Chi phí sinh hoạt và chi phí tại Liberia

Chi phí sinh hoạt là bao nhiêu, bạn phải chi bao nhiêu cho lệ phí và chi phí trong Liberia? Chi phí của một khoản thế chấp là bao nhiêu, thu nhập trung bình ở Liberia là bao nhiêu và bạn phải chi bao nhiêu cho quần áo hoặc một căn hộ ở trung tâm hoặc ngoại ô thành phố?
Dưới đây bạn sẽ đọc về các chi phí, phí, giá thuê, bao nhiêu bạn phải trả cho quần áo hoặc giày dép và chi phí sinh hoạt tại Liberia (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Tiền tệ trong Liberia Đô la Liberia (LRD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,706 Đô la Liberia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 7,06 Đô la Liberia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Liberia bạn có thể nhận được 1,42 nghìn Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liberia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liberia

Giá: Monrovia   Fish Town   Gbarnga  


Giá Phí ₫6.92M (₫2.59M - ₫13.1M)

Phí

₫6.92M (₫2.59M - ₫13.1M)
33% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.37M (₫247K - ₫4.57M)

Internet

₫2.37M (₫247K - ₫4.57M)
31% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫467K (₫254K - ₫1.27M)

quần Jean

₫467K (₫254K - ₫1.27M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫51.5M

thu nhập trung bình

₫51.5M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.5M (₫5.08M - ₫38.1M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.5M (₫5.08M - ₫38.1M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.52M (₫3.81M - ₫25.4M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.52M (₫3.81M - ₫25.4M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Chi phí sinh hoạt tại Liberia:

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫76.1K (LRD 537)
  2. Vé tháng (giá thường) ₫131K (LRD 927)
  3. Xăng (1 lít) ₫28.3K (LRD 199)
  4. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫129M (LRD 908K)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.5M (LRD 110K)
  6. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.28M (LRD 16.1K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫46.3M (LRD 327K)
  8. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.52M (LRD 53.1K)
  9. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.92M (LRD 48.8K)
  10. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.37M (LRD 16.7K)
  11. numb_34 ₫571K (LRD 4.03K)
  12. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫467K (LRD 3.3K)
  13. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫856K (LRD 6.04K)
  14. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.43M (LRD 10.1K)
  15. 1 đôi giày da nam ₫1.74M (LRD 12.3K)
  16. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫546M (LRD 3.85M)
  17. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.89M (LRD 13.3K)
  18. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫127M (LRD 895K)
  19. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫38.1M (LRD 269K)
  20. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫63.4M (LRD 448K)
  21. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫51.5M (LRD 363K)
  22. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  23. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫69.8K (LRD 493)
  24. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.5K (LRD 223)
  25. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫444K (LRD 3.13K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Phí

₫6.92M (₫2.59M - ₫13.1M)
33% hơn nước Mỹ

Pho mát

₫300K (₫168K - ₫508K)
Giá cả ở 8.1% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫150K (₫25.4K - ₫392K)
21% hơn nước Mỹ

bánh mì

₫39.6K (₫19.3K - ₫69.9K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫43.1K (₫25.4K - ₫50.8K)
Giá cả ở 32% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫63.4K (₫50.8K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ