Giá cả tại Tsu

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Tsu? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Tsu.

Tsu thay đổi giá cả hikersbay.com
Tsu Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Tsu? Tsu - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Tsu - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Tsu: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Nhật Bản Yên Nhật (JPY JP¥). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,61 Yên Nhật. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,1 Yên Nhật. Và ngược lại: Với 10 Yên Nhật bạn có thể nhận được 1,64 nghìn Đồng Việt Nam.


Tổng hợp chi phí, có thể kết luận rằng tại Tsu nó rẻ hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 31%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 64%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Tsu thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 45%. Nếu chúng tôi muốn sử dụng thời gian rảnh của mình cho giải trí hoặc thể thao, chúng tôi phải chuẩn bị chi tiêu nhiều tiền hơn tại 29%.

Khách sạn có đắt không tại Tsu? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Tsu?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nhật Bản là ₫1.35M (¥8.25K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nhật Bản tại ₫1.49M (¥9.09K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.51M (¥9.23K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.96M (¥11.9K) tại Nhật Bản


Có đắt không trong các cửa hàng ở Tsu? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Tsu không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Tsu, chẳng hạn như: rau diếp, nước đóng chai, Thịt bò, cam, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Tsu không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Tsu là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Tsu?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 82 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 49.2 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 820 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 148 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 12.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Tsu, bao gồm cả rau diếp, nước đóng chai, Thịt bò, cam, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Tsu trong các nước lân cận? Xem giá tại: Hàn Quốc, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Đài Loan, Quần đảo Bắc Mariana, and Guam.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Tsu

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Tsu

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Tsu

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Tsu

Tsu - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.11M (₫2.46M - ₫3.48M)

Phí

₫3.11M (₫2.46M - ₫3.48M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫787K (₫623K - ₫951K)

Internet

₫787K (₫623K - ₫951K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫328K (₫328K - ₫1.64M)

quần Jean

₫328K (₫328K - ₫1.64M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫35.6K (₫18K - ₫123K)

bánh mì

₫35.6K (₫18K - ₫123K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫273K (₫164K - ₫410K)

Pho mát

₫273K (₫164K - ₫410K)
Giá cả ở 16% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫76.5K (₫36.1K - ₫180K)

Gạo

₫76.5K (₫36.1K - ₫180K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫96.9K (₫41K - ₫172K)

cà chua

₫96.9K (₫41K - ₫172K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫16.1K (₫16.1K - ₫82K)

Chuối

₫16.1K (₫16.1K - ₫82K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫246K (₫113K - ₫410K)

Rượu

₫246K (₫113K - ₫410K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫82K (₫82K - ₫246K)

nhà hàng rẻ

₫82K (₫82K - ₫246K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫73.8K (₫41K - ₫98.4K)

bia địa phương

₫73.8K (₫41K - ₫98.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫57.4K (₫17.7K - ₫91.4K)

Cà phê

₫57.4K (₫17.7K - ₫91.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17.7K (₫16.4K - ₫32.8K)

chai nước

₫17.7K (₫16.4K - ₫32.8K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫49.2K (₫49.2K - ₫139K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫49.2K (₫49.2K - ₫139K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫12.8K (₫12.8K - ₫49.2K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.8K (₫12.8K - ₫49.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Tsu

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫35.9K (¥219)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫35.6K (¥217)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.8K (¥328)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫273K (¥1.67K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫18.9K (¥115)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫246K (¥1.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫50K (¥305)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73K (¥445)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫91.8K (¥560)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫160K (¥977)
  11. Táo (1kg) ₫84.9K (¥518)
  12. Cam (1kg) ₫81.2K (¥495)
  13. Khoai tây (1kg) ₫37.2K (¥227)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫16.4K (¥100)
  15. Một kg gạo trắng ₫76.5K (¥467)
  16. Cà chua (1kg) ₫96.9K (¥591)
  17. Chuối (1kg) ₫16.1K (¥98)
  18. Hành tây (1kg) ₫39.8K (¥243)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫472K (¥2.88K)

Giá Trong Nhà Hàng Tsu

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫82K (¥500)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫820K (¥5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫49.2K (¥300)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫73.8K (¥450)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫49.2K (¥300)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫12.8K (¥78)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17.7K (¥108)
  8. Cà phê cappuccino ₫57.4K (¥350)

Chi Phí Sinh Hoạt Tsu

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.28M (¥7.78K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.25M (¥13.7K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫402M (¥2.45M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫24.6K (¥150)
  5. Vé tháng (giá thường) ₫820K (¥5K)
  6. Xăng (1 lít) ₫28K (¥171)
  7. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫548M (¥3.34M)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.11M (¥19K)
  9. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫6.02M (¥36.7K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫787K (¥4.8K)
  11. numb_34 ₫646K (¥3.94K)
  12. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫215M (¥1.31M)
  13. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 1,8%
  14. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫107K (¥650)
  15. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫82K (¥500)
  16. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫526K (¥3.21K)
  17. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫328K (¥2K)
  18. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫328K (¥2K)

Chi Phí Giải Trí Tsu

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.97M (¥12K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫492K (¥3K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫287K (¥1.75K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nhật Bản là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nhật Bản

Giá: Kyōto   Ōsaka   Sapporo   Sendai   Tokyo   Yokohama   Chiba   Kawasaki   Nara   Hiroshima  

Chi phí sống tại Nhật Bản: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nhật Bản với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

quần Jean

₫328K (₫328K - ₫1.64M)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫12.8K (₫12.8K - ₫49.2K)
Giá cả ở 80% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫787K (₫623K - ₫951K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫246K (₫113K - ₫410K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫49.2K (₫49.2K - ₫139K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ