Giá cả tại Ifrane (Ifran)

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Ifrane (Ifran)? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Ifrane (Ifran).

Ifrane (Ifran) thay đổi giá cả hikersbay.com
Ifrane (Ifran) Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Ifrane (Ifran) là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Ifrane (Ifran) có cao hơn so với nước Mỹ không? Ifrane (Ifran) - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Ifrane (Ifran): giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 1 hour ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0394 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,394 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 54%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 77%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Ifrane (Ifran) thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 39%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 54%.

Khách sạn có đắt không tại Ifrane (Ifran)? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Ifrane (Ifran)?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫4.61M (MAD 1.82K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.35M (MAD 531) Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫6M (MAD 2.36K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Ifrane (Ifran)? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Ifrane (Ifran) không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Ifrane (Ifran), chẳng hạn như: hành tây, Gạo, Sữa, Khoai tây, or Chuối (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Ifrane (Ifran) không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Ifrane (Ifran) là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Ifrane (Ifran)?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 82.5 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 178 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 273 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 127 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 15.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Ifrane (Ifran), bao gồm cả hành tây, Gạo, Sữa, Khoai tây, or Chuối


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Ifrane (Ifran) trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Ifrane (Ifran)

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Ifrane (Ifran)

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Ifrane (Ifran)

Ifrane (Ifran) - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫988K (₫648K - ₫1.78M)

Phí

₫988K (₫648K - ₫1.78M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫967K (₫635K - ₫1.27M)

Internet

₫967K (₫635K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.43M (₫762K - ₫2.16M)

quần Jean

₫1.43M (₫762K - ₫2.16M)
6,7% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫8.8M

thu nhập trung bình

₫8.8M
Giá cả ở 92% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫16.4K (₫5.08K - ₫43.2K)

bánh mì

₫16.4K (₫5.08K - ₫43.2K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫207K (₫102K - ₫381K)

Pho mát

₫207K (₫102K - ₫381K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫35.6K (₫33K - ₫50.8K)

Gạo

₫35.6K (₫33K - ₫50.8K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.7K (₫12.7K - ₫30.5K)

cà chua

₫12.7K (₫12.7K - ₫30.5K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.9K (₫25.4K - ₫55.9K)

Chuối

₫27.9K (₫25.4K - ₫55.9K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫203K (₫127K - ₫381K)

Rượu

₫203K (₫127K - ₫381K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫82.5K (₫71.1K - ₫203K)

nhà hàng rẻ

₫82.5K (₫71.1K - ₫203K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.5K (₫50.8K - ₫152K)

bia địa phương

₫63.5K (₫50.8K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫30.5K (₫30.5K - ₫102K)

Cà phê

₫30.5K (₫30.5K - ₫102K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫10.2K (₫7.62K - ₫25.4K)

chai nước

₫10.2K (₫7.62K - ₫25.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫178K (₫152K - ₫203K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫178K (₫152K - ₫203K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫15.9K (₫10.2K - ₫38.1K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.9K (₫10.2K - ₫38.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Ifrane (Ifran)

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫20.3K (MAD 8)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16.4K (MAD 6.5)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫48.1K (MAD 19)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫207K (MAD 82)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14.2K (MAD 5.6)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫203K (MAD 80)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫56.3K (MAD 22)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫56.8K (MAD 22)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫99K (MAD 39)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫178K (MAD 70)
  11. Táo (1kg) ₫22.9K (MAD 9)
  12. Cam (1kg) ₫20.3K (MAD 8)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.2K (MAD 6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫9.52K (MAD 3.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫35.6K (MAD 14)
  16. Cà chua (1kg) ₫12.7K (MAD 5)
  17. Chuối (1kg) ₫27.9K (MAD 11)
  18. Hành tây (1kg) ₫10.2K (MAD 4)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫249K (MAD 98)

Giá Trong Nhà Hàng Ifrane (Ifran)

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫82.5K (MAD 33)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫273K (MAD 108)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫178K (MAD 70)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.5K (MAD 25)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫102K (MAD 40)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫15.9K (MAD 6.3)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫10.2K (MAD 4)
  8. Cà phê cappuccino ₫30.5K (MAD 12)

Chi Phí Sinh Hoạt Ifrane (Ifran)

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫2.38M (MAD 939)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.37M (MAD 934)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫609M (MAD 240K)
  4. Xăng (1 lít) ₫36.5K (MAD 14.4)
  5. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫711M (MAD 280K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫988K (MAD 389)
  7. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.1M (MAD 2.01K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫967K (MAD 381)
  9. numb_34 ₫270K (MAD 106)
  10. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫19.8M (MAD 7.8K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫118M (MAD 46.5K)
  12. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫6.09M (MAD 2.4K)
  13. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫8.8M (MAD 3.47K)
  14. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  15. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫17.8K (MAD 7)
  16. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫20.3K (MAD 8)
  17. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫178K (MAD 70)
  18. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.43M (MAD 561)
  19. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.1M (MAD 433)

Chi Phí Giải Trí Ifrane (Ifran)

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫165K (MAD 65)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bia địa phương

₫63.5K (₫50.8K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫988K (₫648K - ₫1.78M)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫967K (₫635K - ₫1.27M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫15.9K (₫10.2K - ₫38.1K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫207K (₫102K - ₫381K)
Giá cả ở 37% thấp hơn so với nước Mỹ