Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Bénin

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Bénin? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Bénin là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Bénin (Bản cập nhật cuối cùng: today)

Tiền tệ trong Bénin franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,48 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,8 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 404 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Bénin là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Bénin

Giá: Cotonou   Abomey-Calavi   Abomey   Aplahoue   Bembereke  


Giá Phí ₫3.24M (₫429K - ₫6.06M)

Phí

₫3.24M (₫429K - ₫6.06M)
Giá cả ở 38% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Internet ₫1.17M (₫1.01M - ₫1.72M)

Internet

₫1.17M (₫1.01M - ₫1.72M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá quần Jean ₫404K (₫202K - ₫606K)

quần Jean

₫404K (₫202K - ₫606K)
Giá cả ở 70% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫6.93M

thu nhập trung bình

₫6.93M
Giá cả ở 94% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫4.21M (₫1.41M - ₫8.07M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.21M (₫1.41M - ₫8.07M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫6.43M (₫3.03M - ₫10.1M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫6.43M (₫3.03M - ₫10.1M)
Giá cả ở 90% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Bénin:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫40.4K (CFA 1K)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫176K (CFA 4.35K)
  3. Xăng (1 lít) ₫23.8K (CFA 589)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫4.21M (CFA 104K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫3.1M (CFA 76.7K)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫12.5M (CFA 310K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫6.43M (CFA 159K)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫3.24M (CFA 80.3K)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫1.17M (CFA 28.9K)
  10. numb_34 ₫1.01M (CFA 25K)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫404K (CFA 10K)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫202K (CFA 5K)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫404K (CFA 10K)
  14. 1 đôi giày da nam ₫942K (CFA 23.3K)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫565M (CFA 14M)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫5.05M (CFA 125K)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫202M (CFA 5M)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫148M (CFA 3.67M)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫60.6M (CFA 1.5M)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫6.93M (CFA 172K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫36.3K (CFA 900)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫40.4K (CFA 1K)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫40.4K (CFA 1K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cà phê

₫101K (₫40.4K - ₫121K)
Giá cả ở 22% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫24.7K (₫6.06K - ₫40.4K)
Giá cả ở 73% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫202K (₫101K - ₫505K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫27.3K (₫12.1K - ₫40.4K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.17M (₫1.01M - ₫1.72M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫4.21M (₫1.41M - ₫8.07M)
Giá cả ở 91% thấp hơn so với nước Mỹ