Giá cả tại Martil

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Martil? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Martil.

Martil thay đổi giá cả hikersbay.com
Martil Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Martil là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Martil cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Martil: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Martil: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,393 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Martil, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 43%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Martil? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Martil?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.29M (MAD 509). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫557K (MAD 219) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫294K (MAD 116). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Maroc tại ₫681K (MAD 268). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.13M (MAD 443) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.23M (MAD 482) tại Maroc Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫3.7M (MAD 1.46K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Martil? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Martil không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Martil, chẳng hạn như: Chuối, Rượu, Sữa, Trứng, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Martil không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Martil là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Martil?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 63.6 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 153 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 636 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 203 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Martil, bao gồm cả Chuối, Rượu, Sữa, Trứng, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Martil không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Martil

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Martil

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Martil

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Martil

Martil - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.06M (₫763K - ₫1.53M)

Phí

₫1.06M (₫763K - ₫1.53M)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.06M (₫636K - ₫1.27M)

Internet

₫1.06M (₫636K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.54M (₫458K - ₫2.29M)

quần Jean

₫1.54M (₫458K - ₫2.29M)
15% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫13.2M

thu nhập trung bình

₫13.2M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫6.36M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫6.36M
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.12M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.12M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫13K (₫7.63K - ₫33.1K)

bánh mì

₫13K (₫7.63K - ₫33.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫242K (₫127K - ₫509K)

Pho mát

₫242K (₫127K - ₫509K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫41.1K (₫30.5K - ₫55.9K)

Gạo

₫41.1K (₫30.5K - ₫55.9K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19.7K (₫10.2K - ₫30.5K)

cà chua

₫19.7K (₫10.2K - ₫30.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫28K (₫25.4K - ₫45.6K)

Chuối

₫28K (₫25.4K - ₫45.6K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫254K (₫178K - ₫276K)

Rượu

₫254K (₫178K - ₫276K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫63.6K (₫63.6K - ₫153K)

nhà hàng rẻ

₫63.6K (₫63.6K - ₫153K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫102K (₫63.6K - ₫140K)

bia địa phương

₫102K (₫63.6K - ₫140K)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫44.2K (₫22.9K - ₫76.3K)

Cà phê

₫44.2K (₫22.9K - ₫76.3K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫8.9K (₫7.63K - ₫20.3K)

chai nước

₫8.9K (₫7.63K - ₫20.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫153K (₫114K - ₫158K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫153K (₫114K - ₫158K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.2K (₫10.2K - ₫40.7K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.2K (₫10.2K - ₫40.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Martil

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.3K (MAD 8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫13K (MAD 5.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫45.8K (MAD 18)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫242K (MAD 95)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.5K (MAD 5.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫254K (MAD 100)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫57.9K (MAD 23)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫63.2K (MAD 25)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫96.6K (MAD 38)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫149K (MAD 59)
  11. Táo (1kg) ₫36.7K (MAD 14.4)
  12. Cam (1kg) ₫16.4K (MAD 6.5)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.9K (MAD 6.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.7K (MAD 4.2)
  15. Một kg gạo trắng ₫41.1K (MAD 16.2)
  16. Cà chua (1kg) ₫19.7K (MAD 7.7)
  17. Chuối (1kg) ₫28K (MAD 11)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.9K (MAD 6.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫240K (MAD 94)

Giá Trong Nhà Hàng Martil

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫63.6K (MAD 25)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫636K (MAD 250)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫153K (MAD 60)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫102K (MAD 40)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫108K (MAD 43)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.2K (MAD 4)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫8.9K (MAD 3.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫44.2K (MAD 17.4)

Chi Phí Sinh Hoạt Martil

  1. Xăng (1 lít) ₫39.1K (MAD 15.4)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫687M (MAD 270K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫6.36M (MAD 2.5K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.09M (MAD 2K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫8.9M (MAD 3.5K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.12M (MAD 2.8K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.06M (MAD 419)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.06M (MAD 417)
  9. numb_34 ₫287K (MAD 113)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.54M (MAD 604)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.18M (MAD 463)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.39M (MAD 940)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.56M (MAD 1.01K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫636M (MAD 250K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.45M (MAD 1.36K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫22.9M (MAD 9K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫85.5M (MAD 33.6K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫8.9M (MAD 3.5K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫13.2M (MAD 5.2K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫13.3K (MAD 5.2)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫24.2K (MAD 9.5)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K (MAD 40)

Chi Phí Giải Trí Martil

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫509K (MAD 200)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫254K (MAD 100)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫165K (MAD 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫13K (₫7.63K - ₫33.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫19.7K (₫10.2K - ₫30.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.12M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.2K (₫10.2K - ₫40.7K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫153K (₫114K - ₫158K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫8.9K (₫7.63K - ₫20.3K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ