Giá cả tại Monrovia

Bạn sẽ chi bao nhiêu tiền trong các nhà hàng và quán bar? Ăn ngoài có đắt không ở Monrovia? Dưới đây bạn sẽ thấy các phân tích và so sánh của chúng tôi về giá cả và chi phí trong Monrovia.

Monrovia thay đổi giá cả hikersbay.com
Monrovia Giá Thực Phẩm & Giá Trong Nhà Hàng

Giá siêu thị ở Monrovia là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Monrovia có cao hơn so với nước Mỹ không? Monrovia - Bạn cần chi bao nhiêu cho giải trí và bạn sẽ trả bao nhiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Dưới đây bạn sẽ đọc báo cáo giá hiện tại và chi phí tại Monrovia: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 8 hours ago)

Tiền tệ trong Liberia Đô la Liberia (LRD). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 0,758 Đô la Liberia. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 7,58 Đô la Liberia. Và ngược lại: Với 10 Đô la Liberia bạn có thể nhận được 1,32 nghìn Đồng Việt Nam.


Xét đến các mức giá và chi phí khác nhau, có thể nói rằng chi phí tại Monrovia tương tự như tại nước Mỹ. Thực phẩm và các sản phẩm cơ bản đắt hơn ở 17%. Trong các nhà hàng, nó sẽ đắt hơn 42%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Monrovia thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 60%. Khi nói đến việc tiêu thời gian rảnh, giải trí và thể thao, nó đắt hơn tại 12%.

Khách sạn có đắt không tại Monrovia? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Monrovia?

Giá trung bình của chỗ ở tại Liberia là ₫2.92M ($115). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫2.03M ($80) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫3.94M ($156) tại Liberia Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫4.43M ($175)


Có đắt không trong các cửa hàng ở Monrovia? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Monrovia không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Monrovia, chẳng hạn như: Khoai tây, Rượu, Sữa, Pho mát, or rau diếp (Bản cập nhật cuối cùng: 2 days ago)

Bạn có thể ăn uống giá rẻ tại nhà hàng ở Monrovia không? Giá cả ở các quán rượu giá cả phải chăng tại Monrovia là bao nhiêu? Tôi sẽ phải chi bao nhiêu tiền một ngày nếu tôi chỉ ăn tại các nhà hàng thức ăn nhanh ở Monrovia?

Nếu chúng ta đang tìm kiếm một nơi ăn uống giá rẻ, chúng ta nên mong đợi trả khoảng 253 thousand Vietnamese dong. Với thời gian hạn chế và để không tiêu quá nhiều tiền, bạn có thể chọn ăn nhanh. Chi phí của một bộ ăn (bánh mì kẹp, khoai tây chiên và một loại nước ngọt) là khoảng 253 thousand Vietnamese dong. Và khi chúng tôi có thể đủ khả năng để đi đến nhà hàng, chúng tôi sẽ trả tiền cho một bữa ăn ba món xung quanh 3.8 million Vietnamese dong. Và nếu bạn muốn uống một hoặc hai lon bia, bạn phải trả thêm: 127 thousand Vietnamese dong (giá cho 2 chai) Và nếu bạn thích Coke, Fanta, Sprite hoặc đồ uống có ga tương tự, sau đó bạn phải trả 40.1 thousand Vietnamese dong cho một chai nhỏ.
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách đầy đủ các giá cả tại Monrovia, bao gồm cả Khoai tây, Rượu, Sữa, Pho mát, or rau diếp


Khi bạn đang suy nghĩ về việc đi du lịch và nó không nhất thiết phải là một quốc gia cụ thể, có thể chi phí sẽ thấp hơn tại Monrovia trong một trong những quốc gia lân cận? Kiểm tra giá tại: Sierra Leone, Bờ Biển Ngà, Guiné-Bissau, Gambia, and Sénégal.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Monrovia

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Monrovia

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Monrovia

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Monrovia

Monrovia - so sánh giá đã chọn với giá trong nước Mỹ:

Giá Phí ₫6.9M (₫2.58M - ₫13.1M)

Phí

₫6.9M (₫2.58M - ₫13.1M)
33% hơn nước Mỹ

Giá Internet ₫2.36M (₫247K - ₫4.56M)

Internet

₫2.36M (₫247K - ₫4.56M)
31% hơn nước Mỹ

Giá quần Jean ₫466K (₫253K - ₫1.27M)

quần Jean

₫466K (₫253K - ₫1.27M)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thu nhập trung bình ₫51.4M

thu nhập trung bình

₫51.4M
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm ₫15.5M (₫5.06M - ₫38M)

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫15.5M (₫5.06M - ₫38M)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm ₫7.51M (₫3.8M - ₫25.3M)

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫7.51M (₫3.8M - ₫25.3M)
Giá cả ở 88% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá bánh mì ₫39.5K (₫19.3K - ₫69.8K)

bánh mì

₫39.5K (₫19.3K - ₫69.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫299K (₫167K - ₫506K)

Pho mát

₫299K (₫167K - ₫506K)
Giá cả ở 8,1% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Gạo ₫121K (₫50.6K - ₫195K)

Gạo

₫121K (₫50.6K - ₫195K)
4,6% hơn nước Mỹ

Giá cà chua ₫233K (₫55.8K - ₫391K)

cà chua

₫233K (₫55.8K - ₫391K)
88% hơn nước Mỹ

Giá Chuối ₫186K (₫38.5K - ₫279K)

Chuối

₫186K (₫38.5K - ₫279K)
340% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫177K (₫101K - ₫411K)

Rượu

₫177K (₫101K - ₫411K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá nhà hàng rẻ ₫253K (₫127K - ₫380K)

nhà hàng rẻ

₫253K (₫127K - ₫380K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá bia địa phương ₫63.3K (₫50.6K - ₫152K)

bia địa phương

₫63.3K (₫50.6K - ₫152K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá Cà phê ₫78.5K (₫50.6K - ₫127K)

Cà phê

₫78.5K (₫50.6K - ₫127K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá chai nước ₫63.3K (₫50.6K - ₫101K)

chai nước

₫63.3K (₫50.6K - ₫101K)
21% hơn nước Mỹ

Giá Burger King hoặc quán bar tương tự ₫253K (₫203K - ₫304K)

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫253K (₫203K - ₫304K)
Giá cả ở 7% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda ₫40.1K (₫25.3K - ₫50.6K)

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.1K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Thực Phẩm Monrovia

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫38.2K ($1.5)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫39.5K ($1.6)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫99.6K ($3.9)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫299K ($11.8)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫37K ($1.5)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫177K ($7)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫72.3K ($2.9)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫73.4K ($2.9)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫127K ($5)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫228K ($9)
  11. Táo (1kg) ₫53.2K ($2.1)
  12. Cam (1kg) ₫238K ($9.4)
  13. Khoai tây (1kg) ₫57.5K ($2.3)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫92.8K ($3.7)
  15. Một kg gạo trắng ₫121K ($4.8)
  16. Cà chua (1kg) ₫233K ($9.2)
  17. Chuối (1kg) ₫186K ($7.3)
  18. Hành tây (1kg) ₫223K ($8.8)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫902K ($36)

Giá Trong Nhà Hàng Monrovia

  1. Bữa ăn trong nhà hàng bình dân ₫253K ($10)
  2. Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng tầm trung, ba món ₫3.8M ($150)
  3. McMeal tại McDonald's (hoặc bữa Combo tương đương) ₫253K ($10)
  4. Bia tươi (0,5 lít) ₫63.3K ($2.5)
  5. Nhập khẩu bia (chai 0.33 lít) ₫82.3K ($3.3)
  6. Coca-Cola/Pepsi (chai 0.33 lít) ₫40.1K ($1.6)
  7. Nước (chai 0.33 lít) ₫63.3K ($2.5)
  8. Cà phê cappuccino ₫78.5K ($3.1)

Chi Phí Sinh Hoạt Monrovia

  1. Vé một chiều (giao thông địa phương) ₫76K ($3)
  2. Xăng (1 lít) ₫28.2K ($1.1)
  3. Volkswagen Golf 1,4 90 KW (hoặc xe mới tương đương) ₫128M ($5.07K)
  4. Căn hộ (1 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫15.5M ($613)
  5. Căn hộ (1 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫2.28M ($90)
  6. Căn hộ (3 phòng ngủ) tại trung tâm thành phố ₫46.2M ($1.83K)
  7. Căn hộ (3 phòng ngủ) ngoài trung tâm ₫7.51M ($296)
  8. Chi phí (điện, sưởi, nước, rác) cho căn hộ 85m2 ₫6.9M ($273)
  9. Internet (60 Mbps hoặc nhiều hơn, dữ liệu không giới hạn, cáp/ADSL) ₫2.36M ($93)
  10. numb_34 ₫570K ($23)
  11. 1 đôi quần jeans (Levis 501 hoặc tương tự) ₫466K ($18.4)
  12. 1 chiếc váy mùa hè trong chuỗi cửa hàng (Zara, H&M,...) ₫855K ($34)
  13. 1 đôi giày chạy bộ Nike hoặc tương tự ₫1.42M ($56)
  14. 1 đôi giày da nam ₫1.74M ($69)
  15. Toyota Corolla 1.6l, 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương) ₫544M ($21.5K)
  16. Mầm non (hoặc mẫu giáo), tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ ₫1.88M ($74)
  17. Giá mỗi mét vuông cho một căn hộ ở trung tâm thành phố ₫127M ($5K)
  18. Trường Tiểu Học Quốc Tế, Hàng Năm cho 1 Trẻ Em ₫38M ($1.5K)
  19. Giá mỗi mét vuông cho căn hộ ngoài trung tâm thành phố ₫63.3M ($2.5K)
  20. Lương ròng trung bình hàng tháng (sau thuế) ₫51.4M ($2.03K)
  21. Lãi suất thế chấp hàng năm trong tỷ lệ phần trăm (%) 5%
  22. Giá khởi điểm taxi (giá cước bình thường) ₫69.6K ($2.8)
  23. Taxi 1km (giá cước thông thường) ₫31.5K ($1.2)
  24. Taxi chờ 1 giờ (giá cước thông thường) ₫443K ($17.5)

Monrovia chi phí sinh hoạt hikersbay.com
Monrovia Chi Phí Sinh Hoạt

Chi Phí Giải Trí Monrovia

  1. Câu lạc bộ Fitness, phí hàng tháng cho 1 người lớn ₫1.93M ($76)
  2. Thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần) ₫209K ($8.2)
  3. Rạp chiếu phim, vé đơn ₫247K ($9.7)

Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Liberia là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Liberia

Giá: Monrovia   Fish Town   Gbarnga  

Chi phí sống tại Liberia: Giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Khám phá chi phí sống tại Liberia với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm các giá cho các chuyến đi, ăn ngoài, mua sắm tạp hóa và hơn thế nữa. Ngoài ra, hãy nhận câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp nhất về giá cả và chi phí sống.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫40.1K (₫25.3K - ₫50.6K)
Giá cả ở 36% thấp hơn so với nước Mỹ

Rượu

₫177K (₫101K - ₫411K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫39.5K (₫19.3K - ₫69.8K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫63.3K (₫50.6K - ₫101K)
21% hơn nước Mỹ

Cà phê

₫78.5K (₫50.6K - ₫127K)
Giá cả ở 39% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫6.9M (₫2.58M - ₫13.1M)
33% hơn nước Mỹ