Giá cả tại Sénégal

Giá siêu thị ở Sénégal là bao nhiêu? Chi phí sinh hoạt ở Sénégal có cao hơn so với nước Mỹ không? Chúng tôi sẽ chi phí bao nhiêu để giải trí tại Sénégal và bao nhiêu tiền sẽ được chi tiêu trong các nhà hàng và quán bar?
Trên trang này phía dưới, bạn sẽ tìm thấy bảng tổng quan về giá cả và chi phí hiện tại tại Sénégal: giá thực phẩm, Giá trong nhà hàng, chi phí sinh hoạt, and chi phí giải trí (Bản cập nhật cuối cùng: today 10 hours ago)

Tiền tệ trong Sénégal franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,45 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,5 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 409 Đồng Việt Nam.



Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sénégal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sénégal

Giá: Dakar   Joal-fadiout   Kaffrine   Kaolack   Louga   Richard Toll   Touba   Saint-Louis   Diofior   Fatick  

Tổng chi phí tại Sénégal thấp hơn so với nước Mỹ. Thực phẩm rẻ hơn 43%. Ăn uống tại nhà hàng và quán bar sẽ rẻ hơn 32%. Lần lượt, chi phí sinh hoạt tại Sénégal thấp hơn so với chi phí tại nước Mỹ bởi 31%. Trong trường hợp thể thao và giải trí, chi phí của chúng tôi có thể cao hơn bởi 5%.

Khách sạn có đắt không tại Sénégal? Chúng ta sẽ phải trả bao nhiêu cho một phòng ở Sénégal?

Giá trung bình của chỗ ở tại Sénégal là ₫1.93M (CFA 47.1K). Nếu bạn đang tìm kiếm chỗ ở rẻ nhất: trong một khách sạn giá rẻ một sao, bạn sẽ phải trả: ₫777K (CFA 19K) và nếu bạn thích nhà trọ, bạn sẽ dành đêm đó tại: ₫696K (CFA 17K). Chi phí của một phòng trong một khách sạn 2 sao là Sénégal tại ₫1.06M (CFA 25.9K). Khách sạn 3 sao cung cấp chỗ ở với giá trung bình ₫1.79M (CFA 43.8K) Nghỉ qua đêm tại khách sạn 4 sao có chi phí ₫2.88M (CFA 70.5K) tại Sénégal Nếu bạn đang tìm kiếm những điều kiện tốt nhất cho lưu trú của bạn, thì tại các khách sạn 5 sao sẽ cung cấp nhiều hơn nữa sự sang trọng, bạn sẽ phải trả ₫5.12M (CFA 125K)


Và nếu các kế hoạch chuyến đi chỉ dành cho một khu vực nhất định của thế giới, thì có thể nó sẽ rẻ hơn ở Sénégal trong các nước lân cận? Xem giá tại: Gambia, Guiné-Bissau, Mauritanie, Sierra Leone, and Cabo Verde.

Thực Phẩm

Tổng quan giá hiện tại: giá thực phẩm Sénégal

Nhà Hàng

Tổng quan giá hiện tại: Giá trong nhà hàng Sénégal

Chi Phí Sinh Hoạt

Tổng quan giá hiện tại: chi phí sinh hoạt Sénégal

Giải Trí

Tổng quan giá hiện tại: chi phí giải trí Sénégal

So sánh giá đã chọn trong Sénégal với giá trong nước Mỹ:

Phí

₫2.95M (₫1.74M - ₫6.13M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Internet

₫1.18M (₫817K - ₫1.57M)
Giá cả ở 34% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.47M (₫490K - ₫2.04M)
10% hơn nước Mỹ

thu nhập trung bình

₫8.47M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ nhỏ ở trung tâm

₫21.3M (₫10.2M - ₫36.8M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm

₫22.5M (₫16.3M - ₫32.7M)
Giá cả ở 63% thấp hơn so với nước Mỹ

bánh mì

₫15.7K (₫6.13K - ₫49K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫337K (₫163K - ₫429K)
3,2% hơn nước Mỹ

Gạo

₫26.8K (₫20.4K - ₫61.3K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ

cà chua

₫42.6K (₫24.5K - ₫63.1K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ

Chuối

₫43.9K (₫32.7K - ₫61.3K)
3% hơn nước Mỹ

Rượu

₫225K (₫123K - ₫409K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

nhà hàng rẻ

₫143K (₫61.3K - ₫307K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ

bia địa phương

₫61.3K (₫26.8K - ₫112K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Cà phê

₫96.7K (₫61.3K - ₫131K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

chai nước

₫27.9K (₫12.3K - ₫53.2K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫204K (₫184K - ₫251K)
Giá cả ở 25% thấp hơn so với nước Mỹ

Cola, Pepsi, Sprite, Mirinda

₫36.3K (₫14.3K - ₫61.3K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Giá cả trong các thành phố và thị trấn tại Sénégal

Chọn một thành phố, xem giá trong siêu thị, nhà hàng, so sánh chi phí sinh hoạt, xem chi phí giải trí là bao nhiêu và liệu nó có đắt hơn ở nước Mỹ không