Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Liberia Đô la Liberia (LRD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,706 Đô la Liberia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 7,06 Đô la Liberia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Liberia bạn có thể nhận được 1,42 nghìn Đồng Việt Nam.
Giá: Monrovia Fish Town Gbarnga
bánh mì
₫39.6K (₫19.3K - ₫69.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫300K (₫168K - ₫508K)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫111K (₫41.2K - ₫196K)
Giá cả ở 4,1% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫150K (₫25.4K - ₫392K)
21% hơn nước Mỹ
Chuối
₫135K (₫38.6K - ₫280K)
220% hơn nước Mỹ
Rượu
₫165K (₫102K - ₫381K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Liberia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Liberia
Cà phê
₫79.3K (₫50.8K - ₫127K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ
Gạo
₫111K (₫41.2K - ₫196K)
Giá cả ở 4.1% thấp hơn so với nước Mỹ
Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda
₫43.1K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ
Phí
₫6.92M (₫2.59M - ₫13.1M)
33% hơn nước Mỹ
Internet
₫2.37M (₫247K - ₫4.57M)
31% hơn nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫7.52M (₫3.81M - ₫25.4M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ