Giá cả tại Grand-Bassam

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Grand-Bassam? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Grand-Bassam.

Grand-Bassam thay đổi giá cả hikersbay.com
Grand-Bassam Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Grand-Bassam là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Grand-Bassam cao hơn so với nước Mỹ không? Grand-Bassam - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Grand-Bassam: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 17 hours ago)

Tiền tệ trong Bờ Biển Ngà franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,46 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,6 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 406 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bờ Biển Ngà so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 51%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 62%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Grand-Bassam thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 38%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Khách sạn có đắt không tại Grand-Bassam? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Grand-Bassam?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bờ Biển Ngà là ₫2.09M (CFA 51.4K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bờ Biển Ngà tại ₫1.49M (CFA 36.7K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.88M (CFA 46.4K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫4.94M (CFA 122K) tại Bờ Biển Ngà


Có đắt không trong các cửa hàng ở Grand-Bassam? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Grand-Bassam không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Grand-Bassam, chẳng hạn như: rau diếp, Trứng, nước đóng chai, Thịt bò, or Khoai tây (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Grand-Bassam không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Grand-Bassam là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Grand-Bassam?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 81.2 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 203 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 812 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 48.7 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.8 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Grand-Bassam, bao gồm cả rau diếp, Trứng, nước đóng chai, Thịt bò, or Khoai tây


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Grand-Bassam không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Liberia, Burkina Faso, Togo, Sierra Leone, and Bénin.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Grand-Bassam

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Grand-Bassam

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Grand-Bassam

Grand-Bassam - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.04M (₫2.03M - ₫5.07M)

Phí

₫3.04M (₫2.03M - ₫5.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.41M (₫1.18M - ₫2.03M)

Internet

₫1.41M (₫1.18M - ₫2.03M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫203K (₫203K - ₫2.64M)

quần Jean

₫203K (₫203K - ₫2.64M)
Giá cả ở 85% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.06M

thu nhập trung bình

₫4.06M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫2.44M

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.44M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫8.12M

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.12M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.4K (₫6.09K - ₫27K)

bánh mì

₫17.4K (₫6.09K - ₫27K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫359K (₫183K - ₫690K)

Pho mát

₫359K (₫183K - ₫690K)
9,9% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.5K (₫24.4K - ₫81.2K)

Gạo

₫31.5K (₫24.4K - ₫81.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.1K (₫20.3K - ₫52.8K)

cà chua

₫36.1K (₫20.3K - ₫52.8K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23K (₫14.2K - ₫60.9K)

Chuối

₫23K (₫14.2K - ₫60.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫142K (₫81.2K - ₫203K)

Rượu

₫142K (₫81.2K - ₫203K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫81.2K (₫60.9K - ₫203K)

nhà hàng rẻ

₫81.2K (₫60.9K - ₫203K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.4K (₫20.3K - ₫40.6K)

bia địa phương

₫24.4K (₫20.3K - ₫40.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫40.6K (₫40.6K - ₫101K)

Cà phê

₫40.6K (₫40.6K - ₫101K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫16.8K (₫10.1K - ₫20.3K)

chai nước

₫16.8K (₫10.1K - ₫20.3K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫203K (₫203K - ₫264K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫203K (₫203K - ₫264K)
Giá cả ở 26% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.8K (₫16.2K - ₫24.4K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.8K (₫16.2K - ₫24.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Grand-Bassam

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫57.6K (CFA 1.42K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.4K (CFA 429)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫32.6K (CFA 802)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫359K (CFA 8.83K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫12.2K (CFA 300)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫142K (CFA 3.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫20.3K (CFA 500)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.1K (CFA 743)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫30.4K (CFA 750)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫203K (CFA 5K)
  11. Táo (1kg) ₫81.3K (CFA 2K)
  12. Cam (1kg) ₫39.1K (CFA 963)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33K (CFA 813)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.7K (CFA 362)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.5K (CFA 775)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.1K (CFA 890)
  17. Chuối (1kg) ₫23K (CFA 566)
  18. Hành tây (1kg) ₫40.9K (CFA 1.01K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫200K (CFA 4.93K)

Giá Trong Nhà Hàng Grand-Bassam

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫81.2K (CFA 2K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫812K (CFA 20K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫203K (CFA 5K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.4K (CFA 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫40.6K (CFA 1K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.8K (CFA 488)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫16.8K (CFA 415)
  8. Cà phê cappuccino ₫40.6K (CFA 1K)

Chi Phí Sinh Hoạt Grand-Bassam

  1. Xăng (1 lít) ₫33K (CFA 814)
  2. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫731M (CFA 18M)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫2.44M (CFA 60K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.65M (CFA 90K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.87M (CFA 120K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.12M (CFA 200K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.04M (CFA 75K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.41M (CFA 34.8K)
  9. numb_34 ₫968K (CFA 23.8K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫203K (CFA 5K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.12M (CFA 27.5K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.75M (CFA 43.1K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫2.31M (CFA 56.9K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫693M (CFA 17.1M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.04M (CFA 75K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫74.1M (CFA 1.83M)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.06M (CFA 100K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 8,5%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.6K (CFA 1K)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫40.6K (CFA 1K)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫284K (CFA 7K)

Chi Phí Giải Trí Grand-Bassam

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫203K (CFA 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bờ Biển Ngà là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bờ Biển Ngà

Giá: Abidjan   Grand-Bassam   Adzopé   Anyama   Abengourou   Agboville   Bouaflé   Bouaké   Dabou   Dimbokro  

Giá pizza tại Bờ Biển Ngà: Abidjan  

Giá Burger King tại Bờ Biển Ngà: Abidjan  

Chi phí sống tại Bờ Biển Ngà: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bờ Biển Ngà với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫142K (₫81.2K - ₫203K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.41M (₫1.18M - ₫2.03M)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫31.5K (₫24.4K - ₫81.2K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.8K (₫16.2K - ₫24.4K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫8.12M
Giá cả ở 87% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫2.44M
Giá cả ở 95% thấp hơn so với nước Mỹ