Giá cả tại Bénin
Giá siêu thị ở Bénin là bao nhiêu?
Chi phí sinh hoạt ở Bénin có cao hơn so với nước Mỹ không?
Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Bénin và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Bénin:
giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí
(Bản cập nhật cuối cùng: today 19 hours ago)
Tiền tệ trong Bénin
franc CFA Tây Phi (XOF CFA).
Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,41 franc CFA Tây Phi.
Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,1 franc CFA Tây Phi.
Và ngược lại:
Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 415 Đồng Việt Nam.
Giá:
Cotonou
Abomey-Calavi
Abomey
Aplahoue
Bembereke
Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bénin so với nước Mỹ.
Thực phẩm rẻ hơn 62%.
Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 65%.
Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Bénin, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 42%.
Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 31%.
Khách sạn có đắt không tại Bénin? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Bénin?
Giá trung bình của chỗ ở tại Bénin là ₫1.38M (CFA 33.2K).
Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫995K (CFA 24K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫485K (CFA 11.7K).
Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bénin tại ₫1.06M (CFA 25.6K).
Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.31M (CFA 31.7K)
Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.54M (CFA 61.2K) tại Bénin
Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫441M (CFA 10.6M)
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Bénin trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Togo, Burkina Faso, Nigeria, Bờ Biển Ngà, and Niger.
So sánh giá đã chọn trong Bénin với giá trong nước Mỹ:
Phí
₫3.33M (₫441K - ₫6.23M)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.2M (₫1.04M - ₫1.76M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫415K (₫208K - ₫623K)
Giá cả ở 69% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫7.13M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫4.32M (₫1.45M - ₫8.3M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫6.61M (₫3.11M - ₫10.4M)
Giá cả ở 89% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫25.4K (₫6.23K - ₫41.5K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫108K (₫41.5K - ₫374K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫43.2K (₫24.9K - ₫74.7K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫40.5K (₫20.8K - ₫83K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫28K (₫12.5K - ₫41.5K)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫208K (₫104K - ₫519K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫83K (₫62.3K - ₫125K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫24.9K (₫14.5K - ₫62.3K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫104K (₫41.5K - ₫125K)
Giá cả ở 20% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫12.9K (₫8.3K - ₫41.5K)
Giá cả ở 75% thấp hơn so với nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫125K (₫104K - ₫145K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫17.4K (₫12.5K - ₫37.4K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Bénin
Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không