Giá thực phẩm tại Sénégal

Có đắt không trong các cửa hàng ở Sénégal? Tôi có phải trả nhiều tiền cho thực phẩm tại Sénégal không? Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy bảng giá hiện tại của các sản phẩm thực phẩm trong Sénégal, chẳng hạn như: Rượu, Sữa, Chuối, Thuốc lá, or bia nước ngoài (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)

Tiền tệ trong Sénégal franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,4 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 417 Đồng Việt Nam.


Các mức giá khác nhau trong các thành phố ở Sénégal là gì? Nhìn ở đây: Giá cả trong các thành phố ở Sénégal

Giá: Dakar   Joal-fadiout   Kaffrine   Kaolack   Louga   Richard Toll   Touba   Saint-Louis   Diofior   Fatick  


Giá bánh mì ₫16K (₫6.26K - ₫50.1K)

bánh mì

₫16K (₫6.26K - ₫50.1K)
Giá cả ở 82% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Pho mát ₫344K (₫167K - ₫438K)

Pho mát

₫344K (₫167K - ₫438K)
5,2% hơn nước Mỹ

Giá Gạo ₫27.4K (₫20.9K - ₫62.6K)

Gạo

₫27.4K (₫20.9K - ₫62.6K)
Giá cả ở 76% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá cà chua ₫43.5K (₫25K - ₫64.4K)

cà chua

₫43.5K (₫25K - ₫64.4K)
Giá cả ở 65% thấp hơn so với nước Mỹ

Giá Chuối ₫44.8K (₫33.4K - ₫62.6K)

Chuối

₫44.8K (₫33.4K - ₫62.6K)
4,9% hơn nước Mỹ

Giá Rượu ₫229K (₫125K - ₫417K)

Rượu

₫229K (₫125K - ₫417K)
Giá cả ở 40% thấp hơn so với nước Mỹ

Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Sénégal (Bản cập nhật cuối cùng: 3 days ago)


Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Sénégal

  1. Sữa (thường), 1 lít ₫62.8K (CFA 1.51K)
  2. Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) ₫16K (CFA 384)
  3. Trứng (bình thường) (12) ₫60.5K (CFA 1.45K)
  4. Pho mát địa phương (1kg) ₫344K (CFA 8.26K)
  5. Nước (chai 1,5 lít) ₫15.9K (CFA 381)
  6. Một chai rượu vang (tầm trung) ₫229K (CFA 5.5K)
  7. Bia địa phương (chai 0.5 lít) ₫28.1K (CFA 673)
  8. Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) ₫45.6K (CFA 1.09K)
  9. Gói thuốc lá (Marlboro) ₫33.4K (CFA 800)
  10. Ức gà (không da và không xương) - (1kg) ₫277K (CFA 6.64K)
  11. Táo (1kg) ₫55.8K (CFA 1.34K)
  12. Cam (1kg) ₫55.7K (CFA 1.33K)
  13. Khoai tây (1kg) ₫33K (CFA 792)
  14. Rau diếp (1 cái đầu) ₫21.3K (CFA 510)
  15. Một kg gạo trắng ₫27.4K (CFA 656)
  16. Cà chua (1kg) ₫43.5K (CFA 1.04K)
  17. Chuối (1kg) ₫44.8K (CFA 1.08K)
  18. Hành tây (1kg) ₫28.2K (CFA 675)
  19. Thịt bò (1kg) (hoặc thịt đỏ tương tự) ₫217K (CFA 5.2K)
  20. Lê (1kg) ₫66.9K (CFA 1.61K)
  21. Dưa chuột (1kg) ₫23.9K (CFA 574)
  22. Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) ₫8.11K (CFA 194)
  23. Xúc xích (1kg) ₫734K (CFA 17.6K)
  24. Phô mai tươi (1kg) ₫272K (CFA 6.52K)
source: hikersbay.com & numbeo.com

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các giá khác nhau? Xem so sánh sau đây:

thu nhập trung bình

₫8.64M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ

quần Jean

₫1.5M (₫501K - ₫2.09M)
12% hơn nước Mỹ

Burger King hoặc quán bar tương tự

₫209K (₫188K - ₫257K)
Giá cả ở 24% thấp hơn so với nước Mỹ

Phí

₫3.01M (₫1.77M - ₫6.26M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ

Pho mát

₫344K (₫167K - ₫438K)
5.2% hơn nước Mỹ

Internet

₫1.21M (₫834K - ₫1.61M)
Giá cả ở 33% thấp hơn so với nước Mỹ