Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Mojkovac? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Mojkovac.
Tiền tệ trong Montenegro euro (EUR €). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,00377 euro. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,0377 euro. Và ngược lại: Với 10 euro bạn có thể nhận được 265 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Montenegro so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 49%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 50%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Mojkovac, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 32%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 48%.
Khách sạn có đắt không tại Mojkovac? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Mojkovac?
Giá trung bình của chỗ ở tại Montenegro là ₫4.15M (€156). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Montenegro tại ₫738K (€28). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫774K (€29) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫5.65M (€213) tại Montenegro
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Mojkovac không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Mojkovac là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Mojkovac?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 252 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 239 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 863 thousand Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 133 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 63.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Mojkovac, bao gồm cả ức gà, Pho mát, Sữa, Bia, or hành tây
Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Mojkovac trong các nước lân cận? Xem giá tại: Uruguay, Paraguay, Argentina, Brasil, and Chi-lê.
Phí
₫2.8M (₫1.69M - ₫4.51M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Internet
₫621K (₫398K - ₫1.06M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫1.99M (₫1.33M - ₫2.65M)
hơn một nửa so với nước Mỹ
bánh mì
₫23.9K (₫21.2K - ₫39.8K)
Giá cả ở 74% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫226K (₫186K - ₫252K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫53.6K (₫26.5K - ₫79.6K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫69.6K (₫50.4K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫43.8K (₫31.9K - ₫53.1K)
2,5% hơn nước Mỹ
Rượu
₫133K (₫92.9K - ₫186K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫252K (₫186K - ₫265K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫66.4K (₫53.1K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫48.9K (₫39.8K - ₫66.4K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫49.8K (₫39.8K - ₫53.1K)
Giá cả ở 5,1% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫239K (₫212K - ₫265K)
Giá cả ở 13% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫63.1K (₫53.1K - ₫79.6K)
Rất giống như ở nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Mojkovac
Giá Trong Nhà Hàng Mojkovac
Chi Phí Sinh Hoạt Mojkovac
Chi Phí Giải Trí Mojkovac
Giá: Podgorica Budva Herceg Novi Nikšić Tivat Bar Cetinje Pljevlja Bijelo Polje Kolasin
Giá pizza tại Montenegro: Podgorica
Phí
₫2.8M (₫1.69M - ₫4.51M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫226K (₫186K - ₫252K)
Giá cả ở 31% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫69.6K (₫50.4K - ₫133K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫66.4K (₫53.1K - ₫106K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫49.8K (₫39.8K - ₫53.1K)
Giá cả ở 5.1% thấp hơn so với nước Mỹ