Giá cả tại Miyazaki

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Miyazaki? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Miyazaki.

Miyazaki thay đổi giá cả hikersbay.com
Miyazaki Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Miyazaki là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Miyazaki có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Miyazaki: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Miyazaki: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 5 hours ago)

Tiền tệ trong Nhật Bản Yên Nhật (JPY JP¥). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,615 Yên Nhật. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,15 Yên Nhật. Và ngược lại: Với 10 Yên Nhật bạn có thể nhận được 1,63 nghìn Đồng Việt Nam.


Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Miyazaki thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 26%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 60%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Miyazaki, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 50%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 13%.

Khách sạn có đắt không tại Miyazaki? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Miyazaki?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nhật Bản là ₫1.79M (¥11K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫536K (¥3.29K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫536K (¥3.29K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nhật Bản tại ₫1.44M (¥8.86K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.49M (¥9.16K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.88M (¥23.8K) tại Nhật Bản Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.33M (¥32.8K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Miyazaki? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Miyazaki không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Miyazaki, chẳng hạn như: ức gà, Pho mát, Gạo, Trứng, or Táo (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Miyazaki không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Miyazaki là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Miyazaki?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 179 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 126 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 814 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 89.5 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.5 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Miyazaki, bao gồm cả ức gà, Pho mát, Gạo, Trứng, or Táo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Miyazaki trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Hàn Quốc, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Đài Loan, Quần đảo Bắc Mariana, and Guam.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Miyazaki

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Miyazaki

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Miyazaki

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Miyazaki

Miyazaki - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.31M

Phí

₫2.31M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫976K

Internet

₫976K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫32.5M

thu nhập trung bình

₫32.5M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫7.32M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫7.32M
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.9K (₫39.1K - ₫40.7K)

bánh mì

₫39.9K (₫39.1K - ₫40.7K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫325K

Pho mát

₫325K
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Gạo ₫114K (₫65.1K - ₫163K)

Gạo

₫114K (₫65.1K - ₫163K)
Giá cả ở 1,9% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫65.1K (₫48.8K - ₫81.4K)

cà chua

₫65.1K (₫48.8K - ₫81.4K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫43.1K (₫40.7K - ₫45.6K)

Chuối

₫43.1K (₫40.7K - ₫45.6K)
Rất giống như ở nước Mỹ

Giá Rượu ₫293K

Rượu

₫293K
Giá cả ở 23% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫179K (₫163K - ₫195K)

nhà hàng rẻ

₫179K (₫163K - ₫195K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫44.7K (₫40.7K - ₫48.8K)

bia địa phương

₫44.7K (₫40.7K - ₫48.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫24.4K

Cà phê

₫24.4K
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16.1K (₫15.9K - ₫16.3K)

chai nước

₫16.1K (₫15.9K - ₫16.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫126K (₫122K - ₫130K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫126K (₫122K - ₫130K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.5K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.5K
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Miyazaki

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫36.6K (¥225)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.9K (¥245)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫52.7K (¥324)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫325K (¥2K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫20.2K (¥124)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫293K (¥1.8K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫48.8K (¥300)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫97.6K (¥600)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫195K (¥1.2K)
  10. Táo (1kg) ₫81.4K (¥500)
  11. Cam (1kg) ₫73.2K (¥450)
  12. Khoai tây (1kg) ₫40.7K (¥250)
  13. Rau diếp (1 cái đầu) ₫20.3K (¥125)
  14. Một kg gạo trắng ₫114K (¥700)
  15. Cà chua (1kg) ₫65.1K (¥400)
  16. Chuối (1kg) ₫43.1K (¥265)
  17. Hành tây (1kg) ₫40.7K (¥250)
  18. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫325K (¥2K)

Giá Trong Nhà Hàng Miyazaki

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫179K (¥1.1K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫814K (¥5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫126K (¥775)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫44.7K (¥275)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫97.6K (¥600)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.5K (¥120)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫16.1K (¥99)
  8. Cà phê cappuccino ₫24.4K (¥150)

Chi Phí Sinh Hoạt Miyazaki

  1. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫387M (¥2.38M)
  2. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫26K (¥160)
  3. Xăng (1 lít) ₫26.7K (¥164)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫7.32M (¥45K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫4.88M (¥30K)
  6. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.31M (¥14.2K)
  7. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫976K (¥6K)
  8. numb_34 ₫814K (¥5K)
  9. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫32.5M (¥200K)
  10. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 2%
  11. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫88.7K (¥545)
  12. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫96K (¥590)
  13. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫417K (¥2.56K)
  14. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫651K (¥4K)

Chi Phí Giải Trí Miyazaki

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫309K (¥1.9K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nhật Bản là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nhật Bản

Giá: Kyōto   Ōsaka   Sapporo   Sendai   Tokyo   Yokohama   Chiba   Kawasaki   Nara   Hiroshima  

Chi phí sống tại Nhật Bản: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nhật Bản với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫2.31M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫325K
Rất giống như ở nước Mỹ

chai nước

₫16.1K (₫15.9K - ₫16.3K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫32.5M
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫44.7K (₫40.7K - ₫48.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫114K (₫65.1K - ₫163K)
Giá cả ở 1.9% thấp hơn so với nước Mỹ