Tiền tệ trong Liberia Đô la Liberia (LRD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,713 Đô la Liberia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 7,13 Đô la Liberia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Liberia bạn có thể nhận được 1,4 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Monrovia Fish Town Gbarnga
Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Liberia so với những gì có trong nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 8%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 42%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Liberia, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 60%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 12%.
Khách sạn có đắt không tại Liberia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Liberia?
Giá trung bình của chỗ ở tại Liberia là ₫2.74M ($108). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.85M ($112) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.47M ($136) tại Liberia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.45M ($175)
Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Liberia trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Sierra Leone, Bờ Biển Ngà, Guiné-Bissau, Gambia, and Sénégal.
Phí
₫6.94M (₫2.6M - ₫13.1M)
33% hơn nước Mỹ
Internet
₫2.37M (₫248K - ₫4.58M)
31% hơn nước Mỹ
quần Jean
₫469K (₫255K - ₫1.27M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫51.6M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm
₫15.6M (₫5.09M - ₫38.2M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫7.54M (₫3.82M - ₫25.5M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ
bánh mì
₫39.8K (₫19.4K - ₫70.1K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫301K (₫168K - ₫509K)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫111K (₫41.4K - ₫196K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫150K (₫25.5K - ₫393K)
21% hơn nước Mỹ
Chuối
₫136K (₫38.7K - ₫281K)
220% hơn nước Mỹ
Rượu
₫165K (₫102K - ₫382K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫255K (₫127K - ₫764K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫63.6K (₫50.9K - ₫153K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Cà phê
₫79.5K (₫50.9K - ₫127K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
chai nước
₫63.6K (₫50.9K - ₫102K)
21% hơn nước Mỹ
Burger King hoặc quán bar tương tự
₫255K (₫204K - ₫305K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫43.3K (₫25.5K - ₫50.9K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ