Giá cả tại Chiba

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Chiba? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Chiba.

Chiba thay đổi giá cả hikersbay.com
Chiba Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Chiba là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Chiba có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Chiba: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Chiba: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Nhật Bản Yên Nhật (JPY JP¥). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,61 Yên Nhật. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,1 Yên Nhật. Và ngược lại: Với 10 Yên Nhật bạn có thể nhận được 1,64 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Chiba thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 55%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 58%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Chiba, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 41%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Chiba so với nước Mỹ

Khách sạn có đắt không tại Chiba? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Chiba?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nhật Bản là ₫1.33M (¥8.1K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.34M (¥8.15K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫861K (¥5.25K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nhật Bản tại ₫1.37M (¥8.38K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.72M (¥10.5K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.76M (¥10.7K) tại Nhật Bản


Có đắt không trong các cửa hàng ở Chiba? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Chiba không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Chiba, chẳng hạn như: Rượu, ức gà, Khoai tây, Trứng, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Chiba không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Chiba là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Chiba?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 148 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 115 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 902 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 115 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.4 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Chiba, bao gồm cả Rượu, ức gà, Khoai tây, Trứng, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Chiba trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Hàn Quốc, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Đài Loan, Quần đảo Bắc Mariana, and Guam.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Chiba

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Chiba

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Chiba

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Chiba

Chiba - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.57M (₫2.54M - ₫4.1M)

Phí

₫2.57M (₫2.54M - ₫4.1M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫705K (₫656K - ₫984K)

Internet

₫705K (₫656K - ₫984K)
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫820K (₫656K - ₫1.64M)

quần Jean

₫820K (₫656K - ₫1.64M)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫46.8M

thu nhập trung bình

₫46.8M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫11.5M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫11.5M
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫19.7M (₫16.4M - ₫23M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.7M (₫16.4M - ₫23M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫36.6K (₫19.7K - ₫82K)

bánh mì

₫36.6K (₫19.7K - ₫82K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫82K (₫82K - ₫492K)

Pho mát

₫82K (₫82K - ₫492K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫84.7K (₫47.5K - ₫246K)

Gạo

₫84.7K (₫47.5K - ₫246K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫73.8K (₫54.1K - ₫180K)

cà chua

₫73.8K (₫54.1K - ₫180K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫53.3K (₫49.2K - ₫98.4K)

Chuối

₫53.3K (₫49.2K - ₫98.4K)
25% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫115K (₫115K - ₫410K)

Rượu

₫115K (₫115K - ₫410K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫148K (₫82K - ₫492K)

nhà hàng rẻ

₫148K (₫82K - ₫492K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫57.4K (₫35.2K - ₫131K)

bia địa phương

₫57.4K (₫35.2K - ₫131K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫58.7K (₫36.1K - ₫82K)

Cà phê

₫58.7K (₫36.1K - ₫82K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫18.4K (₫16.4K - ₫24.6K)

chai nước

₫18.4K (₫16.4K - ₫24.6K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫115K (₫90.2K - ₫123K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫115K (₫90.2K - ₫123K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫23.4K (₫16.4K - ₫32.8K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫23.4K (₫16.4K - ₫32.8K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Chiba

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫33.9K (¥207)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫36.6K (¥223)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫41K (¥250)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫82K (¥500)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.5K (¥125)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫115K (¥700)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫44.5K (¥271)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫55.7K (¥340)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫82K (¥500)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫90.2K (¥550)
  11. Táo (1kg) ₫98.4K (¥600)
  12. Cam (1kg) ₫66.4K (¥405)
  13. Khoai tây (1kg) ₫53.3K (¥325)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫28.7K (¥175)
  15. Một kg gạo trắng ₫84.7K (¥517)
  16. Cà chua (1kg) ₫73.8K (¥450)
  17. Chuối (1kg) ₫53.3K (¥325)
  18. Hành tây (1kg) ₫53.3K (¥325)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫164K (¥1K)

Giá Trong Nhà Hàng Chiba

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫148K (¥900)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫902K (¥5.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫115K (¥700)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫57.4K (¥350)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫53.3K (¥325)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫23.4K (¥143)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫18.4K (¥113)
  8. Cà phê cappuccino ₫58.7K (¥358)

Chi Phí Sinh Hoạt Chiba

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫65.6K (¥400)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫2.3M (¥14K)
  3. Xăng (1 lít) ₫27.3K (¥166)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫548M (¥3.34M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫11.5M (¥70K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫9.02M (¥55K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫18.6M (¥113K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫19.7M (¥120K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.57M (¥15.7K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫705K (¥4.3K)
  11. numb_34 ₫663K (¥4.05K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫820K (¥5K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫656K (¥4K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫984K (¥6K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.31M (¥8K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫404M (¥2.46M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫4.48M (¥27.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫117M (¥715K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫328M (¥2M)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫46.8M (¥285K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 1,8%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫82K (¥500)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫63.8K (¥389)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫525K (¥3.2K)

Chi Phí Giải Trí Chiba

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.48M (¥9K)
  2. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫164K (¥1K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nhật Bản là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nhật Bản

Giá: Kyōto   Ōsaka   Sapporo   Sendai   Tokyo   Yokohama   Chiba   Kawasaki   Nara   Hiroshima  

Chi phí sống tại Nhật Bản: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nhật Bản với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫115K (₫115K - ₫410K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫19.7M (₫16.4M - ₫23M)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫84.7K (₫47.5K - ₫246K)
Giá cả ở 27% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫53.3K (₫49.2K - ₫98.4K)
25% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫82K (₫82K - ₫492K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫57.4K (₫35.2K - ₫131K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ