Giá cả tại Guelmim

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Guelmim? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Guelmim.

Guelmim thay đổi giá cả hikersbay.com
Guelmim Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Guelmim là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Guelmim có cao hơn so với nước Mỹ không? Guelmim - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Guelmim: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Maroc Dirham Ma-rốc (MAD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0393 Dirham Ma-rốc. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,393 Dirham Ma-rốc. Và ngược lại: Với 10 Dirham Ma-rốc bạn có thể nhận được 25,4 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Maroc so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 65%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 70%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Guelmim thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 53%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 8,7%.

Khách sạn có đắt không tại Guelmim? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Guelmim?

Giá trung bình của chỗ ở tại Maroc là ₫1.86M (MAD 730). Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.86M (MAD 730) tại Maroc


Có đắt không trong các cửa hàng ở Guelmim? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Guelmim không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Guelmim, chẳng hạn như: bia nước ngoài, Pho mát, Táo, cam, or ức gà (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Guelmim không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Guelmim là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Guelmim?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 50.9 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 127 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 636 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 81.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.7 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Guelmim, bao gồm cả bia nước ngoài, Pho mát, Táo, cam, or ức gà


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Guelmim trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Bồ Đào Nha, Tây Sahara, Algérie, Tây Ban Nha, and Mauritanie.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Guelmim

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Guelmim

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Guelmim

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Guelmim

Guelmim - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫954K (₫763K - ₫1.27M)

Phí

₫954K (₫763K - ₫1.27M)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫572K (₫509K - ₫763K)

Internet

₫572K (₫509K - ₫763K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫620K (₫414K - ₫890K)

quần Jean

₫620K (₫414K - ₫890K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫12.5M

thu nhập trung bình

₫12.5M
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫9.32M (₫5.09M - ₫11.4M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫9.32M (₫5.09M - ₫11.4M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫9.32M (₫3.81M - ₫15.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.32M (₫3.81M - ₫15.3M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫5.09K (₫5.09K - ₫25.4K)

bánh mì

₫5.09K (₫5.09K - ₫25.4K)
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫165K (₫153K - ₫331K)

Pho mát

₫165K (₫153K - ₫331K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫17.8K (₫17.8K - ₫50.9K)

Gạo

₫17.8K (₫17.8K - ₫50.9K)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫12.7K (₫10.2K - ₫38.1K)

cà chua

₫12.7K (₫10.2K - ₫38.1K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫15.3K (₫15.3K - ₫55.9K)

Chuối

₫15.3K (₫15.3K - ₫55.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫153K (₫50.9K - ₫414K)

Rượu

₫153K (₫50.9K - ₫414K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫50.9K (₫38.1K - ₫138K)

nhà hàng rẻ

₫50.9K (₫38.1K - ₫138K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫40.7K (₫38.1K - ₫127K)

bia địa phương

₫40.7K (₫38.1K - ₫127K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫34.3K (₫20.3K - ₫82.9K)

Cà phê

₫34.3K (₫20.3K - ₫82.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫7.1K (₫5.09K - ₫13.8K)

chai nước

₫7.1K (₫5.09K - ₫13.8K)
Giá cả ở 86% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫127K (₫127K - ₫175K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫127K (₫127K - ₫175K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.7K (₫10.2K - ₫25.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.7K (₫10.2K - ₫25.4K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Guelmim

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫15.3K (MAD 6)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫5.09K (MAD 2)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫43.3K (MAD 17)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫165K (MAD 65)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫14K (MAD 5.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫153K (MAD 60)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫71.7K (MAD 28)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.7K (MAD 16)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫91.5K (MAD 36)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫52.1K (MAD 21)
  11. Táo (1kg) ₫15.3K (MAD 6)
  12. Cam (1kg) ₫15.3K (MAD 6)
  13. Khoai tây (1kg) ₫15.3K (MAD 6)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫10.2K (MAD 4)
  15. Một kg gạo trắng ₫17.8K (MAD 7)
  16. Cà chua (1kg) ₫12.7K (MAD 5)
  17. Chuối (1kg) ₫15.3K (MAD 6)
  18. Hành tây (1kg) ₫15.3K (MAD 6)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫203K (MAD 80)

Giá Trong Nhà Hàng Guelmim

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫50.9K (MAD 20)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫636K (MAD 250)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫127K (MAD 50)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫40.7K (MAD 16)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫58.5K (MAD 23)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.7K (MAD 5)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫7.1K (MAD 2.8)
  8. Cà phê cappuccino ₫34.3K (MAD 13.5)

Chi Phí Sinh Hoạt Guelmim

  1. Xăng (1 lít) ₫40K (MAD 15.7)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫552M (MAD 217K)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫9.32M (MAD 3.67K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.83M (MAD 1.9K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.8M (MAD 5.83K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.32M (MAD 3.67K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫954K (MAD 375)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫572K (MAD 225)
  9. numb_34 ₫316K (MAD 124)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫620K (MAD 244)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫731K (MAD 288)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.61M (MAD 633)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.3M (MAD 512)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫534M (MAD 210K)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.7M (MAD 667)
  16. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫31.8M (MAD 12.5K)
  17. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫36.4M (MAD 14.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫17.3M (MAD 6.8K)
  19. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫12.5M (MAD 4.9K)
  20. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 3%
  21. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫15.3K (MAD 6)
  22. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫15.3K (MAD 6)
  23. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫203K (MAD 80)

Chi Phí Giải Trí Guelmim

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.27M (MAD 500)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫153K (MAD 60)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Maroc là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Maroc

Giá: Agadir   Beni Mellal   Casablanca   El Jadida   Marrakech   Meknes   Rabat   Tangier   Tétouan   Salé  

Giá McDonald's tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá pizza tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Giá KFC tại Maroc: Casablanca   Marrakech  

Chi phí sống tại Maroc: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Maroc với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫9.32M (₫3.81M - ₫15.3M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫620K (₫414K - ₫890K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫165K (₫153K - ₫331K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫50.9K (₫38.1K - ₫138K)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫40.7K (₫38.1K - ₫127K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫34.3K (₫20.3K - ₫82.9K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ