Giá cả tại Liberia

Giá siêu thị ở Liberia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Liberia có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Liberia và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Liberia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 20 hours ago)

Tiền tệ trong Liberia Đô la Liberia (LRD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,787 Đô la Liberia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 7,87 Đô la Liberia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Liberia bạn có thể nhận được 1,27 nghìn Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liberia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liberia

Giá: Monrovia   Fish Town   Gbarnga  

Tổng giá không khác biệt đáng kể trong Liberia so với những gì có trong nước Mỹ. Sản phẩm thực phẩm và các sản phẩm cơ bản khác đắt hơn tại 8%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 42%. Trong trường hợp chi phí sinh hoạt tại Liberia, nó thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ khoảng 60%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 12%.

Khách sạn có đắt không tại Liberia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Liberia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liberia là ₫2.65M ($108). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.76M ($112) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.35M ($136) tại Liberia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.31M ($175)


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Liberia trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Sierra Leone, Bờ Biển Ngà, Guiné-Bissau, Gambia, and Sénégal.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Liberia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Liberia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Liberia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Liberia

So sánh giá đã chọn trong Liberia với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫6.71M (₫2.51M - ₫12.7M)
33% hơn nước Mỹ

Internet

₫2.29M (₫240K - ₫4.43M)
31% hơn nước Mỹ

quần Jean

₫453K (₫246K - ₫1.23M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫49.9M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.1M (₫4.92M - ₫36.9M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.29M (₫3.69M - ₫24.6M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫38.4K (₫18.7K - ₫67.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫291K (₫163K - ₫492K)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Gạo

₫108K (₫40K - ₫190K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫145K (₫24.6K - ₫380K)
21% hơn nước Mỹ

Chuối

₫131K (₫37.4K - ₫271K)
220% hơn nước Mỹ

Rượu

₫160K (₫98.4K - ₫369K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫246K (₫123K - ₫738K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫61.5K (₫49.2K - ₫148K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫76.9K (₫49.2K - ₫123K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫61.5K (₫49.2K - ₫98.4K)
21% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫246K (₫197K - ₫295K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫41.8K (₫24.6K - ₫49.2K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Liberia

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không