Giá cả tại Cotonou

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Cotonou? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Cotonou.

Cotonou thay đổi giá cả hikersbay.com
Cotonou Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Cotonou là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Cotonou cao hơn so với nước Mỹ không? Chi phí tại Cotonou: chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho giải trí và bao nhiêu chúng ta sẽ chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Cotonou: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 7 hours ago)

Tiền tệ trong Bénin franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,48 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,8 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 404 Đồng Việt Nam.


Nói chung, nó rẻ hơn nhiều ở Bénin so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 63%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 66%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Cotonou, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 54%. Nếu chúng ta muốn dành thời gian một cách tích cực hoặc để vui vẻ, chúng tôi sẽ trả ít hơn tại nước Mỹ khoảng 17%.

Khách sạn có đắt không tại Cotonou? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Cotonou?

Giá trung bình của chỗ ở tại Bénin là ₫1.66M (CFA 41K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫772K (CFA 19.1K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫309K (CFA 7.66K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Bénin tại ₫993K (CFA 24.6K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.11M (CFA 27.6K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫1.56M (CFA 38.7K) tại Bénin Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫2.61M (CFA 64.7K)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Cotonou? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Cotonou không? Dưới đây bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm tại Cotonou, chẳng hạn như: cam, Thuốc lá, Trứng, Bia, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Cotonou không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Cotonou là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Cotonou?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 80.7 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 121 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 666 thousand Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 48.4 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 17 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Cotonou, bao gồm cả cam, Thuốc lá, Trứng, Bia, or rau diếp


Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến một khu vực cụ thể của thế giới, có thể rẻ hơn ở Cotonou không? Kiểm tra giá cả ở các nước lân cận: Togo, Burkina Faso, Nigeria, Bờ Biển Ngà, and Niger.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Cotonou

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Cotonou

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Cotonou

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Cotonou

Cotonou - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫2.43M (₫429K - ₫6.06M)

Phí

₫2.43M (₫429K - ₫6.06M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.29M (₫1.01M - ₫1.72M)

Internet

₫1.29M (₫1.01M - ₫1.72M)
Giá cả ở 29% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫404K (₫202K - ₫606K)

quần Jean

₫404K (₫202K - ₫606K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫2.62M

thu nhập trung bình

₫2.62M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.4M (₫1.41M - ₫12.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.4M (₫1.41M - ₫12.1M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫5.69M (₫3.03M - ₫10.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.69M (₫3.03M - ₫10.1M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫31K (₫6.06K - ₫40.4K)

bánh mì

₫31K (₫6.06K - ₫40.4K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫111K (₫40.4K - ₫363K)

Pho mát

₫111K (₫40.4K - ₫363K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫44.4K (₫24.2K - ₫72.7K)

Gạo

₫44.4K (₫24.2K - ₫72.7K)
Giá cả ở 62% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.4K (₫20.2K - ₫60.6K)

cà chua

₫39.4K (₫20.2K - ₫60.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫32.3K (₫12.1K - ₫40.4K)

Chuối

₫32.3K (₫12.1K - ₫40.4K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫151K (₫101K - ₫505K)

Rượu

₫151K (₫101K - ₫505K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫80.7K (₫60.6K - ₫121K)

nhà hàng rẻ

₫80.7K (₫60.6K - ₫121K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫24.2K (₫14.1K - ₫60.6K)

bia địa phương

₫24.2K (₫14.1K - ₫60.6K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫101K (₫40.4K - ₫121K)

Cà phê

₫101K (₫40.4K - ₫121K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫12.5K (₫8.07K - ₫40.4K)

chai nước

₫12.5K (₫8.07K - ₫40.4K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫121K (₫101K - ₫141K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫121K (₫101K - ₫141K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫17K (₫12.1K - ₫36.3K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫17K (₫12.1K - ₫36.3K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Cotonou

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫46.4K (CFA 1.15K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫31K (CFA 767)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.7K (CFA 1.18K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫111K (CFA 2.75K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.9K (CFA 667)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫151K (CFA 3.75K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫23.5K (CFA 583)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫40.4K (CFA 1K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫24.2K (CFA 600)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫132K (CFA 3.28K)
  11. Táo (1kg) ₫70.6K (CFA 1.75K)
  12. Cam (1kg) ₫26.9K (CFA 667)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33.6K (CFA 833)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫11.4K (CFA 283)
  15. Một kg gạo trắng ₫44.4K (CFA 1.1K)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.4K (CFA 975)
  17. Chuối (1kg) ₫32.3K (CFA 800)
  18. Hành tây (1kg) ₫37.7K (CFA 933)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫124K (CFA 3.08K)

Giá Trong Nhà Hàng Cotonou

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫80.7K (CFA 2K)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫666K (CFA 16.5K)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫121K (CFA 3K)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫24.2K (CFA 600)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫80.7K (CFA 2K)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫17K (CFA 420)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫12.5K (CFA 310)
  8. Cà phê cappuccino ₫101K (CFA 2.5K)

Chi Phí Sinh Hoạt Cotonou

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫40.4K (CFA 1K)
  2. Xăng (1 lít) ₫24.3K (CFA 602)
  3. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.4M (CFA 109K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.23M (CFA 80K)
  5. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫14.1M (CFA 350K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫5.69M (CFA 141K)
  7. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫2.43M (CFA 60.2K)
  8. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.29M (CFA 31.9K)
  9. numb_34 ₫1.01M (CFA 25K)
  10. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫404K (CFA 10K)
  11. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫202K (CFA 5K)
  12. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫202K (CFA 5K)
  13. 1 đôi giày da nam ₫1.11M (CFA 27.5K)
  14. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫565M (CFA 14M)
  15. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.05M (CFA 125K)
  16. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫148M (CFA 3.67M)
  17. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫2.62M (CFA 65K)
  18. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  19. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫32.3K (CFA 800)
  20. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫32.3K (CFA 800)
  21. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫40.4K (CFA 1K)

Chi Phí Giải Trí Cotonou

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.36M (CFA 33.8K)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫242K (CFA 6K)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫172K (CFA 4.25K)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bénin là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bénin

Giá: Cotonou   Abomey-Calavi   Abomey   Aplahoue   Bembereke  

Chi phí sống tại Bénin: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Bénin với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Rượu

₫151K (₫101K - ₫505K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫2.62M
Giá cả ở 98% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫5.69M (₫3.03M - ₫10.1M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫32.3K (₫12.1K - ₫40.4K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫39.4K (₫20.2K - ₫60.6K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫404K (₫202K - ₫606K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ