Giá cả tại Abidjan

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Abidjan? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Abidjan.

Abidjan thay đổi giá cả hikersbay.com
Abidjan Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Abidjan là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Abidjan có cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Abidjan: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Abidjan: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 13 hours ago)

Tiền tệ trong Bờ Biển Ngà franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.


Ăn trong tiệm bánh pizza ở Abidjan có đắt không? Tôi sẽ ăn gì trong một tiệm bánh pizza ngoài pizza? Các món ăn khác nhau có giá bao nhiêu và một chiếc bánh pizza lớn giá bao nhiêu?: Giá pizza tại Abidjan

Nếu bạn thích Burger King hơn McDonalds, bạn có thể kiểm tra xem bánh mì kẹp thịt, bánh mì sandwich, gà rán và khoai tây chiên có giá bao nhiêu tại Burger King trong Abidjan. Giá Burger King tại Abidjan

Nói chung, có thể nói rằng giá cả ở Abidjan thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 48%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 52%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Abidjan, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 35%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 14%.

Khách sạn có đắt không tại Abidjan? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Abidjan?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bờ Biển Ngà là ₫2.71M (CFA 66.3K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bờ Biển Ngà tại ₫1.74M (CFA 42.6K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.56M (CFA 62.7K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.56M (CFA 87.1K) tại Bờ Biển Ngà Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.56M (CFA 136K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Abidjan? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Abidjan không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Abidjan, chẳng hạn như: ức gà, nước đóng chai, Táo, bia nước ngoài, or Gạo (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Abidjan không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Abidjan là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Abidjan?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 92 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 245 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.02 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 53.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 19.9 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Abidjan, bao gồm cả ức gà, nước đóng chai, Táo, bia nước ngoài, or Gạo


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Abidjan trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Liberia, Burkina Faso, Togo, Sierra Leone, and Bénin.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Abidjan

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Abidjan

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Abidjan

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Abidjan

Pizza

Tổng quan giá hiện tại: Giá pizza tại Abidjan

Abidjan - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.68M (₫2.04M - ₫5.11M)

Phí

₫3.68M (₫2.04M - ₫5.11M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.42M (₫1.19M - ₫2.04M)

Internet

₫1.42M (₫1.19M - ₫2.04M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.61M (₫409K - ₫2.66M)

quần Jean

₫1.61M (₫409K - ₫2.66M)
21% hơn nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫4.66M

thu nhập trung bình

₫4.66M
Giá cả ở 96% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫17.9M (₫12.3M - ₫24.5M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫17.9M (₫12.3M - ₫24.5M)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫22.7M (₫18.4M - ₫32.7M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.7M (₫18.4M - ₫32.7M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.5K (₫6.13K - ₫20.4K)

bánh mì

₫17.5K (₫6.13K - ₫20.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫361K (₫184K - ₫695K)

Pho mát

₫361K (₫184K - ₫695K)
10% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫31.7K (₫24.5K - ₫81.7K)

Gạo

₫31.7K (₫24.5K - ₫81.7K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫36.4K (₫20.4K - ₫53.1K)

cà chua

₫36.4K (₫20.4K - ₫53.1K)
Giá cả ở 71% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫23.1K (₫14.3K - ₫61.3K)

Chuối

₫23.1K (₫14.3K - ₫61.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫163K (₫81.7K - ₫204K)

Rượu

₫163K (₫81.7K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫92K (₫61.3K - ₫204K)

nhà hàng rẻ

₫92K (₫61.3K - ₫204K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26.6K (₫20.4K - ₫40.9K)

bia địa phương

₫26.6K (₫20.4K - ₫40.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.7K (₫40.9K - ₫102K)

Cà phê

₫67.7K (₫40.9K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17K (₫10.2K - ₫20.4K)

chai nước

₫17K (₫10.2K - ₫20.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫245K (₫225K - ₫266K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫245K (₫225K - ₫266K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫19.9K (₫16.3K - ₫24.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫16.3K - ₫24.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Abidjan

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫58K (CFA 1.42K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.5K (CFA 429)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.6K (CFA 1.31K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫361K (CFA 8.83K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.4K (CFA 475)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫163K (CFA 4K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.9K (CFA 561)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.3K (CFA 743)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫30.7K (CFA 750)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫219K (CFA 5.36K)
  11. Táo (1kg) ₫81.9K (CFA 2K)
  12. Cam (1kg) ₫39.3K (CFA 963)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.2K (CFA 813)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫14.8K (CFA 362)
  15. Một kg gạo trắng ₫31.7K (CFA 775)
  16. Cà chua (1kg) ₫36.4K (CFA 890)
  17. Chuối (1kg) ₫23.1K (CFA 566)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.2K (CFA 1.01K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫201K (CFA 4.93K)

Giá Trong Nhà Hàng Abidjan

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫92K (CFA 2.25K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.02M (CFA 25K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫245K (CFA 6K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26.6K (CFA 650)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫61.3K (CFA 1.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫19.9K (CFA 488)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17K (CFA 415)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.7K (CFA 1.66K)

Chi Phí Sinh Hoạt Abidjan

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫20.4K (CFA 500)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫1.02M (CFA 25K)
  3. Xăng (1 lít) ₫33.3K (CFA 814)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫736M (CFA 18M)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫17.9M (CFA 438K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫8.06M (CFA 197K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫39.4M (CFA 964K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫22.7M (CFA 556K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.68M (CFA 90K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.42M (CFA 34.8K)
  11. numb_34 ₫974K (CFA 23.8K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.61M (CFA 39.4K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.12M (CFA 27.5K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.76M (CFA 43.1K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫2.32M (CFA 56.9K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫698M (CFA 17.1M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.07M (CFA 75K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫50.4M (CFA 1.23M)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫74.6M (CFA 1.83M)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫37.3M (CFA 913K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫4.66M (CFA 114K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.9K (CFA 1K)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫40.9K (CFA 1K)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫286K (CFA 7K)

Abidjan chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Abidjan Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Abidjan

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.79M (CFA 43.8K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫434K (CFA 10.6K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫204K (CFA 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bờ Biển Ngà là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bờ Biển Ngà

Giá: Abidjan   Grand-Bassam   Adzopé   Anyama   Abengourou   Agboville   Bouaflé   Bouaké   Dabou   Dimbokro  

Giá pizza tại Bờ Biển Ngà: Abidjan  

Giá Burger King tại Bờ Biển Ngà: Abidjan  

Chi phí sống tại Bờ Biển Ngà: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bờ Biển Ngà với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

chai nước

₫17K (₫10.2K - ₫20.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫92K (₫61.3K - ₫204K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫67.7K (₫40.9K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.68M (₫2.04M - ₫5.11M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫19.9K (₫16.3K - ₫24.5K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫245K (₫225K - ₫266K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ