Giá cả tại Anyama

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Anyama? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Anyama.

Anyama thay đổi giá cả hikersbay.com
Anyama Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Anyama là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Anyama cao hơn so với nước Mỹ không? Anyama - Giải trí sẽ tốn của chúng tôi bao nhiêu và những hóa đơn nào cần được thanh toán tại các quán rượu và nhà hàng?
Đọc dưới đây về chi phí hiện tại và giá cả tại Anyama: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 15 hours ago)

Tiền tệ trong Bờ Biển Ngà franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bờ Biển Ngà so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 57%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 53%. Chi phí sinh hoạt ở Anyama thấp hơn ở nước Mỹ khoảng 29%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 43%.

Có đắt không trong các cửa hàng ở Anyama? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Anyama không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Anyama, chẳng hạn như: Bia, Thịt bò, Pho mát, bia nước ngoài, or Thuốc lá (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Anyama không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Anyama là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Anyama?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 92 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 245 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 1.02 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 53.1 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 10.2 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Anyama, bao gồm cả Bia, Thịt bò, Pho mát, bia nước ngoài, or Thuốc lá


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Anyama không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Liberia, Burkina Faso, Togo, Sierra Leone, and Bénin.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Anyama

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Anyama

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Anyama

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Anyama

Anyama - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫3.68M (₫2.04M - ₫5.11M)

Phí

₫3.68M (₫2.04M - ₫5.11M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.42M (₫1.19M - ₫2.04M)

Internet

₫1.42M (₫1.19M - ₫2.04M)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫1.61M (₫409K - ₫2.66M)

quần Jean

₫1.61M (₫409K - ₫2.66M)
21% hơn nước Mỹ

Giá bánh mì ₫17.5K (₫6.13K - ₫20.4K)

bánh mì

₫17.5K (₫6.13K - ₫20.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫361K (₫184K - ₫695K)

Pho mát

₫361K (₫184K - ₫695K)
10% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫24.5K (₫24.5K - ₫81.7K)

Gạo

₫24.5K (₫24.5K - ₫81.7K)
Giá cả ở 79% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫20.4K (₫20.4K - ₫53.1K)

cà chua

₫20.4K (₫20.4K - ₫53.1K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫20.4K (₫14.3K - ₫61.3K)

Chuối

₫20.4K (₫14.3K - ₫61.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫163K (₫81.7K - ₫204K)

Rượu

₫163K (₫81.7K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫92K (₫61.3K - ₫204K)

nhà hàng rẻ

₫92K (₫61.3K - ₫204K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫26.6K (₫20.4K - ₫40.9K)

bia địa phương

₫26.6K (₫20.4K - ₫40.9K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫67.7K (₫40.9K - ₫102K)

Cà phê

₫67.7K (₫40.9K - ₫102K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫17K (₫10.2K - ₫20.4K)

chai nước

₫17K (₫10.2K - ₫20.4K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫245K (₫225K - ₫266K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫245K (₫225K - ₫266K)
Giá cả ở 10% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫10.2K (₫10.2K - ₫24.5K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.2K (₫10.2K - ₫24.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Anyama

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫58K (CFA 1.42K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫17.5K (CFA 429)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫53.6K (CFA 1.31K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫361K (CFA 8.83K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫19.4K (CFA 475)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫163K (CFA 4K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫22.9K (CFA 561)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫30.3K (CFA 743)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫30.7K (CFA 750)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫102K (CFA 2.5K)
  11. Táo (1kg) ₫61.3K (CFA 1.5K)
  12. Cam (1kg) ₫39.3K (CFA 963)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.2K (CFA 813)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫12.3K (CFA 300)
  15. Một kg gạo trắng ₫24.5K (CFA 600)
  16. Cà chua (1kg) ₫20.4K (CFA 500)
  17. Chuối (1kg) ₫20.4K (CFA 500)
  18. Hành tây (1kg) ₫41.2K (CFA 1.01K)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫114K (CFA 2.8K)

Giá Trong Nhà Hàng Anyama

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫92K (CFA 2.25K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫1.02M (CFA 25K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫245K (CFA 6K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫26.6K (CFA 650)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫61.3K (CFA 1.5K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫10.2K (CFA 250)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫17K (CFA 415)
  8. Cà phê cappuccino ₫67.7K (CFA 1.66K)

Chi Phí Sinh Hoạt Anyama

  1. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.76M (CFA 43.1K)
  2. 1 đôi giày da nam ₫2.32M (CFA 56.9K)
  3. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫698M (CFA 17.1M)
  4. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫8.17K (CFA 200)
  5. Xăng (1 lít) ₫33.3K (CFA 814)
  6. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫736M (CFA 18M)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.68M (CFA 90K)
  8. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫3.07M (CFA 75K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.42M (CFA 34.8K)
  10. numb_34 ₫974K (CFA 23.8K)
  11. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫74.6M (CFA 1.83M)
  12. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 11%
  13. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫40.9K (CFA 1K)
  14. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫40.9K (CFA 1K)
  15. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫286K (CFA 7K)
  16. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫1.61M (CFA 39.4K)
  17. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫1.12M (CFA 27.5K)

Chi Phí Giải Trí Anyama

  1. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫204K (CFA 5K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bờ Biển Ngà là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bờ Biển Ngà

Giá: Abidjan   Grand-Bassam   Adzopé   Anyama   Abengourou   Agboville   Bouaflé   Bouaké   Dabou   Dimbokro  

Giá pizza tại Bờ Biển Ngà: Abidjan  

Giá Burger King tại Bờ Biển Ngà: Abidjan  

Chi phí sống tại Bờ Biển Ngà: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bờ Biển Ngà với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

bánh mì

₫17.5K (₫6.13K - ₫20.4K)
Giá cả ở 81% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.68M (₫2.04M - ₫5.11M)
Giá cả ở 30% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫163K (₫81.7K - ₫204K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫10.2K (₫10.2K - ₫24.5K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ