Giá cả tại Itoman

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Itoman? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Itoman.

Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu trong các cửa hàng ở Itoman? Itoman - các chi phí là gì và cuộc sống có đắt hơn ở nước Mỹ không? Itoman - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Itoman: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 12 hours ago)

Tiền tệ trong Nhật Bản Yên Nhật (JPY JP¥). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,61 Yên Nhật. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,1 Yên Nhật. Và ngược lại: Với 10 Yên Nhật bạn có thể nhận được 1,64 nghìn Đồng Việt Nam.


Khách sạn có đắt không tại Itoman? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Itoman?

Giá trung bình của chỗ ở tại Nhật Bản là ₫1.75M (¥10.6K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.45M (¥8.82K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫1.06M (¥6.45K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nhật Bản tại ₫1.51M (¥9.19K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.87M (¥11.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.66M (¥16.2K) tại Nhật Bản Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.53M (¥33.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Itoman? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Itoman không? Dưới đây bạn sẽ đọc về giá hiện tại của thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm trong Itoman, chẳng hạn như: Sữa, Bia, ức gà, Rượu, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Itoman không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Itoman là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Itoman?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 82 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 98.4 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 164 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 26.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Itoman, bao gồm cả Sữa, Bia, ức gà, Rượu, or Gạo


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Itoman trong các nước lân cận? Xem giá tại: Hàn Quốc, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Đài Loan, Quần đảo Bắc Mariana, and Guam.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Itoman

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Itoman

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Itoman

Itoman - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.56M

Phí

₫6.56M
25% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫984K

Internet

₫984K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫61.7M

thu nhập trung bình

₫61.7M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫21.3K

bánh mì

₫21.3K
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫55.7K

Gạo

₫55.7K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫246K

cà chua

₫246K
gấp đôi so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫148K

Rượu

₫148K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫82K

nhà hàng rẻ

₫82K
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫82K

bia địa phương

₫82K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫65.6K

Cà phê

₫65.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫19.7K

chai nước

₫19.7K
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫98.4K

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫98.4K
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫26.2K

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫26.2K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Itoman

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫49.2K (¥300)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫21.3K (¥130)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫63K (¥384)
  4. Nước (chai 1,5 lít) ₫17.4K (¥106)
  5. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫148K (¥900)
  6. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫82K (¥500)
  7. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫131K (¥800)
  8. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫98.4K (¥600)
  9. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫73.8K (¥450)
  10. Khoai tây (1kg) ₫98.4K (¥600)
  11. Rau diếp (1 cái đầu) ₫49.2K (¥300)
  12. Một kg gạo trắng ₫55.7K (¥340)
  13. Cà chua (1kg) ₫246K (¥1.5K)
  14. Hành tây (1kg) ₫164K (¥1K)
  15. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫180K (¥1.1K)

Giá Trong Nhà Hàng Itoman

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫82K (¥500)
  2. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫98.4K (¥600)
  3. Bia tươi (0,5 lít) ₫82K (¥500)
  4. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫115K (¥700)
  5. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫26.2K (¥160)
  6. Nước (chai 0.33 lít) ₫19.7K (¥120)
  7. Cà phê cappuccino ₫65.6K (¥400)

Chi Phí Sinh Hoạt Itoman

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.28M (¥7.8K)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.5K (¥174)
  3. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.56M (¥40K)
  4. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫984K (¥6K)
  5. numb_34 ₫1.63M (¥9.95K)
  6. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫61.7M (¥376K)
  7. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫98.4K (¥600)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Nhật Bản là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Nhật Bản

Giá: Kyōto   Ōsaka   Sapporo   Sendai   Tokyo   Yokohama   Chiba   Kawasaki   Nara   Hiroshima  

Chi phí sống tại Nhật Bản: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Nhật Bản với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫65.6K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫148K
Giá cả ở 61% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.56M
25% hơn nước Mỹ

bia địa phương

₫82K
một nửa ít hơn so với nước Mỹ