Giá cả tại Larache

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Larache? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Larache.

Larache thay đổi giá cả hikersbay.com
Larache Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Larache? Larache - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Larache - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Larache: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 2 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,394 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 52%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 59%. Chi phí sinh hoạt ở Larache thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 41%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 57%.

Khách sạn có đắt không tại Larache? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Larache?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.42M (MAD 559). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Maroc tại ₫1.04M (MAD 408). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.32M (MAD 914) tại Maroc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Larache? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Larache không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Larache, chẳng hạn như: Táo, Thịt bò, Pho mát, Bia, or cà chua (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Larache không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Larache là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Larache?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 127 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 762 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 190 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Larache, bao gồm cả Táo, Thịt bò, Pho mát, Bia, or cà chua


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Larache trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Larache

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Larache

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Larache

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Larache

Larache - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫988K (₫648K - ₫1.78M)

Phí

₫988K (₫648K - ₫1.78M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫967K (₫635K - ₫1.27M)

Internet

₫967K (₫635K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.42M (₫762K - ₫2.16M)

quần Jean

₫1.42M (₫762K - ₫2.16M)
6,7% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.1M

thu nhập trung bình

₫12.1M
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫12.7M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.7M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.62M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.62M
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.4K (₫5.08K - ₫43.2K)

bánh mì

₫16.4K (₫5.08K - ₫43.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫207K (₫102K - ₫381K)

Pho mát

₫207K (₫102K - ₫381K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.4K (₫33K - ₫50.8K)

Gạo

₫44.4K (₫33K - ₫50.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.9K (₫12.7K - ₫30.5K)

cà chua

₫20.9K (₫12.7K - ₫30.5K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫31.9K (₫25.4K - ₫55.9K)

Chuối

₫31.9K (₫25.4K - ₫55.9K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫203K (₫127K - ₫381K)

Rượu

₫203K (₫127K - ₫381K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫127K (₫71.1K - ₫203K)

nhà hàng rẻ

₫127K (₫71.1K - ₫203K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫95.2K (₫50.8K - ₫152K)

bia địa phương

₫95.2K (₫50.8K - ₫152K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫48.9K (₫30.5K - ₫102K)

Cà phê

₫48.9K (₫30.5K - ₫102K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.2K (₫7.62K - ₫25.4K)

chai nước

₫10.2K (₫7.62K - ₫25.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫178K (₫152K - ₫203K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫178K (₫152K - ₫203K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.9K (₫10.2K - ₫38.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.9K (₫10.2K - ₫38.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Larache

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫22.2K (MAD 8.7)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.4K (MAD 6.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.1K (MAD 19)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫207K (MAD 82)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.2K (MAD 5.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫203K (MAD 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.3K (MAD 22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.7K (MAD 22)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫99K (MAD 39)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫178K (MAD 70)
  11. Táo (1kg) ₫40.6K (MAD 16)
  12. Cam (1kg) ₫23.2K (MAD 9.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫19.3K (MAD 7.6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.51K (MAD 3.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.4K (MAD 17.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.9K (MAD 8.2)
  17. Chuối (1kg) ₫31.9K (MAD 12.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫21.9K (MAD 8.6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫248K (MAD 98)

Giá Trong Nhà Hàng Larache

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫127K (MAD 50)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫762K (MAD 300)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫178K (MAD 70)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫95.2K (MAD 38)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫102K (MAD 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.9K (MAD 6.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.2K (MAD 4)
  8. Cà phê cappuccino ₫48.9K (MAD 19.3)

Chi Phí Sinh Hoạt Larache

  1. Xăng (1 lít) ₫36.5K (MAD 14.4)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫711M (MAD 280K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.7M (MAD 5K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.81M (MAD 1.5K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫20.3M (MAD 8K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.62M (MAD 3K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫988K (MAD 389)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫967K (MAD 381)
  9. numb_34 ₫270K (MAD 106)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.42M (MAD 561)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (MAD 433)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.38M (MAD 939)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.37M (MAD 934)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫609M (MAD 240K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.1M (MAD 2.01K)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫31.7M (MAD 12.5K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫118M (MAD 46.5K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.3M (MAD 6.8K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.1M (MAD 4.78K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫20.3K (MAD 8)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.3K (MAD 8)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫178K (MAD 70)

Chi Phí Giải Trí Larache

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫508K (MAD 200)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫165K (MAD 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Gạo

₫44.4K (₫33K - ₫50.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫12.7M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫95.2K (₫50.8K - ₫152K)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫207K (₫102K - ₫381K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫967K (₫635K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫127K (₫71.1K - ₫203K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ