Giá cả tại Khenifra

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Khenifra? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Khenifra.

Khenifra thay đổi giá cả hikersbay.com
Khenifra Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Khenifra? Khenifra - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Khenifra - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Khenifra: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 18 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,394 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Chi phí sinh hoạt ở Khenifra thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 22%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 56%.

Khách sạn có đắt không tại Khenifra? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Khenifra?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.7M (MAD 669). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.62M (MAD 639)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Khenifra? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Khenifra không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Khenifra, chẳng hạn như: Thuốc lá, Chuối, bia nước ngoài, Táo, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Khenifra không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Khenifra là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Khenifra?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 88.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 152 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.07 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 190 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.3 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Khenifra, bao gồm cả Thuốc lá, Chuối, bia nước ngoài, Táo, or Khoai tây


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Khenifra trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Khenifra

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Khenifra

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Khenifra

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Khenifra

Khenifra - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.3M (₫889K - ₫1.82M)

Phí

₫1.3M (₫889K - ₫1.82M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.02M (₫635K - ₫1.27M)

Internet

₫1.02M (₫635K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.07M (₫305K - ₫2.03M)

quần Jean

₫1.07M (₫305K - ₫2.03M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫10.4K (₫5.08K - ₫50.8K)

bánh mì

₫10.4K (₫5.08K - ₫50.8K)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫233K (₫127K - ₫330K)

Pho mát

₫233K (₫127K - ₫330K)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.3K (₫30.5K - ₫50.8K)

Gạo

₫44.3K (₫30.5K - ₫50.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫19.5K (₫10.2K - ₫35.5K)

cà chua

₫19.5K (₫10.2K - ₫35.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.5K (₫25.4K - ₫38.1K)

Chuối

₫27.5K (₫25.4K - ₫38.1K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫152K (₫114K - ₫190K)

Rượu

₫152K (₫114K - ₫190K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫88.9K (₫50.8K - ₫152K)

nhà hàng rẻ

₫88.9K (₫50.8K - ₫152K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫95.2K (₫50.8K - ₫127K)

bia địa phương

₫95.2K (₫50.8K - ₫127K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫42.9K (₫25.4K - ₫127K)

Cà phê

₫42.9K (₫25.4K - ₫127K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.9K (₫7.62K - ₫25.4K)

chai nước

₫10.9K (₫7.62K - ₫25.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫152K (₫142K - ₫190K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫152K (₫142K - ₫190K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.3K (₫11.4K - ₫50.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.3K (₫11.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Khenifra

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.7K (MAD 8.1)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫10.4K (MAD 4.1)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.4K (MAD 19.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫233K (MAD 92)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14K (MAD 5.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫152K (MAD 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫51.4K (MAD 20)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫62.8K (MAD 25)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫100K (MAD 40)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫131K (MAD 52)
  11. Táo (1kg) ₫34.8K (MAD 13.7)
  12. Cam (1kg) ₫18.6K (MAD 7.3)
  13. Khoai tây (1kg) ₫16.3K (MAD 6.4)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14K (MAD 5.5)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.3K (MAD 17.5)
  16. Cà chua (1kg) ₫19.5K (MAD 7.7)
  17. Chuối (1kg) ₫27.5K (MAD 10.8)
  18. Hành tây (1kg) ₫15K (MAD 5.9)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫232K (MAD 91)

Giá Trong Nhà Hàng Khenifra

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫88.9K (MAD 35)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.07M (MAD 420)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫152K (MAD 60)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫95.2K (MAD 38)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫114K (MAD 45)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.3K (MAD 7.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.9K (MAD 4.3)
  8. Cà phê cappuccino ₫42.9K (MAD 16.9)

Chi Phí Sinh Hoạt Khenifra

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.27M (MAD 893)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.01M (MAD 792)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫677M (MAD 267K)
  4. Xăng (1 lít) ₫38K (MAD 15)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫802M (MAD 316K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.3M (MAD 511)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.28M (MAD 1.29K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.02M (MAD 400)
  9. numb_34 ₫252K (MAD 99)
  10. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫147M (MAD 57.7K)
  11. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 7,1%
  12. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.8K (MAD 7)
  13. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫17.8K (MAD 7)
  14. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫133K (MAD 52)
  15. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.07M (MAD 421)
  16. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.27M (MAD 500)

Chi Phí Giải Trí Khenifra

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫152K (MAD 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Internet

₫1.02M (₫635K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫19.5K (₫10.2K - ₫35.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫42.9K (₫25.4K - ₫127K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫10.9K (₫7.62K - ₫25.4K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫88.9K (₫50.8K - ₫152K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫44.3K (₫30.5K - ₫50.8K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ