17.8M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫41.3K (₫25.4K - ₫77.1K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ