Xem thêm: Giá trong nhà hàng chi phí sinh hoạt chi phí giải trí
Tiền tệ trong Sénégal franc CFA Tây Phi (XOF CFA). Với 100 Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 2,47 franc CFA Tây Phi. Với 1 nghìn Đồng Việt Nam bạn có thể nhận được 24,7 franc CFA Tây Phi. Và ngược lại: Với 10 franc CFA Tây Phi bạn có thể nhận được 405 Đồng Việt Nam.
Giá: Dakar Joal-fadiout Kaffrine Kaolack Louga Richard Toll Touba Saint-Louis Diofior Fatick
bánh mì
₫15.6K (₫6.07K - ₫48.6K)
Giá cả ở 83% thấp hơn so với nước Mỹ
Pho mát
₫334K (₫162K - ₫425K)
2,1% hơn nước Mỹ
Gạo
₫26.6K (₫20.2K - ₫60.7K)
Giá cả ở 77% thấp hơn so với nước Mỹ
cà chua
₫42.2K (₫24.3K - ₫62.5K)
Giá cả ở 66% thấp hơn so với nước Mỹ
Chuối
₫43.5K (₫32.4K - ₫60.7K)
1,8% hơn nước Mỹ
Rượu
₫223K (₫121K - ₫405K)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
Dưới đây bạn sẽ tìm thấy một danh sách giá cho sữa, pho mát, đồ uống, rau và trái cây tại Sénégal (Bản cập nhật cuối cùng: today)
Danh sách giá các sản phẩm thực phẩm có sẵn trong các cửa hàng và cửa hàng nhỏ ở Sénégal
Phí
₫2.92M (₫1.72M - ₫6.07M)
một nửa ít hơn so với nước Mỹ
nhà hàng rẻ
₫142K (₫60.7K - ₫304K)
Giá cả ở 72% thấp hơn so với nước Mỹ
thu nhập trung bình
₫8.38M
Giá cả ở 93% thấp hơn so với nước Mỹ
Internet
₫1.17M (₫809K - ₫1.56M)
Giá cả ở 35% thấp hơn so với nước Mỹ
bia địa phương
₫60.7K (₫26.5K - ₫111K)
Giá cả ở 60% thấp hơn so với nước Mỹ
thuê một căn hộ lớn bên ngoài trung tâm
₫22.3M (₫16.2M - ₫32.4M)
Giá cả ở 64% thấp hơn so với nước Mỹ