Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Fukuoka? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Fukuoka.
Tiền tệ trong Nhật Bản Yên Nhật (JPY JP¥). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,61 Yên Nhật. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 6,1 Yên Nhật. Và ngược lại: Với 10 Yên Nhật bạn có thể nhận được 1,64 nghìn Đồng Việt Nam.
Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Fukuoka thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 26%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 44%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Fukuoka, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 48%. Về thời gian rảnh rỗi, chi tiêu cho thể thao hoặc giải trí không nên khác biệt đáng kể tại Fukuoka so với nước Mỹ
Khách sạn có đắt không tại Fukuoka? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Fukuoka?
Giá trung bình của chỗ ở tại Nhật Bản là ₫1.39M (¥8.48K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫1.38M (¥8.44K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫735K (¥4.48K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Nhật Bản tại ₫1.51M (¥9.23K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.84M (¥11.2K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.56M (¥15.6K) tại Nhật Bản Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.81M (¥17.1K)
Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Fukuoka không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Fukuoka là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Fukuoka?
Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 172 thousand Vietnamese dong.
Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 131 thousand Vietnamese dong.
Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.24 million Vietnamese dong.
Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 164 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai)
Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 23.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Fukuoka, bao gồm cả cà chua, ức gà, Trứng, Pho mát, or Táo
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Fukuoka trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Hàn Quốc, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Đài Loan, Quần đảo Bắc Mariana, and Guam.
Phí
₫4.19M (₫2.61M - ₫5.81M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫834K (₫557K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫951K (₫246K - ₫1.64M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫37.2M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫11.1M (₫9.84M - ₫14.8M)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫13.1M (₫9.02M - ₫18M)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫33.4K (₫16.4K - ₫49.2K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫492K
hơn một nửa so với nước Mỹ
Gạo
₫83.6K (₫41K - ₫164K)
Giá cả ở 28% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫139K (₫115K - ₫164K)
12% hơn nước Mỹ
Chuối
₫60.1K (₫32.8K - ₫98.4K)
hơn một nửa so với nước Mỹ
Rượu
₫164K (₫98.4K - ₫246K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫172K (₫131K - ₫213K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫82K (₫62.3K - ₫82K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫70.2K (₫24.6K - ₫143K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫18.2K (₫16.4K - ₫21.3K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫131K (₫115K - ₫156K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫23.8K (₫16.4K - ₫44.5K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá Thực Phẩm Fukuoka
Giá Trong Nhà Hàng Fukuoka
Chi Phí Sinh Hoạt Fukuoka
Chi Phí Giải Trí Fukuoka
Giá: Kyōto Ōsaka Sapporo Sendai Tokyo Yokohama Chiba Kawasaki Nara Hiroshima
Phí
₫4.19M (₫2.61M - ₫5.81M)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫951K (₫246K - ₫1.64M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫492K
hơn một nửa so với nước Mỹ
Internet
₫834K (₫557K - ₫1.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫37.2M
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫82K (₫62.3K - ₫82K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ