Giá thực phẩm tại Bénin

Có đắt không trong các cửa hàng ở Bénin? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Bénin không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Bénin, chẳng hạn như: Khoai tây, Trứng, ức gà, Táo, or bánh mì (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)

Tiền tệ trong Bénin franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bénin là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bénin

Giá: Cotonou   Abomey-Calavi   Abomey   Aplahoue   Bembereke  


Giá bánh mì ₫25K (₫6.13K - ₫40.9K)

bánh mì

₫25K (₫6.13K - ₫40.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫106K (₫40.9K - ₫368K)

Pho mát

₫106K (₫40.9K - ₫368K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫42.5K (₫24.5K - ₫73.6K)

Gạo

₫42.5K (₫24.5K - ₫73.6K)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫39.8K (₫20.4K - ₫81.7K)

cà chua

₫39.8K (₫20.4K - ₫81.7K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫27.6K (₫12.3K - ₫40.9K)

Chuối

₫27.6K (₫12.3K - ₫40.9K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Rượu ₫204K (₫102K - ₫511K)

Rượu

₫204K (₫102K - ₫511K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bénin (Bản cập nhật cuối cùng: 4 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bénin

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫45.5K (CFA 1.11K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫25K (CFA 613)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫47.6K (CFA 1.17K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫106K (CFA 2.6K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫26.3K (CFA 643)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫204K (CFA 5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫24K (CFA 588)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫38.8K (CFA 950)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫24.5K (CFA 600)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫113K (CFA 2.78K)
  11. Táo (1kg) ₫69K (CFA 1.69K)
  12. Cam (1kg) ₫25.5K (CFA 625)
  13. Khoai tây (1kg) ₫32.7K (CFA 800)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫13.6K (CFA 333)
  15. Một kg gạo trắng ₫42.5K (CFA 1.04K)
  16. Cà chua (1kg) ₫39.8K (CFA 975)
  17. Chuối (1kg) ₫27.6K (CFA 675)
  18. Hành tây (1kg) ₫33.7K (CFA 825)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫121K (CFA 2.95K)
  20. Lê (1kg) ₫82.8K (CFA 2.03K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫21.9K (CFA 536)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫13.4K (CFA 328)
  23. Xúc xích (1kg) ₫301K (CFA 7.35K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫83.9K (CFA 2.05K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫102K (₫40.9K - ₫123K)
Giá cả ở 21% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫25K (₫6.13K - ₫40.9K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫81.7K (₫61.3K - ₫123K)
Giá cả ở 84% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫106K (₫40.9K - ₫368K)
Giá cả ở 67% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.26M (₫1.43M - ₫8.17M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫27.6K (₫12.3K - ₫40.9K)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ