Giá cả tại Meknes

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Meknes? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Meknes.

Meknes thay đổi giá cả hikersbay.com
Meknes Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Meknes là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Meknes cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Meknes: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Meknes: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,394 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 60%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 80%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Meknes, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 46%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 47%.

Khách sạn có đắt không tại Meknes? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Meknes?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.94M (MAD 763). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.13M (MAD 447) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.15M (MAD 845) tại Maroc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Meknes? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Meknes không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Meknes, chẳng hạn như: Khoai tây, nước đóng chai, rau diếp, Gạo, or Thịt bò (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Meknes không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Meknes là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Meknes?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 50.8 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 140 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 254 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 152 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Meknes, bao gồm cả Khoai tây, nước đóng chai, rau diếp, Gạo, or Thịt bò


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Meknes không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Meknes

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Meknes

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Meknes

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Meknes

Meknes - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫889K (₫648K - ₫1.78M)

Phí

₫889K (₫648K - ₫1.78M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫816K (₫635K - ₫1.27M)

Internet

₫816K (₫635K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫254K (₫254K - ₫2.16M)

quần Jean

₫254K (₫254K - ₫2.16M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫9.55M

thu nhập trung bình

₫9.55M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.7M (₫3.05M - ₫6.35M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.7M (₫3.05M - ₫6.35M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.93M (₫4.57M - ₫7.62M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.93M (₫4.57M - ₫7.62M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫11.3K (₫5.08K - ₫43.2K)

bánh mì

₫11.3K (₫5.08K - ₫43.2K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫207K (₫102K - ₫381K)

Pho mát

₫207K (₫102K - ₫381K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.5K (₫10.2K - ₫50.8K)

Gạo

₫24.5K (₫10.2K - ₫50.8K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫14K (₫7.62K - ₫30.5K)

cà chua

₫14K (₫7.62K - ₫30.5K)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫24.8K (₫20.3K - ₫55.9K)

Chuối

₫24.8K (₫20.3K - ₫55.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫127K - ₫381K)

Rượu

₫152K (₫127K - ₫381K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫50.8K (₫30.5K - ₫203K)

nhà hàng rẻ

₫50.8K (₫30.5K - ₫203K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫76.2K (₫50.8K - ₫152K)

bia địa phương

₫76.2K (₫50.8K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫31.3K (₫25.4K - ₫102K)

Cà phê

₫31.3K (₫25.4K - ₫102K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.89K (₫5.08K - ₫25.4K)

chai nước

₫8.89K (₫5.08K - ₫25.4K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫140K (₫127K - ₫203K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫140K (₫127K - ₫203K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.9K (₫10.2K - ₫38.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.9K (₫10.2K - ₫38.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Meknes

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫18.2K (MAD 7.2)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫11.3K (MAD 4.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.7K (MAD 18)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫207K (MAD 82)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.2K (MAD 5.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (MAD 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.3K (MAD 22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.7K (MAD 22)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫96.5K (MAD 38)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫114K (MAD 45)
  11. Táo (1kg) ₫29.2K (MAD 11.5)
  12. Cam (1kg) ₫19.5K (MAD 7.7)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.9K (MAD 6.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.51K (MAD 3.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.5K (MAD 9.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫14K (MAD 5.5)
  17. Chuối (1kg) ₫24.8K (MAD 9.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫20.3K (MAD 8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫208K (MAD 82)

Giá Trong Nhà Hàng Meknes

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫50.8K (MAD 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫254K (MAD 100)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫140K (MAD 55)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫76.2K (MAD 30)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫88.9K (MAD 35)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.9K (MAD 6.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.89K (MAD 3.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫31.3K (MAD 12.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Meknes

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫10.2K (MAD 4)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫317K (MAD 125)
  3. Xăng (1 lít) ₫36.5K (MAD 14.4)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫711M (MAD 280K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.7M (MAD 1.85K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.13M (MAD 1.23K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.04M (MAD 3.17K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.93M (MAD 2.33K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫889K (MAD 350)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫816K (MAD 321)
  11. numb_34 ₫231K (MAD 91)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫254K (MAD 100)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫381K (MAD 150)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫762K (MAD 300)
  15. 1 đôi giày da nam ₫825K (MAD 325)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫609M (MAD 240K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.05M (MAD 1.2K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫30.2M (MAD 11.9K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫38.1M (MAD 15K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫9.65M (MAD 3.8K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫9.55M (MAD 3.76K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫14.6K (MAD 5.8)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.7K (MAD 5)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K (MAD 40)

Meknes chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Meknes Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Meknes

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫593K (MAD 233)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫444K (MAD 175)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫102K (MAD 40)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫9.55M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫76.2K (₫50.8K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫50.8K (₫30.5K - ₫203K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.9K (₫10.2K - ₫38.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫24.8K (₫20.3K - ₫55.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫31.3K (₫25.4K - ₫102K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ