Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Bénin franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,47 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,7 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 405 Đồng Việt Nam.
Giá: Cotonou Abomey-Calavi Abomey Aplahoue Bembereke
bánh mì
₫24.8K (₫6.07K - ₫40.5K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫105K (₫40.5K - ₫364K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫42.1K (₫24.3K - ₫72.9K)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫39.5K (₫20.2K - ₫80.9K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.3K (₫12.1K - ₫40.5K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Rượu
₫202K (₫101K - ₫506K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Bénin (Bản cập nhật cuối cùng: today)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Bénin
Pho mát
₫105K (₫40.5K - ₫364K)
Giá cả ở 68% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫17K (₫12.1K - ₫36.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫101K (₫40.5K - ₫121K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ
quần Jean
₫405K (₫202K - ₫607K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫27.3K (₫12.1K - ₫40.5K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.17M (₫1.01M - ₫1.72M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ