Giá cả tại Kenitra

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Kenitra? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Kenitra.

Kenitra thay đổi giá cả hikersbay.com
Kenitra Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Kenitra? Kenitra - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Kenitra - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Kenitra: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,393 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 74%. Chi phí sinh hoạt ở Kenitra thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 65%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 38%.

Khách sạn có đắt không tại Kenitra? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Kenitra?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.9M (MAD 747). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.02M (MAD 795) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.25M (MAD 886) tại Maroc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Kenitra? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Kenitra không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Kenitra, chẳng hạn như: Trứng, Thuốc lá, rau diếp, Rượu, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Kenitra không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Kenitra là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Kenitra?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 102 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 153 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 407 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 102 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 14.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Kenitra, bao gồm cả Trứng, Thuốc lá, rau diếp, Rượu, or Táo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Kenitra trong các nước lân cận? Xem giá tại: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Kenitra

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Kenitra

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Kenitra

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Kenitra

Kenitra - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫1.02M (₫509K - ₫3.81M)

Phí

₫1.02M (₫509K - ₫3.81M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫509K (₫509K - ₫1.27M)

Internet

₫509K (₫509K - ₫1.27M)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫636K (₫432K - ₫1.27M)

quần Jean

₫636K (₫432K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫7.87M

thu nhập trung bình

₫7.87M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.63M (₫6.36M - ₫8.9M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.63M (₫6.36M - ₫8.9M)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.21M (₫5.09M - ₫11.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.21M (₫5.09M - ₫11.4M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫8.69K (₫5.09K - ₫38.1K)

bánh mì

₫8.69K (₫5.09K - ₫38.1K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫189K (₫91.5K - ₫331K)

Pho mát

₫189K (₫91.5K - ₫331K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.6K (₫30.5K - ₫55.9K)

Gạo

₫42.6K (₫30.5K - ₫55.9K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫17.8K (₫10.2K - ₫33.1K)

cà chua

₫17.8K (₫10.2K - ₫33.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫29.5K (₫20.3K - ₫50.9K)

Chuối

₫29.5K (₫20.3K - ₫50.9K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫153K (₫127K - ₫331K)

Rượu

₫153K (₫127K - ₫331K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫102K (₫63.6K - ₫254K)

nhà hàng rẻ

₫102K (₫63.6K - ₫254K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫50.9K (₫38.1K - ₫254K)

bia địa phương

₫50.9K (₫38.1K - ₫254K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫38.1K (₫25.4K - ₫89K)

Cà phê

₫38.1K (₫25.4K - ₫89K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.2K (₫6.36K - ₫25.4K)

chai nước

₫10.2K (₫6.36K - ₫25.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫153K (₫153K - ₫191K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫153K (₫153K - ₫191K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫14.4K (₫10.2K - ₫25.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫14.4K (₫10.2K - ₫25.4K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Kenitra

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫21.1K (MAD 8.3)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫8.69K (MAD 3.4)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫46K (MAD 18.1)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫189K (MAD 74)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.5K (MAD 5.7)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫153K (MAD 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫69.7K (MAD 27)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫89K (MAD 35)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫95.4K (MAD 38)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫161K (MAD 63)
  11. Táo (1kg) ₫32.8K (MAD 12.9)
  12. Cam (1kg) ₫18.1K (MAD 7.1)
  13. Khoai tây (1kg) ₫18.6K (MAD 7.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫8.48K (MAD 3.3)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.6K (MAD 16.7)
  16. Cà chua (1kg) ₫17.8K (MAD 7)
  17. Chuối (1kg) ₫29.5K (MAD 11.6)
  18. Hành tây (1kg) ₫18.6K (MAD 7.3)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫234K (MAD 92)

Giá Trong Nhà Hàng Kenitra

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫102K (MAD 40)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫407K (MAD 160)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫153K (MAD 60)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫50.9K (MAD 20)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫76.3K (MAD 30)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫14.4K (MAD 5.7)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.2K (MAD 4)
  8. Cà phê cappuccino ₫38.1K (MAD 15)

Chi Phí Sinh Hoạt Kenitra

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫11.4K (MAD 4.5)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫509K (MAD 200)
  3. Xăng (1 lít) ₫37.5K (MAD 14.8)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫331M (MAD 130K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.63M (MAD 3K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.81M (MAD 1.5K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.7M (MAD 5K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.21M (MAD 2.83K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫1.02M (MAD 400)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫509K (MAD 200)
  11. numb_34 ₫252K (MAD 99)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫636K (MAD 250)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫551K (MAD 217)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.19M (MAD 467)
  15. 1 đôi giày da nam ₫763K (MAD 300)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫432M (MAD 170K)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.27M (MAD 500)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫45.8M (MAD 18K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫7.87M (MAD 3.09K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 4,1%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫12.7K (MAD 5)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫12.7K (MAD 5)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫102K (MAD 40)

Kenitra chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Kenitra Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Kenitra

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫668K (MAD 263)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫509K (MAD 200)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫153K (MAD 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

cà chua

₫17.8K (₫10.2K - ₫33.1K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫153K (₫127K - ₫331K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫38.1K (₫25.4K - ₫89K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫7.87M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫29.5K (₫20.3K - ₫50.9K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.21M (₫5.09M - ₫11.4M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ