Giá cả tại El Jadida

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở El Jadida? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong El Jadida.

El Jadida thay đổi giá cả hikersbay.com
El Jadida Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở El Jadida là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở El Jadida cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại El Jadida: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại El Jadida: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,394 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 64%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 72%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại El Jadida, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 45%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 39%.

Khách sạn có đắt không tại El Jadida? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở El Jadida?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.34M (MAD 526). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Maroc tại ₫931K (MAD 367). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.18M (MAD 464) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.31M (MAD 516) tại Maroc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.43M (MAD 1.35K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở El Jadida? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại El Jadida không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại El Jadida, chẳng hạn như: Gạo, Trứng, Rượu, Chuối, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở El Jadida không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại El Jadida là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở El Jadida?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 88.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 133 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 508 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 114 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại El Jadida, bao gồm cả Gạo, Trứng, Rượu, Chuối, or bánh mì


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở El Jadida không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm El Jadida

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng El Jadida

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt El Jadida

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí El Jadida

El Jadida - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫825K (₫635K - ₫1.82M)

Phí

₫825K (₫635K - ₫1.82M)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫804K (₫635K - ₫1.27M)

Internet

₫804K (₫635K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫857K (₫305K - ₫2.03M)

quần Jean

₫857K (₫305K - ₫2.03M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.78M

thu nhập trung bình

₫9.78M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫5.74M (₫4.57M - ₫7.62M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫5.74M (₫4.57M - ₫7.62M)
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.01M (₫5.08M - ₫7.62M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.01M (₫5.08M - ₫7.62M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.4K (₫5.08K - ₫50.8K)

bánh mì

₫10.4K (₫5.08K - ₫50.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫141K (₫76.2K - ₫330K)

Pho mát

₫141K (₫76.2K - ₫330K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.7K (₫17.8K - ₫50.8K)

Gạo

₫31.7K (₫17.8K - ₫50.8K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.8K (₫10.2K - ₫35.6K)

cà chua

₫17.8K (₫10.2K - ₫35.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫26.2K (₫25.4K - ₫38.1K)

Chuối

₫26.2K (₫25.4K - ₫38.1K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫140K (₫63.5K - ₫279K)

Rượu

₫140K (₫63.5K - ₫279K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫88.9K (₫50.8K - ₫254K)

nhà hàng rẻ

₫88.9K (₫50.8K - ₫254K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.1K (₫50.8K - ₫127K)

bia địa phương

₫57.1K (₫50.8K - ₫127K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.5K (₫25.4K - ₫127K)

Cà phê

₫34.5K (₫25.4K - ₫127K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.62K (₫7.62K - ₫25.4K)

chai nước

₫7.62K (₫7.62K - ₫25.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫133K (₫76.2K - ₫190K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫133K (₫76.2K - ₫190K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.9K (₫8.89K - ₫50.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.9K (₫8.89K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm El Jadida

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.1K (MAD 7.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.4K (MAD 4.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.7K (MAD 18)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫141K (MAD 55)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14K (MAD 5.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫140K (MAD 55)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫41.6K (MAD 16.4)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.8K (MAD 25)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫99K (MAD 39)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫95.2K (MAD 38)
  11. Táo (1kg) ₫34.5K (MAD 13.6)
  12. Cam (1kg) ₫16.1K (MAD 6.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.3K (MAD 6.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.89K (MAD 3.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.7K (MAD 12.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.8K (MAD 7)
  17. Chuối (1kg) ₫26.2K (MAD 10.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫13.2K (MAD 5.2)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫190K (MAD 75)

Giá Trong Nhà Hàng El Jadida

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫88.9K (MAD 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫508K (MAD 200)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫133K (MAD 53)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.1K (MAD 23)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫63.5K (MAD 25)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.9K (MAD 4.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.62K (MAD 3)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.5K (MAD 13.6)

Chi Phí Sinh Hoạt El Jadida

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.4K (MAD 4.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫508K (MAD 200)
  3. Xăng (1 lít) ₫37.7K (MAD 14.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫635M (MAD 250K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫5.74M (MAD 2.26K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.16M (MAD 1.64K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.63M (MAD 3.4K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.01M (MAD 2.37K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫825K (MAD 325)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫804K (MAD 317)
  11. numb_34 ₫252K (MAD 99)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫857K (MAD 337)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫952K (MAD 375)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.52M (MAD 600)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.46M (MAD 575)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫677M (MAD 267K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫2.16M (MAD 850)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫27.9M (MAD 11K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫60.3M (MAD 23.8K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫16.9M (MAD 6.67K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.78M (MAD 3.85K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.8K (MAD 7)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.8K (MAD 7)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫127K (MAD 50)

El Jadida chi phí sinh hoạt hikersbay.com
El Jadida Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí El Jadida

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫609K (MAD 240)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫549K (MAD 216)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫152K (MAD 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫7.62K (₫7.62K - ₫25.4K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫857K (₫305K - ₫2.03M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫57.1K (₫50.8K - ₫127K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫26.2K (₫25.4K - ₫38.1K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.9K (₫8.89K - ₫50.8K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫17.8K (₫10.2K - ₫35.6K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ