Giá cả tại Sidi Kacem

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Sidi Kacem? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Sidi Kacem.

Sidi Kacem thay đổi giá cả hikersbay.com
Sidi Kacem Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Sidi Kacem là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sidi Kacem có cao hơn so với nước Mỹ không? Sidi Kacem - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Sidi Kacem: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,394 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 68%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Sidi Kacem thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 59%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sidi Kacem? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sidi Kacem không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sidi Kacem, chẳng hạn như: rau diếp, hành tây, Sữa, Khoai tây, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Sidi Kacem không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Sidi Kacem là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Sidi Kacem?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 101 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 634 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 152 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 16.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Sidi Kacem, bao gồm cả rau diếp, hành tây, Sữa, Khoai tây, or bánh mì


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Sidi Kacem trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sidi Kacem

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sidi Kacem

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sidi Kacem

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sidi Kacem

Sidi Kacem - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.09M (₫1.01M - ₫3.81M)

Phí

₫2.09M (₫1.01M - ₫3.81M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫790K (₫609K - ₫1.27M)

Internet

₫790K (₫609K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫761K (₫431K - ₫1.27M)

quần Jean

₫761K (₫431K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.4M

thu nhập trung bình

₫12.4M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.67K (₫5.07K - ₫22.4K)

bánh mì

₫8.67K (₫5.07K - ₫22.4K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫189K (₫91.3K - ₫304K)

Pho mát

₫189K (₫91.3K - ₫304K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫25.4K (₫25.4K - ₫50.7K)

Gạo

₫25.4K (₫25.4K - ₫50.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.7K (₫12.7K - ₫33K)

cà chua

₫12.7K (₫12.7K - ₫33K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.3K (₫20.3K - ₫50.7K)

Chuối

₫20.3K (₫20.3K - ₫50.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫101K (₫101K - ₫330K)

Rượu

₫101K (₫101K - ₫330K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫101K (₫63.4K - ₫254K)

nhà hàng rẻ

₫101K (₫63.4K - ₫254K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫76.1K (₫50.7K - ₫254K)

bia địa phương

₫76.1K (₫50.7K - ₫254K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫53.6K (₫30.4K - ₫88.8K)

Cà phê

₫53.6K (₫30.4K - ₫88.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫11.6K (₫6.34K - ₫25.4K)

chai nước

₫11.6K (₫6.34K - ₫25.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫178K (₫152K - ₫190K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫178K (₫152K - ₫190K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫16.1K (₫10.1K - ₫25.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.1K (₫10.1K - ₫25.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Sidi Kacem

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫17.8K (MAD 7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.67K (MAD 3.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.4K (MAD 18.7)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫189K (MAD 74)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.5K (MAD 5.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫101K (MAD 40)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫34.6K (MAD 13.6)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫50.7K (MAD 20)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫60.9K (MAD 24)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫88.8K (MAD 35)
  11. Táo (1kg) ₫15.2K (MAD 6)
  12. Cam (1kg) ₫12.7K (MAD 5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫10.1K (MAD 4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫5.07K (MAD 2)
  15. Một kg gạo trắng ₫25.4K (MAD 10)
  16. Cà chua (1kg) ₫12.7K (MAD 5)
  17. Chuối (1kg) ₫20.3K (MAD 8)
  18. Hành tây (1kg) ₫7.61K (MAD 3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫178K (MAD 70)

Giá Trong Nhà Hàng Sidi Kacem

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫101K (MAD 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫634K (MAD 250)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫178K (MAD 70)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫76.1K (MAD 30)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫76.1K (MAD 30)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫16.1K (MAD 6.4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫11.6K (MAD 4.6)
  8. Cà phê cappuccino ₫53.6K (MAD 21)

Chi Phí Sinh Hoạt Sidi Kacem

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.73M (MAD 680)
  2. 1 đôi giày da nam ₫1.49M (MAD 588)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫431M (MAD 170K)
  4. Xăng (1 lít) ₫30.4K (MAD 12)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫330M (MAD 130K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.09M (MAD 825)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.27M (MAD 500)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫790K (MAD 311)
  9. numb_34 ₫252K (MAD 99)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19M (MAD 7.5K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫178M (MAD 70K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫5.84M (MAD 2.3K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.4M (MAD 4.9K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.7K (MAD 5)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.7K (MAD 5)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫228K (MAD 90)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫761K (MAD 300)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫939K (MAD 370)

Chi Phí Giải Trí Sidi Kacem

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫159K (MAD 63)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫101K (₫101K - ₫330K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫16.1K (₫10.1K - ₫25.4K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫11.6K (₫6.34K - ₫25.4K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫8.67K (₫5.07K - ₫22.4K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫790K (₫609K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫25.4K (₫25.4K - ₫50.7K)
Giá cả ở 78% thấp hơn so với nước Mỹ